stairs trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

No, I’m gonna climb the stairs for this one.

Không, ta sẽ lên tầng để làm chuyện này.

OpenSubtitles2018. v3

It passed me on the stairs. ”

Nó đã chạy qua chân tôi trên cầu thang. “

EVBNews

The stairs were ready to collapse.

Cầu thang thì muốn sập đến nơi.

OpenSubtitles2018. v3

I walked up the creaky stairs to the second floor, down a dim hallway to the last door on the right.

Tôi bước lên chiếc cầu thang kẽo kẹt tới tầng hai, men theo một hành lang nhờ sáng tới cánh cửa cuối cùng về bên phải.

Literature

I really thought she would have heard through the intercom and let us in, or run down the stairs and say…

Con thực sự tin là Cô ấy có thể nghe qua phone và cho chúng ta vào và chạy xuống cầu thang và nói

OpenSubtitles2018. v3

This was her room, her apartment, her stairs, her street, and finally, her city.

Nơi đây có căn phòng ấm cúng của bà, căn hộ của bà, cầu thang quen thuộc, phố xá thân thương, à hơn hết cả, đây là thành phố quê hương bà.

OpenSubtitles2018. v3

Entry is via retractable stairs that, when closed, become the living area.

Lối vào qua cầu thang có thể thu vào, khi đóng cửa, trở thành khu vực sinh hoạt.

WikiMatrix

40 After he gave permission, Paul, standing on the stairs, motioned with his hand to the people.

40 Được phép rồi, Phao-lô đứng trên bậc thềm đưa tay ra hiệu cho dân chúng.

jw2019

You’re going down into our lobby, go through the lobby with our own little dangly bits, whether you like them or not, up through the stair that leads you into the auditorium.

Bạn sẽ đi dọc hành lang, đi ngang hành lang với mũi khoan đung đưa dù bạn có thích chúng hay không, đi lên cầu thang hướng bạn đến khán phòng.

QED

Incredibly, a very alive Captain Barbossa descends the stairs.

Tất cả mọi người đều bất ngờ, thuyền trưởng Barbossa tái sinh bước xuống cầu thang.

WikiMatrix

Much to their surprise, when the elevator doors opened, Japanese police officers poured out and hurried to ascend the stairs to the rooftop.

Họ rất ngạc nhiên, khi cánh cửa thang máy mở ra, thì các cảnh sát người Nhật Bản ùa ra, đi ngang qua họ, và vội vã tiến lên cầu thang dẫn đến sân thượng.

LDS

The room is up the stairs.

Phòng ở trên lầu.

OpenSubtitles2018. v3

Now, how are you going to get down the stairs?

Bây giờ, làm sao ông có thể xuống cầu thang đây?

OpenSubtitles2018. v3

And all of a sudden as I was going down the stairs I noticed that there was a man slumped to the side, shirtless, not moving, and people were just stepping over him — hundreds and hundreds of people.

Và đùng một cái khi đang đi xuống tôi chú ý một người bám trụ ở bên hông, cởi trần, bất động, và mọi người thì đang bước qua ông — hàng trăm hàng trăm người .

QED

And I ran up the stairs, and there was one of my favorite books of all time, “Travels on My Elephant” by Mark Shand — I don’t know if any of you know it.

Và tôi chạy lên cầu thang, và có một trong những quyển sách tôi luôn yêu quý, “Du hành trên chú voi của tôi” viết bởi Mark Shand — không biết ai trong số các bạn biết quyển này không.

ted2019

Immediately they grabbed me and dragged me up the stairs, demanding that I take them to Zürcher’s office.

Ngay tức khắc họ túm lấy tôi và lôi tôi lên cầu thang, bắt tôi phải dẫn họ đến văn phòng của Zürcher.

jw2019

When we come out, we don’t want to see anybody, not on the stairs, not in the hall, not on the lawns.

Khi chúng tôi đi ra, chúng tôi không muốn thấy bất cứ ai, không trên cầu thang, không dưới sảnh, không trên bãi cỏ.

OpenSubtitles2018. v3

Get going down the back stairs.

Hãy xuống cầu thang phía sau.

OpenSubtitles2018. v3

I saw just now that you had trouble walking up the stairs.

Tôi thấy rằng ngày có vấn đề với việc đi lên cầu thang

OpenSubtitles2018. v3

Her making her way down the littered vestibule stairs, one agonized step at a time.

Cách mà nàng đi xuống kiệu nơi cầu thang tiền sảnh, mỗi bước đi đầy đau đớn.

ted2019

Go for the stairs!

Leo thang đi.

OpenSubtitles2018. v3

They’re hiding under the stairs.

Nó đang trốn ở dưới mấy bậc thang.

OpenSubtitles2018. v3

It was rush hour and thousands of people were streaming down the stairs.

Đó là giờ cao điểm và hàng ngàn người đang đổ xuống thang.

ted2019

On the stairs, going high.

Lên cầu thang, lên cao.

OpenSubtitles2018. v3

No stairs.

Không có cầu thang.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories