simplify trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

The analysis has been simplified by considering the attraction on only one side of the mountain.

Việc phân tích được làm đơn giản khi xét lực hút chỉ bởi một phía của ngọn núi.

WikiMatrix

In many cases, spending this time to find the correct path is worth the risk of time trouble later on if the position is simplified to a point where it can be played quickly.

Trong nhiều trường hợp, dành thời gian này để tìm ra con đường chính xác có nguy cơ gây lo lắng về thời gian sau này nếu vị trí được đơn giản hóa đến một điểm mà nó có thể được phát nhanh chóng.

WikiMatrix

These etehon, beginning in 1812 with Quick Lessons in Simplified Drawing, served as a convenient way to make money and attract more students.

Những etehon này, bắt đầu vào năm 1812 với Những bài học nhanh với dạng vẽ đơn giản (Quick Lessons in Simplified Drawing), được dùng như một cách thuận tiện để kiếm tiền và thu hút nhiều môn sinh hơn.

WikiMatrix

Although described as having an easier learning curve with less errors, Simplified Cangjie users have slower typing speed compared to full Cangjie.

Mặc dù được mô tả là dễ học và ít lỗi hơn, người dùng Cangjie giản thể có tốc độ đánh máy chậm hơn so với người dùng Cangjie đầy đủ.

WikiMatrix

Simplify: “What families risk losing in this insane frenzy,” wrote Newsweek magazine, “is the soul of childhood and the joy of family life.”

❖ Hãy đơn giản hóa: Tạp chí Newsweek viết: “Trong thế giới quay cuồng này, điều mà các gia đình có nguy cơ đánh mất là sự hồn nhiên của tuổi thơ và hạnh phúc trong cuộc sống gia đình”.

jw2019

We made this decision in order to simplify our policies on non-text ad formats.

Chúng tôi đưa ra quyết định này để đơn giản hóa chính sách của chúng tôi về các định dạng không thuộc quảng cáo văn bản.

support.google

Let’s just simplify this, and suppose it’s 2.

Hãy đơn giản hóa và cho rằng lượng khấu hao là 2

QED

For example, is it possible to simplify our life, perhaps moving to a smaller dwelling or eliminating unnecessary material possessions? —Matthew 6:22.

Thí dụ, có thể nào đơn giản hóa đời sống, như dọn đến một căn nhà nhỏ hơn hoặc loại bớt những đồ đạc không cần thiết không?—Ma-thi-ơ 6:22.

jw2019

Learn how to generate tags in Ad Manager to simplify this process.

Tìm hiểu cách tạo thẻ trong Ad Manager để đơn giản hóa quá trình này.

support.google

The new Duty to God program has been simplified and focused.

Chương trình mới, Bổn Phận đối với Thượng Đế, đã được đơn giản hóa và tập trung vào những điểm quan trọng.

LDS

She supported a 2017 Gender Identity Law in Chile which simplifies the procedure for trans people to change their name and sex, though she criticized it for not going far enough.

Cô ủng hộ Luật Nhận dạng Giới tính năm 2017 (Gender Identity Law) ở Chile, với nội dung đơn giản hóa các thủ tục cho người chuyển giới trong việc thay đổi tên và giới tính của họ, mặc dù cô ấy chỉ trích tác động của nó không đi đủ xa.

WikiMatrix

What can we do from this point to simplify it further or so, even better, think of it so we could isolate the, these Ys on the left- hand side.

Điều mà chúng ta có thể làm bây giờ là làmđơn giản hơn, thậm chí hơn như vậy, chúng ta có thể bỏ qua một bên, những Y ở bên tây trái.

QED

If you’re feeling stressed and overwhelmed, consider ways you can simplify your life and gospel worship.

Nếu các em đang cảm thấy căng thẳng và quá sức chịu đựng thì hãy cân nhắc những cách các em có thể đơn giản hóa cuộc sống và cách thờ phượng phúc âm của mình.

LDS

If anything, this cross-pollination will improve both plat forms, and simplify tasks for those who use both platforms to get things done .

Có thể sự ” kết duyên ” này sẽ cải thiện cả hai nền tảng, và đơn giản hóa tác vụ cho những ai làm việc trên cả cả hai nền tảng .

EVBNews

Two variants of the license, the New BSD License/Modified BSD License (3-clause), and the Simplified BSD License/FreeBSD License (2-clause) have been verified as GPL-compatible free software licenses by the Free Software Foundation, and have been vetted as open source licenses by the Open Source Initiative.

Hai biến thể của giấy phép, giấy phép BSD Mới/Sửa đổi (3-oản), và Giấy phép BSD đơn giản hóa/Giấy phép FreeBSD (2-điều khoản) đã được xác minh là giấy phép phần mềm tự do tương thích với GPL của Free Software Foundation, và đã được xem là giấy phép nguồn mở bởi Open Source Initiative.

WikiMatrix

By combining space and time into a single manifold called Minkowski space, physicists have simplified a large number of physical theories, as well as described in a more uniform way the workings of the Universe at both the supergalactic and subatomic levels.

Bằng cách tích hợp khoảng trống và thời hạn thành một thực thể đa tạp toán học duy nhất gọi là khoảng trống Minkowski, những nhà vật lý đã đưa ra nhiều kim chỉ nan vật lý miêu tả những hiện tượng kỳ lạ trong Vũ trụ theo một cách thống nhất hơn từ khoanh vùng phạm vi siêu thiên hà cho tới mức hạ nguyên tử .

WikiMatrix

Encouraged by the many articles and reports about serving where the need is greater, Mike and his family decided to simplify their life.

Nhờ được khích lệ qua nhiều bài viết và những báo cáo về việc phụng sự ở nơi có nhu cầu lớn hơn, anh cùng gia đình quyết định đơn giản hóa đời sống.

jw2019

The three primary goals of the codification are “simplify user access by codifying all authoritative U.S. GAAP in one spot, ensure that the codification content accurately represented authoritative U.S. GAAP as of July 1, 2009, and to create a codification research system that is up to date for the released results of standard-setting activity.”

Ba mục tiêu chính của việc mã hoá là “đơn giản hóa việc truy cập của người dùng bằng cách mã hoá tất cả các quy tắc GAAP có căn cứ của Hoa Kỳ tại một chỗ, đảm bảo rằng nội dung mã hoá chính xác là GAAP có căn cứ của Hoa Kỳ kể từ ngày 1 tháng 7 năm 2009 và để tạo ra một hệ thống nghiên cứu quy chế có tính cập nhật với các kết quả phát hành của hoạt động thiết lập tiêu chuẩn. ” Việc lập mã được thực hiện nhằm làm cho các chuẩn mực kế toán dễ dàng tìm thấy thông qua một cơ sở dữ liệu duy nhất.

WikiMatrix

If you, for example, have a look at the two main corridors that run through the city — the yellow and orange one over here — this is how they look in an actual, accurate street map, and this is how they would look in my distorted, simplified public transport map.

Nếu bạn, ví dụ, nhìn lại hai hành lang chính chạy qua thành phố, màu vàng và màu da cam trên đây, đây là cách thể hiện đúng trên bản đồ đường phố, và đây là các thể hiện trên bản đồ giao thông công cộng được biến đổi đơn giản hóa.

ted2019

What do we learn from one sister who made adjustments to simplify her life?

Chúng ta học được gì qua gương của một chị đã đơn giản hóa đời sống?

jw2019

Jesús simplified his life and served Jehovah joyfully for years

Anh Jesús đơn giản hóa đời sống và đã vui mừng phụng sự Đức Giê-hô-va trong nhiều năm

jw2019

The following is a simplified classification of theropod groups based on their evolutionary relationships, and organized based on the list of Mesozoic dinosaur species provided by Holtz (2008).

Phân loại dưới đây là phân loại đơn giản hóa các nhóm Theropoda dựa theo các mối quan hệ tiến hóa của chúng, và tổ chức theo “danh sách các loài khủng long đại Trung Sinh” của Holtz (2008).

WikiMatrix

It has been speculated that “This seam in the protection, representing a small target area, may simply have served to save weight and simplify construction.”

Nó đã được suy đoán rằng, “Này đường trong việc bảo vệ đại diện cho một khu vực mục tiêu, chỉ có thể có phục vụ, để tiết kiệm trọng lượng và đơn giản hóa xây dựng.”

WikiMatrix

To simplify the fuel system, both types of engines used the same grade of avgas.

Để đơn giản hệ thống nhiên liệu, cả hai động cơ sử dụng chung một loại nhiên liệu.

WikiMatrix

10 Do You Need to Simplify?

10 Bạn có cần giản dị hóa không?

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories