shelter tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shelter trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ shelter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
shelter
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ shelter
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
shelter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shelter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shelter tiếng Anh nghĩa là gì.
shelter /’ʃeltə/
* danh từ
– chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm
=to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai
=Anderson shelter+ hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động
– lầu, chòi
– phòng, cabin (người lái)* động từ
– che, che chở, bảo vệ
=to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa
– ẩn, núp, nấp, trốn
=to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây
Thuật ngữ liên quan tới shelter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shelter trong tiếng Anh
shelter có nghĩa là: shelter /’ʃeltə/* danh từ- chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm=to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai=Anderson shelter+ hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động- lầu, chòi- phòng, cabin (người lái)* động từ- che, che chở, bảo vệ=to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa- ẩn, núp, nấp, trốn=to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây
Đây là cách dùng shelter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shelter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
shelter /’ʃeltə/* danh từ- chỗ che tiếng Anh là gì?
chỗ nương tựa tiếng Anh là gì?
chỗ ẩn tiếng Anh là gì?
chỗ núp tiếng Anh là gì?
hầm=to give shelter to somebody+ cho ai nương náu tiếng Anh là gì?
bảo vệ ai=Anderson shelter+ hầm An-đe-xon tiếng Anh là gì?
hầm sắt lưu động- lầu tiếng Anh là gì?
chòi- phòng tiếng Anh là gì?
cabin (người lái)* động từ- che tiếng Anh là gì?
che chở tiếng Anh là gì?
bảo vệ=to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa- ẩn tiếng Anh là gì?
núp tiếng Anh là gì?
nấp tiếng Anh là gì?
trốn=to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây