serves tiếng Anh là gì?

Related Articles

serves tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng serves trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ serves tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm serves tiếng Anh

serves

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ serves

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

serves tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ serves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ serves tiếng Anh nghĩa là gì.

serve /sə:v/

* danh từ

– (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt…)

=whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng?

* động từ

– phục vụ, phụng sự

=to serve one’s country+ phục vụ tổ quốc

=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội

=to serve at table+ đứng hầu bàn ăn

– đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với

=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích

=to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng

=1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần

=nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả

– dọn ăn, dọn bàn

=to serve up dinner+ dọn cơm ăn

=to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn

=to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền

– cung cấp, tiếp tế; phân phát

=to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn

=to serve ration+ phân chia khẩu phần

=to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố

=to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội

=to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng

– (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)

=to serve the ball+ giao bóng

– đối xử, đối đãi

=you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được

=to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố

– (pháp lý) tống đạt, gửi

=to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà

– dùng (về việc gì)

=a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường

– nhảy (cái) (ngựa giống)

!as occasion serves

– khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi

!as memory serves

– mỗi khi nhớ đến

!to serve the devil

– độc ác, nham hiểm

!to serve God (the Lord)

– ngoan đạo

!if my memory serves me right

– nếu tôi không nhầm

!it serves him right!

– (xem) right

!to serve an office

– làm hết một nhiệm kỳ

!to serve one’s apprenticeship

– (xem) apprenticeship

!to serve one’s sentence

– chịu hết hạn tù

!to serve one’s time

– giữ chức vụ hết nhiệm kỳ

– (như) to serve one’s sentence

!to serve somebody with the same sauce

!to serve somebody out

– trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

serve

– phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)

Thuật ngữ liên quan tới serves

Tóm lại nội dung ý nghĩa của serves trong tiếng Anh

serves có nghĩa là: serve /sə:v/* danh từ- (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt…)=whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng?* động từ- phục vụ, phụng sự=to serve one’s country+ phục vụ tổ quốc=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội=to serve at table+ đứng hầu bàn ăn- đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích=to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng=1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần=nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả- dọn ăn, dọn bàn=to serve up dinner+ dọn cơm ăn=to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn=to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền- cung cấp, tiếp tế; phân phát=to serve ammunition+ tiếp đạn; phân phát đạn=to serve ration+ phân chia khẩu phần=to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố=to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội=to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng- (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)=to serve the ball+ giao bóng- đối xử, đối đãi=you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được=to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố- (pháp lý) tống đạt, gửi=to serve a writ on someone; to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà- dùng (về việc gì)=a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường- nhảy (cái) (ngựa giống)!as occasion serves- khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi!as memory serves- mỗi khi nhớ đến!to serve the devil- độc ác, nham hiểm!to serve God (the Lord)- ngoan đạo!if my memory serves me right- nếu tôi không nhầm!it serves him right!- (xem) right!to serve an office- làm hết một nhiệm kỳ!to serve one’s apprenticeship- (xem) apprenticeship!to serve one’s sentence- chịu hết hạn tù!to serve one’s time- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ- (như) to serve one’s sentence!to serve somebody with the same sauce!to serve somebody out- trả thù ai, ăn miếng trả miếng aiserve- phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)

Đây là cách dùng serves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ serves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

serve /sə:v/* danh từ- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) cú giao bóng tiếng Anh là gì?

lượt giao bóng (quần vợt…)=whose serve is it?+ đến lượt ai giao bóng?* động từ- phục vụ tiếng Anh là gì?

phụng sự=to serve one’s country+ phục vụ tổ quốc=to serve in the army+ phục vụ trong quân đội=to serve at table+ đứng hầu bàn ăn- đáp ứng tiếng Anh là gì?

có lợi cho tiếng Anh là gì?

thoả mãn tiếng Anh là gì?

hợp với=to serve a purpose+ đáp ứng một mục đích=to serve some private ends+ có lợi cho những mục đích riêng=1 kg serves him for a week+ một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần=nothing would serve him+ chẳng có gì hợp với anh ta cả- dọn ăn tiếng Anh là gì?

dọn bàn=to serve up dinner+ dọn cơm ăn=to serve somebody with soup+ dọn cháo cho ai ăn=to serve chicken three days running+ cho ăn thịt gà ba ngày liền- cung cấp tiếng Anh là gì?

tiếp tế tiếng Anh là gì?

phân phát=to serve ammunition+ tiếp đạn tiếng Anh là gì?

phân phát đạn=to serve ration+ phân chia khẩu phần=to serve the town with water+ cung cấp nước cho thành phố=to serve a battery+ tiếp đạn cho một khẩu đội=to serve a customer with something+ bán cái gì cho một khách hàng- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) giao bóng tiếng Anh là gì?

giao (bóng)=to serve the ball+ giao bóng- đối xử tiếng Anh là gì?

đối đãi=you may serve me as you will+ anh muốn đối với tôi thế nào cũng được=to serve somebody a trick+ chơi xỏ ai một vố- (pháp lý) tống đạt tiếng Anh là gì?

gửi=to serve a writ on someone tiếng Anh là gì?

to serve someone with a writ+ tống đạt trát đòi người nào ra toà- dùng (về việc gì)=a sofa serving as a bed+ một ghế xôfa dùng làm giường- nhảy (cái) (ngựa giống)!as occasion serves- khi có điều kiện thuận lợi tiếng Anh là gì?

lúc thuận lợi!as memory serves- mỗi khi nhớ đến!to serve the devil- độc ác tiếng Anh là gì?

nham hiểm!to serve God (the Lord)- ngoan đạo!if my memory serves me right- nếu tôi không nhầm!it serves him right!- (xem) right!to serve an office- làm hết một nhiệm kỳ!to serve one’s apprenticeship- (xem) apprenticeship!to serve one’s sentence- chịu hết hạn tù!to serve one’s time- giữ chức vụ hết nhiệm kỳ- (như) to serve one’s sentence!to serve somebody with the same sauce!to serve somebody out- trả thù ai tiếng Anh là gì?

ăn miếng trả miếng aiserve- phục vụ tiếng Anh là gì?

thoả mãn tiếng Anh là gì?

xử lý tiếng Anh là gì?

điều khiển (máy)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories