scarves tiếng Anh là gì?

Related Articles

scarves tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scarves trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ scarves tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm scarves tiếng Anh

scarves

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scarves

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

scarves tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scarves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scarves tiếng Anh nghĩa là gì.

scarves /skɑ:f/

* danh từ, số nhiều scarfs

/skɑ:f/, scarves

/skɑ:vs/

– khăn quàng cổ, khăn choàng cổ

– cái ca vát

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)

* ngoại động từ

– quàng khăn quàng cho (ai)

* danh từ

– đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)

– khắc, đường xoi

* ngoại động từ

– ghép (đồ gỗ)

– mổ (cá voi) ra từng khúcscarf /skɑ:f/

* danh từ, số nhiều scarfs

/skɑ:f/, scarves

/skɑ:vs/

– khăn quàng cổ, khăn choàng cổ

– cái ca vát

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)

* ngoại động từ

– quàng khăn quàng cho (ai)

* danh từ

– đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)

– khắc, đường xoi

* ngoại động từ

– ghép (đồ gỗ)

– mổ (cá voi) ra từng khúc

Thuật ngữ liên quan tới scarves

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scarves trong tiếng Anh

scarves có nghĩa là: scarves /skɑ:f/* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ- cái ca vát- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho (ai)* danh từ- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)- khắc, đường xoi* ngoại động từ- ghép (đồ gỗ)- mổ (cá voi) ra từng khúcscarf /skɑ:f/* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ- cái ca vát- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho (ai)* danh từ- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)- khắc, đường xoi* ngoại động từ- ghép (đồ gỗ)- mổ (cá voi) ra từng khúc

Đây là cách dùng scarves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scarves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

scarves /skɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì?

số nhiều scarfs /skɑ:f/ tiếng Anh là gì?

scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ tiếng Anh là gì?

khăn choàng cổ- cái ca vát- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai tiếng Anh là gì?

khăn thắt lưng ((cũng) sash)* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho (ai)* danh từ- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)- khắc tiếng Anh là gì?

đường xoi* ngoại động từ- ghép (đồ gỗ)- mổ (cá voi) ra từng khúcscarf /skɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì?

số nhiều scarfs /skɑ:f/ tiếng Anh là gì?

scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ tiếng Anh là gì?

khăn choàng cổ- cái ca vát- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai tiếng Anh là gì?

khăn thắt lưng ((cũng) sash)* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho (ai)* danh từ- đường ghép (đồ gỗ) ((cũng) scarf joint)- khắc tiếng Anh là gì?

đường xoi* ngoại động từ- ghép (đồ gỗ)- mổ (cá voi) ra từng khúc

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories