Nội dung chính
- Tiếng AnhSửa đổi
- Danh từSửa đổi
- Nội động từSửa đổi
- Tham khảoSửa đổi
Tiếng AnhSửa đổi
Danh từSửa đổi
said
- (Từ hiếm,nghĩa hiếm) Vải chéo.
- Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề). to say the lesson đọc bàito say grace cầu kinhto say no more thôi nói, ngừng nóito say something nói một vài lời
- Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán. the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳngyou said you would do it anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
- Đồn. it is said that…; they said that… người ta đồn rằng…to hear say nghe đồn
- Diễn đạt. that was very well said diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
- Viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ. there is not much to be said on that side bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâuhave you anything to say for yourself? anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
- Cho ý kiến về, quyết định về. there is no saying (it is hard to say) who will win không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắngwhat do you say to a walk? anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
- Lấy, chọn (làm ví dụ). let us say China ta lấy Trung quốc làm ví dụ
Nội động từSửa đổi
said nội động từ
- That is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì. North America, that is to say the USA and Canada bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
Thành ngữSửa đổi
- to say on: Tục nói.
- to say out: Nói thật, nói hết.
- to say no: Từ chối.
- to say yes: Đồng ý.
- to say someone nay: Xem Nay.
- to say the word: Ra lệnh nói lên ý muốn của mình.
- it goes without saying: Xem Go.
- you may well say so: Điều anh nói hoàn toàn có căn cứ.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)