The average commission per trade is roughly $5 per round trip (getting in and out of a position).
Hoa hồng trung bình mỗi giao dịch là khoảng 5 USD cho mỗi hành trình khứ hồi (vào và ra khỏi một vị thế).
WikiMatrix
A round trip ticket to see Mom in Florida.
Một chuyến đi đến Florida để gặp mẹ.
OpenSubtitles2018. v3
Latency is very high; round–trip time (RTT) is typically about 600–700 ms and often reaches 1s.
Độ trễ là rất cao; một ping đi vòng mất khoảng 600 đến 700 ms và thường đạt đến 1s.
WikiMatrix
Leg 4 – Two round–trip tickets to Boracay, Philippines.
Chặng 4-US$3,000 Chặng 5-1 chuyến đi tới Boracay, Philippines.
WikiMatrix
I don’t book round–trip tickets.
Anh không đặt vé khứ hồi.
OpenSubtitles2018. v3
Turns out that’s the exact distance of a round–trip to San Pedro.
Hóa ra nó bằng đúng đoạn đường đi tới San Pedro.
OpenSubtitles2018. v3
Round trip per chopper, 30 minutes.
Dùng trực thăng tuần 1 vòng, 30 phút.
OpenSubtitles2018. v3
Round trip or one way?
Khứ hồi hay chỉ đi một lần?
OpenSubtitles2018. v3
To attend the meetings, she walks a round trip of six miles [10 km] through the bush.
Để đi dự các buổi họp, chị phải đi bộ mười kilômét cả đi lẫn về băng qua rừng rậm.
jw2019
Risk and a 4,400-mile round trip.
Rủi ro, cùng với chặng đường đi và về hơn 4.400 dặm.
OpenSubtitles2018. v3
32 minute round trip communications time.
Mất 32 phút để truyền tín hiệu liên lạc.
OpenSubtitles2018. v3
And her round–trip commute to work… averaged 18.4 double takes per day.
Cô đi làm bằng xe buýt khiến cho doanh thu bán vé xe buýt tăng 18,4%
OpenSubtitles2018. v3
Most feeding takes place within 25 km (16 mi) of the coast with daily round trips.
Hầu hết bữa ăn xảy ra trong phạm vi 25 km (16 mi) cách bờ biển cho mỗi bữa.
WikiMatrix
She made three more round–trip voyages to England and, in December, called at Brest, France.
Nó thực hiện ba chuyến khứ hồi khác đến Anh, và vào tháng 12 đã ghé qua Brest, Pháp.
WikiMatrix
Best guess, it’d take us 40 minutes, round trip, across the river.
Ước chừng tốn 40 phút, một chuyến khứ hồi, băng qua hồ.
OpenSubtitles2018. v3
The ship made three round–trips every week from Incheon to Jeju.
Mỗi tuần, phà chạy hai đến ba chuyến khứ hồi với hành trình từ Incheon đến thành phố Jeju.
WikiMatrix
After her engines were overhauled at Nouméa in December, the ship made a round–trip to Sydney.
Sau khi được đại tu động cơ tại Nouméa vào tháng 12, nó thực hiện một chuyến đi khứ hồi đến Sydney.
WikiMatrix
Round trip to Miami.
Đi Miami.
OpenSubtitles2018. v3
Itineraries from San Francisco usually include round trip cruises to Alaska and Mexico.
Các cuộc hành trình từ San Francisco thường bao gồm các chuyến du lịch bằng tàu đi và về đến Alaska và México.
WikiMatrix
Twelve round–trip services were available per day in 1970.
Mười hai chuyến đi khứ hồi được cung cấp mỗi ngày vào năm 1970.
WikiMatrix
Round trip? Only one-way.
Vé khứ hồi phải không? Một chiều thôi.
tatoeba
In May, the ship made a round trip to Pearl Harbor.
Vào tháng 5, nó thực hiện một chuyến đi khứ hồi đến Trân Châu Cảng.
WikiMatrix
* This round–trip of some 40 miles [60 km] is likely made on foot.
* Chuyến hành trình cả đi lẫn về dài khoảng 60 kilômét và hầu như họ phải đi bộ.
jw2019
Every Saturday morning, they travel about 65 miles [100 km] round–trip to visit a federal detention center.
Mỗi sáng Thứ Bảy, họ vừa đi và về chừng 100 kilômét để viếng thăm một nhà tù liên bang.
jw2019
Sir, round trip or one way?
Thưa ngài, vé khứ hồi hay chỉ đi một lần?
OpenSubtitles2018. v3