Regal trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Đức-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Und hier nun, warum das ein Problem ist: Das Problem ist dass, wenn Sie Ihre 33-Dollar-Weinflasche nach Hause bringen, spielt es keine Rolle mehr, neben was für einem Artikel die Flasche im Regal stand.

Đây là lý do tại sao đó lại là vấn đề: Vấn đề là khi bạn mang chai rượu 33$ về nhà, Việc trước đây nó nằm trên cái giá bên cạnh thì chẳng ảnh hưởng gì.

ted2019

Auf einem kleinen Regal stehen ihre Schriften, ihre FHV-Leitfäden und weitere Bücher der Kirche.

Thánh thư, sách học Hội Phụ Nữ của chị và các quyển sách khác của Giáo Hội đều nằm trên một cái kệ sách nhỏ.

LDS

Wir können die Regale benutzen, um sie abzublocken.

Có thể dùng mấy cái kệ để cản chúng

OpenSubtitles2018. v3

Oder dienen diese Publikationen in der Hauptsache als Dekoration auf deinen Regalen?

Hay phải chăng sách báo ấy chỉ dùng để trưng ra trên kệ sách mà thôi?

jw2019

Innerhalb schäbige Regale sind, reichten Runde mit alten Karaffen, Flaschen, Flakons und in die Backen ein schnelles Verderben, wie der andere verflucht Jonah ( unter welchem Namen in der Tat sie nannten ihn ), hastet ein wenig verwelkt alter Mann, der, für ihr Geld, teuer verkauft die Matrosen Delirien und Tod.

Trong thời hạn kệ tồi tàn, dao động tròn với decanters cũ, chai lọ, bình, và trong những hàm hủy diệt nhanh chóng, giống như một Jonah bị nguyền rủa ( có tên thực sự mà họ gọi là ông ), luôn nhộn nhịp là vàng ông già, người cho tiền của họ, đắt bán deliriums thủy thủ và cái chết.

QED

Was sagen meine Regale über mich aus?

Vậy tủ sách của tôi cho thấy tôi là người như thế nào?

ted2019

Feure über die Regale hinweg.

Bắn pháo sáng vào mấy cái kệ.

OpenSubtitles2018. v3

Ein Land wie die USA hat also zweimal so viel Lebensmittel in den Regalen seiner Geschäfte und Restaurants, wie vom US- amerikanischen Volk überhaupt benötigt wird.

Vì vậy, một quốc gia như Mỹ có lượng thức ăn trên các kệ hàng và nhà hàng gấp đôi lượng thức ăn cần để nuôi sống người dân.

QED

Gib uns das Zeug vom untersten Regal.

Cho tôi cái thứ ở dưới ngăn chót.

OpenSubtitles2018. v3

Geht man in einem Geschäft durch die Regale, ist man von einer bunten Vielfalt an Verpackungen umgeben, deren Design die Blicke auf sich ziehen soll.

Khi bước vào các dãy trưng bày hàng trong siêu thị, xung quanh có đủ loại hộp, lon, túi được trang trí để bắt mắt bạn.

jw2019

Der Hauptgrund hierfür ist, dass wir es vielleicht geniessen uns diese riesigen Regale voller Mayonaise, Senf, Essig und Marmelade anzusehen, aber wir faktisch nicht die Vergleiche und Abgrenzungen ziehen können und dann tatsächlich etwas aus dem fantastischen Angebot wählen können.

Lý do chính ở đây là bởi gì chúng ta có thể yêu thích nhìn vào những bức tường to lớn của sốt ma-yo, mù tạc, giấm, mứt nhưng chúng ta không thể thực hiện bài toán của sự so sách và sự tương phản và thậm chí từ sự cho thấy ngạc nhiên

ted2019

Heutzutage erkennen wir ein Buch nicht wirklich als etwas, das in unserem Regal steht, oder Musik als etwas, das ein Objekt ist, welches wir in die Hand nehmen können.

Ngày nay, Chúng ta không thực sự nhận ra sách hay bất cứ thứ gì đặt trên kệ của chúng ta hay âm nhạc như là caí gì đó mà nó là đối tượng vật lý mà chúng ta có thể nắm giữ.

ted2019

Dort nach hinten ans Regal.

Lại trước kệ ấy.

OpenSubtitles2018. v3

Wenn die Aufschriften durch Überfüllung oder Überladung der Regale verdeckt sind, ist es schwierig, etwas zu finden.

Nếu các tấm bảng bị che khuất vì có quá nhiều hàng hóa trên kệ, khách hàng sẽ khó tìm được gì.

jw2019

Aber wenn ich sie alle zusammen im Regal sehe, so leid es mir tut, dann sehe ich da keine Hilfe.

Nhưng gộp lại, thì rất tiếc, tôi không thấy lợi ích gì khi nhìn vào giá sách đó.

ted2019

Das sind die gleichen Regale aus seiner Sicht.

Đây là cùng một tập hợp các kệ từ góc nhìn của anh ấy.

QED

Auf der einen Seite stand ein langer, niedriger, Regal– ähnlichen Tisch mit gerissenen Glasvitrinen bedeckt, gefüllt mit verstaubten Raritäten aus der weiten Welt der entlegensten Ecken gesammelt.

Một mặt đứng, dài thấp, thời hạn sử dụng như bảng bao trùm với những trường hợp ô kính vỡ, đầy hiếm bụi tích lũy được từ những ngóc ngách xa xôi trên toàn quốc tế này .

QED

In unserem Regal zu Hause haben wir eine Sammelbox der Serie “24” auf DVD — Staffel sechs, um genau zu sein.

Trên những chiếc kệ tại nhà chúng tôi Chúng tôi có những hộp DVD bộ phim “24” phần 6 cho chính xác.

ted2019

In dieser Aufgabe sehen Sie Regale.

Trong nhiệm vụ này, bạn thấy một tập hợp các kệ sách.

ted2019

Vielleicht hinter diesem Regal?

Có phải nó ở đăng sau cái kệ sách này không?

OpenSubtitles2018. v3

Aber bitte, lassen Sie es mich auf das Regal zurücklegen, ehe sie vom Frühstücken kommt!

Nhưng làm ơn, để tôi đặt nó lên kệ trước khi bà dùng xong bữa sáng và đến.”

Literature

Man kann seine Religion nicht im Regal liegenlassen und dann damit rechnen, dass man geistig Segnungen erntet.

Chúng ta không thể để tôn giáo của mình lên trên kệ và kỳ vọng thu hoạch được các phước lành thuộc linh.

LDS

Das ist das Billy- Regal – IKEAs meistverkaufter Artikel.

Đây là tủ sách Billy — loại sản phẩm hút khách nhất của IKEA .

QED

Zuerst versuchte sie nach unten zu schauen und erkennen, was sie zu kommen, aber es war zu dunkel um zu sehen, nichts, dann sah sie an den Seiten des Brunnens und bemerkte, dass sie wurden mit Schränken gefüllt und Buch Regale, hier und da sah sie, Karten und Bilder hing Heringe.

Đầu tiên, cô đã cố gắng nhìn xuống và tạo ra những gì cô ấy đã đến, nhưng nó đã quá tối nhìn thấy bất cứ điều gì, sau đó cô nhìn ở hai bên của giếng, và nhận thấy rằng họ đã được lấp đầy với tủ sách kệ, ở đây và ở đó cô nhìn thấy bản đồ và hình ảnh treo khi chốt.

QED

Mit den folgenden Vorschaueinstellungen für die Google-Suche können Sie steuern, wie Leser eine Vorschau Ihres Buches auf Google Books ansehen können (ähnlich wie ein Besucher einer Buchhandlung durch die Bücher in den Regalen blättern kann).

Các cài đặt xem trước trên Google Tìm kiếm sau cho phép bạn kiểm soát cách sách được xem trước trên Google Sách, tương tự như khi khách ghé vào hiệu sách có thể duyệt qua các cuốn sách trên giá.

support.google

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories