recurring tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recurring trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ recurring tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
recurring
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ recurring
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
recurring tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ recurring trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recurring tiếng Anh nghĩa là gì.
recurring /ri’kə:riɳ/
* tính từ
– trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ
– (toán học) tuần hoàn
=recurring decimal+ số thập phân hoàn toànrecur /ri’kə:/* nội động từ
– trở lại (một vấn đề)
=to recur to a subject+ trở lại một vấn đề
– trở lại trong trí (ý nghĩ)
=to recur to the memory+ trở lại trong trí nhớ
– lại diễn ra (sự việc)
– (y học) phát lại (bệnh)recur
– quay lại, lặp lại
Thuật ngữ liên quan tới recurring
Tóm lại nội dung ý nghĩa của recurring trong tiếng Anh
recurring có nghĩa là: recurring /ri’kə:riɳ/* tính từ- trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ- (toán học) tuần hoàn=recurring decimal+ số thập phân hoàn toànrecur /ri’kə:/* nội động từ- trở lại (một vấn đề)=to recur to a subject+ trở lại một vấn đề- trở lại trong trí (ý nghĩ)=to recur to the memory+ trở lại trong trí nhớ- lại diễn ra (sự việc)- (y học) phát lại (bệnh)recur- quay lại, lặp lại
Đây là cách dùng recurring tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recurring tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
recurring /ri’kə:riɳ/* tính từ- trở lại luôn tiếng Anh là gì?
lại diễn ra tiếng Anh là gì?
có định kỳ- (toán học) tuần hoàn=recurring decimal+ số thập phân hoàn toànrecur /ri’kə:/* nội động từ- trở lại (một vấn đề)=to recur to a subject+ trở lại một vấn đề- trở lại trong trí (ý nghĩ)=to recur to the memory+ trở lại trong trí nhớ- lại diễn ra (sự việc)- (y học) phát lại (bệnh)recur- quay lại tiếng Anh là gì?
lặp lại