ray tiếng Anh là gì?

Related Articles

ray tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ray trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ ray tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ray tiếng Anh

ray

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ray

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

ray tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ray trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ray tiếng Anh nghĩa là gì.

ray /rei/

* danh từ

– (động vật học) cá đuối

* danh từ

– tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

=the rays of the sun+ tia nắng

=refelected ray+ tia phản xạ;

=X ray+ tia X

=ray of hope+ (nghĩa bóng) tia hy vọng

– (nghĩa bóng) tia hy vọng

– (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính

– (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu

– (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)

* ngoại động từ

– (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)

* nội động từ

– (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng…)

ray

– tia; nửa đường thẳng

– anode r. (vật lí) tia dương cực

– cathode r. (vật lí) tia âm cực

– central r. tia trung tâm

– cosmic r. tia vũ trụ

– flex r. tia uốn

Thuật ngữ liên quan tới ray

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ray trong tiếng Anh

ray có nghĩa là: ray /rei/* danh từ- (động vật học) cá đuối* danh từ- tia ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=the rays of the sun+ tia nắng=refelected ray+ tia phản xạ;=X ray+ tia X=ray of hope+ (nghĩa bóng) tia hy vọng- (nghĩa bóng) tia hy vọng- (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bán kính- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu- (động vật học) cánh sao (của con sao biển); tai cây (cá)* ngoại động từ- (thơ ca) toả, rọi (ánh sáng)* nội động từ- (+ off, out, forth) chiếu, toả ra (ánh sáng…)ray- tia; nửa đường thẳng- anode r. (vật lí) tia dương cực- cathode r. (vật lí) tia âm cực- central r. tia trung tâm- cosmic r. tia vũ trụ- flex r. tia uốn

Đây là cách dùng ray tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ray tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ray /rei/* danh từ- (động vật học) cá đuối* danh từ- tia ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))=the rays of the sun+ tia nắng=refelected ray+ tia phản xạ tiếng Anh là gì?

=X ray+ tia X=ray of hope+ (nghĩa bóng) tia hy vọng- (nghĩa bóng) tia hy vọng- (toán học) tiếng Anh là gì?

(từ hiếm tiếng Anh là gì?

nghĩa hiếm) bán kính- (thực vật học) hoa phía ngoài của cụm hoa đầu- (động vật học) cánh sao (của con sao biển) tiếng Anh là gì?

tai cây (cá)* ngoại động từ- (thơ ca) toả tiếng Anh là gì?

rọi (ánh sáng)* nội động từ- (+ off tiếng Anh là gì?

out tiếng Anh là gì?

forth) chiếu tiếng Anh là gì?

toả ra (ánh sáng…)ray- tia tiếng Anh là gì?

nửa đường thẳng- anode r. (vật lí) tia dương cực- cathode r. (vật lí) tia âm cực- central r. tia trung tâm- cosmic r. tia vũ trụ- flex r. tia uốn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories