quả sung trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Chúng thụ phấn những bông hoa khác trong cùng một quả sung.

They pollinate other flowers within the same fig.

Literature

Quả sung mà bạn ăn không thực sự là một loại quả.

The fig that you eat is not really a fruit.

Literature

Quả sung là một nhà kính tối tăm của những bông hoa, một phòng thụ phấn trong nhà.

The fig is a dark indoor hothouse for flowers, an indoor pollination chamber.

Literature

Gặp lại Wanda, Manjola quả sung sướng làm sao!

How happy Manjola was to see her again!

jw2019

Chúng ta có thể được kết quả sung sướng gì, và có sự lựa chọn nào khác?

What happy outcome can we experience, and what is the alternative?

jw2019

Nó cũng đạm bạc hơn các phân loài khác, và nó thích ăn quả sung và chuối.

It is also more frugivorous than the other subspecies, and it loves to eat figs and bananas.

WikiMatrix

Trước khi diễn ra nội chiến Syria, Kabir Nabl là nơi cung cấp quả sungquả ô liu chủ yếu của Syria.

Before Syrian civil war Kafr Nabl was Syria’s largest producer of figs and a major producer of olives.

WikiMatrix

Bạn phải lo liệu từng việc nhỏ và giải thích cặn kẽ cho nhân viên của bạn thế nào là một quả sung tươi.

You need to be there with people, you have to handle a fig and explain to your employees what a fresh fig is.

Literature

Tarhuna là một nhà sản xuất hàng đầu của dầu ô liu, ngũ cốc, quả sung, nho, sparto cỏ, và các loại hạt khác nhau.

Tarhuna is a leading producer of olive oil, cereals, figs, grapes, sparto grass, and various nuts.

WikiMatrix

Nông dân ở Kabir Nabl đã thường dành khoảng 80% thời gian của họ để sản xuất của quả sung và 20% dể sản xuất quả ô liu.

Farmers in Kafr Nabl did usually dedicate around 80% of their cultivation time to the production of figs and 20% for olives.

WikiMatrix

Lợn của các phân loài vittatus ở Vườn quốc gia Ujung Kulon ở Java khác với hầu hết các quần thể khác bởi chế độ ăn chủ yếu của chúng, bao gồm 50 loại trái cây khác nhau, đặc biệt là quả sung, do đó làm cho chúng phân tán hạt giống quan trọng.

Boars of the vittatus subspecies in Ujung Kulon National Park in Java differ from most other populations by their primarily frugivorous diet, which consists of 50 different fruit species, especially figs, thus making them important seed dispersers.

WikiMatrix

Ba người đàn bà xuất hiện trở lại và thay vì một bữa ăn hàng ngày với rượu vang, những quả sung và bánh ngọt của anh ta, thì họ lại mang đến cho Papageno nước, hòn đá và ống khóa mà họ đặt trên miệng của ông ta như một lời cảnh báo về sự nói dối.

The three ladies suddenly reappear and instead of giving Papageno wine, cake and figs, they give him water, a stone and place a padlock over his mouth as a warning not to lie.

WikiMatrix

2 Những tín đồ thật của đấng Christ quả lấy làm sung sướng vì đã tìm được sự khôn ngoan.

2 True Christians are happy, indeed, to have found wisdom.

jw2019

Vẻ sum suê quả tượng trưng cho sự sung túc và nhiều kết quả mà gia đình hy vọng có được trong năm sau .

Its many fruits symbolize the fertility and fruitfulness that the family hopes for in the coming year .

EVBNews

Trong các trường hợp tích cực hơn, các chuyên gia ước tính giảm chi phí lên tới 40% nếu các chương trình nghiên cứu và phát triển và công nghệ đem lại hiệu quả bổ sung.

In more aggressive cases, experts estimate cost reduction Up to 40 percent if the research and development and technology programs result in additional efficiency.

WikiMatrix

Đối với những người nhận liều bổ sung, hiệu quả sẽ tăng lên 82,9%.

For individuals who receive an additional dose, the effectiveness increases to 82.9%.

WikiMatrix

Một chùm sung sai quả

A large cluster of sycamore figs

jw2019

Người vợ thứ ba… Cô ta có hàm răng nhỏ nhắn và nhấp nhô như quả khô trên cây sung vậy.

My third wife… she has small and wrinkled teats, like the dried fruit on a fig tree.

OpenSubtitles2018. v3

9 Chúng ta quả thật có thể sung sướng vì Đức Chúa Trời có ý định cho chúng ta sống đời đời.

9 We can truly be happy that it is God’s purpose that we live forever.

jw2019

Dường như để xoa dịu Lý Mậu Trinh, hai châu Lãng và Quả (nay thuộc Nam Sung)) được cắt cho Vũ Định.

Rectangular two-spar wings, covered with canvas and plywood (in front), of equal span, slightly staggered.

WikiMatrix

SỐNG lâu hơn bảy mươi hay tám mươi tuổi, được mạnh khỏe và sung sướng quả là điều ai cũng mong muốn.

LIFE in good health and under pleasant conditions for more than seventy or eighty years is certainly a desirable thing.

jw2019

Kết quả nhiều định dạng mang lại trải nghiệm phong phú hơn có tên gọi là kết quả được bổ sung chi tiết và có những chức năng tương tác nâng cao hơn.

Rich results with a more immersive experience are called enriched results, and feature advanced interaction capabilities .

support.google

Tuy nhiên tại Zanzibar chúng tôi đã đạt được thành quả tốt và sung sướng thấy người Ả-rập, Ấn Độ, và những người khác sẵn sàng nhận sách báo của chúng tôi.

Yet, we had good results there and were happy to find that Arabs, Indians, and others willingly accepted our literature.

jw2019

Cách tiếp cận này sẽ cho phép CBP cung cấp các khuyến khích bổ sung cho các đối tác rủi ro thấp tham gia, đồng thời được hưởng lợi từ hiệu quả bổ sung của việc quản lý cả bảo mật chuỗi cung ứng (C-TPAT) và tuân thủ (ISA) trong một chương trình hợp tác.

This approach will enable CBP to provide additional incentives to participating low risk partners, while benefiting from additional efficiencies of managing both supply chain security (C-TPAT) and compliance (ISA) in one partnership program.

WikiMatrix

Nếu không có giám sát bổ sung, kết quả không thể được suy luận đến lần khác hoặc các bộ phận khác của các sông, hồ, nước ngầm.

Without additional monitoring, the results cannot be extrapolated to other times or to other parts of the river, lake or ground-water.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories