quá nhiều trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Tôi chưa bao giờ đứng trước quá nhiều azungu ( người Âu khai phá Châu Phi ), người da trắng.

I had never been surrounded by so many azungu, white people .

QED

Quá nhiều cho lớp tám của hắn ta.

So much for his eighth-grade class.

OpenSubtitles2018. v3

Sao anh có quá nhiều niềm tin vào em thế, Jeep?

Why do you have so much faith in me, Jeep, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Đôi khi tôi nghĩ rằng anh biết quá nhiều

Sometimes I think you know too much

opensubtitles2

Nhịp tim ở mức rất thấp và tôi cố không tiêu phí quá nhiều oxy.

My heart rate was very low and I was trying not to use very much oxygen.

ted2019

(Cười) việc giáo dục năng khiếu không thực sự lấy đi quyền nắm giữ quá nhiều.

(Laughter) Gifted education hadn’t really taken hold too much.

ted2019

quá nhiều biến số khác nhau, nhiệt động, vật liệu, tất cả các kích thước, hình dáng.

There are lots and lots of different variables, the operating temperature, the materials, all the different dimensions, the shape.

ted2019

Cuối cùng tôi nhận thức được là chơi trò chơi chiếm quá nhiều thì giờ và năng sức.

I finally realized that it was taking up too much of my time and energy.

jw2019

quá nhiều người ở đây.

Well, there’s too many people in here.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tin tốt là việc này không tốn quá nhiều nguồn lực.

But the good news is it doesn’t take much.

ted2019

Anh đã gánh vác quá nhiều vì gia đình, nhưng ai sẽ chăm sóc anh đây?

You take on so much for your family, but who’s looking out for you?

OpenSubtitles2018. v3

Không có quá nhiều kẻ như vậy vẫn còn ở ngoài kia.

Not too many of them still around.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta bắt đầu chuyển từ nhận quá nhiều trách nhiệm sang chỉ nhận vừa đủ trách nhiệm.

We begin moving from taking too much responsibility to taking just enough.

Literature

Nhân loại đang có quá nhiều trẻ con.

Mankind is having too many children.

Literature

Vậy, tại sao con người nỗ lực quá nhiều để kéo dài đời sống?

Why, though, do humans go to so much trouble to extend life?

jw2019

quá nhiều điều mà em ước rằng giá như anh hiểu.

So many things that I wish you knew .

QED

Anh chơi nhạc quá nhiều đấy.

You’ve been playing your fiddle too much.

OpenSubtitles2018. v3

Một số thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian để lên mạng.

Some teens spend excessive time online.

jw2019

Bởi vì anh và bản thân anh đã phạm quá nhiều tội lỗi ở thế giới này.

’cause you’re in your own little fucked-up Morris World!

OpenSubtitles2018. v3

Ngay cả nếu bạn không phải là người nghiện rượu, bạn có khuynh hướng uống quá nhiều không?

Even if you are not an alcoholic, do you tend to drink too much?

jw2019

Vậy có quá nhiều thứ để yêu cầu cho 1 điều kỳ diệu quá nhỉ?

So it’s too much to ask for a miracle?

OpenSubtitles2018. v3

Tao đã chờ quá nhiều năm cho việc này.

I’ve waited years for this.

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc là tôi không nên suy nghĩ quá nhiều.

Or studio apartment, if we’re getting real here.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có đòi hỏi quá nhiều nơi người hôn phối không?—Phi-líp 2:4; 4:5.

Are you expecting more of your spouse than is reasonable? —Philippians 2:4; 4:5.

jw2019

20 Để làm thế cách hữu hiệu, hãy để ý đừng đưa ra quá nhiều điểm.

20 To do it effectively, take care not to cover too many points.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories