phụ trách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Thảo luận theo lối vấn đáp. Do anh giám thị công tác phụ trách.

Questions and answers by the service overseer.

jw2019

Bài giảng do giám thị công tác phụ trách.

Talk by the service overseer.

jw2019

Phó chủ tịch phụ trách hoạt động của chúng ta.

Ryan Parker, our vice president in charge of operations.

OpenSubtitles2018. v3

Mình có cần nhắc cậu là một trong chúng ta đang phụ trách mang hơn 6 đôla không?

May I remind you that some of us are carrying over $ 6 in change?

OpenSubtitles2018. v3

* Do anh thư ký của hội thánh phụ trách.

* To be handled by the congregation secretary.

jw2019

Tôi là Tom Cronin, phụ trách chiến dịch của CIA, tôi gọi từ Langley, Virginia.

This is Tom Cronin, CI Operations Officer .

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi người sẽ phải phụ trách hai đầu tàu.

Each of us will have to take care of two locomotives.

Literature

Nếu muốn có thẻ khu vực riêng, anh chị có thể hỏi anh phụ trách khu vực.

If you wish to have a personal territory, you may request one from the territory servant.

jw2019

Bài giảng do anh giám thị trường học phụ trách.

Talk by the school overseer.

jw2019

Lorenzo, cảnh sát phụ trách nơi đến.

Lorenzo, Terminal Police.

OpenSubtitles2018. v3

Ông xung khắc với người đào tạo phụ trách ông, Patrick Blackett, người chỉ hơn ông vài tuổi.

He developed an antagonistic relationship with his tutor, Patrick Blackett, who was only a few years his senior.

WikiMatrix

* Do một trưởng lão phụ trách, dùng những câu hỏi in sẵn.

* To be handled by an elder, using the questions that are provided.

jw2019

Giờ bố tôi không phụ trách nữa

It’s out of my father’s hands now.

OpenSubtitles2018. v3

Ai phụ trách việc nhổ cỏ dại hoặc cắt cỏ trong sân?

Who takes charge of keeping the weeds out of the front yard or cutting the grass?

jw2019

Grenich, cô phụ trách mấy cái van.

Grenich, I need you on the valv es.

OpenSubtitles2018. v3

Phải nói là tôi rất bất ngờ vì Telegraph lại cử chị phụ trách Nhà Trắng đấy.

I gotta say, I was surprised that the Telegraph sent you to cover the White House.

OpenSubtitles2018. v3

phụ trách để bảo vệ bối cảnh đó.

To be in charge of to protect scene.

QED

* Do anh giám thị công tác phụ trách.

* To be handled by the service overseer.

jw2019

Bài giảng và thảo luận do anh giám thị công tác phụ trách.

Discussion by the service overseer.

jw2019

Tuy nhiên,năm 202 TCN, Tlepolemos, vị tướng phụ trách Pelusium, đã dẫn đầu một cuộc nổi dậy.

However, in 202 BC, Tlepolemus, the general in charge of Pelusium, put himself at the head of a revolt.

WikiMatrix

Cần chỉ định người phụ trách mỗi buổi họp đi rao giảng.

Someone will need to be assigned to handle each scheduled meeting for service.

jw2019

Một thành viên trong hội đồng phụ trách học sinh.

Is part of the student council.

WikiMatrix

Ông được giao phụ trách một chương trình radar cho cuộc xâm lược của lục địa Nhật Bản.

He was put in charge of a radar program for the invasion of the Japanese mainland.

WikiMatrix

Chị nên phụ trách Nhà Trắng.

You should be in the White House.

OpenSubtitles2018. v3

Đặc vụ phụ trách chuyện này.

The agent in charge now.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories