phenomena tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phenomena trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ phenomena tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
phenomena
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ phenomena
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
phenomena tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phenomena trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phenomena tiếng Anh nghĩa là gì.
phenomena /fi’nɔminən/
* danh từ, số nhiều phenomena /fi’nɔminə/
– hiện tượng
– sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạphenomena
– hiện tượng
– local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương]
– non-periodic p. hiện tượng không tuần hoànphenomenon /fi’nɔminən/* danh từ, số nhiều phenomena /fi’nɔminə/
– hiện tượng
– sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạphenomenon
– hiện tượng
– jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy
Thuật ngữ liên quan tới phenomena
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phenomena trong tiếng Anh
phenomena có nghĩa là: phenomena /fi’nɔminən/* danh từ, số nhiều phenomena /fi’nɔminə/- hiện tượng- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạphenomena- hiện tượng- local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương]- non-periodic p. hiện tượng không tuần hoànphenomenon /fi’nɔminən/* danh từ, số nhiều phenomena /fi’nɔminə/- hiện tượng- sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạphenomenon- hiện tượng- jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy
Đây là cách dùng phenomena tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phenomena tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
phenomena /fi’nɔminən/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều phenomena /fi’nɔminə/- hiện tượng- sự việc phi thường tiếng Anh là gì?
người phi thường tiếng Anh là gì?
vật phi thường tiếng Anh là gì?
người kỳ lạ tiếng Anh là gì?
vật kỳ lạphenomena- hiện tượng- local p. hiện tượng [cục bộ tiếng Anh là gì?
địa phương]- non-periodic p. hiện tượng không tuần hoànphenomenon /fi’nɔminən/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều phenomena /fi’nɔminə/- hiện tượng- sự việc phi thường tiếng Anh là gì?
người phi thường tiếng Anh là gì?
vật phi thường tiếng Anh là gì?
người kỳ lạ tiếng Anh là gì?
vật kỳ lạphenomenon- hiện tượng- jump p. (điều khiển học) hiện tượng nhảy