There’s only one way to find out.
Chỉ có một cách để biết.
OpenSubtitles2018. v3
Keeping our tongue in check is one way to show that we “stand for peace.”
Cẩn thận giữ lời ăn tiếng nói là một cách cho thấy chúng ta “muốn sự hòa-bình”.
jw2019
Paying taxes is one way in which otherwise well-meaning people collaborate in injustice.
Nộp thuế là một cách khác để mọi người cộng tác với sự bất công.
WikiMatrix
Ten grand, one way.
10 ngàn đô một chiều.
OpenSubtitles2018. v3
There’s only one way to reverse what’s happening to me.
Chỉ có một cách để đảo ngược chuyện đang xảy ra với anh.
OpenSubtitles2018. v3
There’s only one way to stop her.
Chỉ có 1 cách ngăn cô ấy
OpenSubtitles2018. v3
One–way mirror.
Gương một chiều.
OpenSubtitles2018. v3
Well, there is only one way.
Vâng, chỉ có một cách.
ted2019
Sadly, for my kind, coming here is a one–way ticket.
Buồn cái là với người như bọn tôi sang đây coi như là vé một chiều rồi.
OpenSubtitles2018. v3
One way is materially —taking care of your wife’s physical needs.
Một cách là chăm sóc cho vợ về những nhu cầu vật chất.
jw2019
What is one way we can imitate Jesus?
Một cách mà chúng ta có thể noi gương Chúa Giê-su là gì?
jw2019
When you see the cube one way, behind the screen, those boundaries go away.
Khi các bạn nhìn khối lập phương theo một chiều, đằng sau màn hình, những ranh giới đó biến đi.
QED
One way is to refuse to dwell on negative things that make you feel depressed or insecure.
Một cách là tránh nghĩ quanh quẩn về những điều tiêu cực làm bạn cảm thấy chán nản hoặc mất tự tin.
jw2019
The New Encyclopædia Britannica suggests one way that this could have developed.
Cuốn The New Encyclopædia Britannica cho biết tư tưởng này đã có thể phát triển như thế nào.
jw2019
I promise, one way or the other, we’ il catch that son of a bitch
Tôi hứa dù thế nào đi nữa chúng tôi cũng sẽ bắt được tên khốn đó
opensubtitles2
The one way in which they differ: they’re extremely social.
Một điều mà họ khác biệt đó là họ vô cùng hoạt bát trong giao tiếp.
ted2019
One way you can do this is by writing to an address below.
Một cách bạn có thể làm điều này là gửi thư về một địa chỉ dưới đây.
jw2019
But this only ends one way.
Nhưng chuyện này chỉ có một cách kết thúc duy nhất.
OpenSubtitles2018. v3
At one time, it was the one way to make clothes fit against the body.
Có thời điểm, đó là cách duy nhất khiến áo quần vừa khít cơ thể.
ted2019
We got to know for sure one way or another.
Cách nào thì cách cũng phải biết chắc.
OpenSubtitles2018. v3
On way to Jerusalem, tells disciples to set aside all for Kingdom
Trên đường đến Giê-ru-sa-lem, bảo môn đồ gác bỏ mọi thứ vì Nước Trời
jw2019
As the months passed, it seemed increasingly likely that special one–way functions did not exist.
Nhiều tháng trôi qua, dường như ngày càng chắc chắn rằng hàm số một chiều đặc biệt đó không tồn tại.
Literature
What is one way we can muster up boldness to preach?
Một cách để giúp chúng ta mạnh dạn rao giảng là gì?
jw2019
Well, there’s one way to find out.
Ồ thế thì chỉ còn 1 cách tìm ra
OpenSubtitles2018. v3
Governor, I’m sorry, but there’s only one way to play this.
Ngài Thống đốc, tôi xin lỗi, nhưng chỉ có một cách thôi.
OpenSubtitles2018. v3