not trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

The destiny of the Korean people is not to suffer in the bondage of oppression, but to thrive in the glory of freedom.

Số mệnh của người Triều Tiên là không phải đau khổ dưới sự áp bức nô lệ, mà là phát triển trong vinh quang của tự do.

translations.state.gov

We still have an opportunity to not only bring the fish back but to actually get more fish that can feed more people than we currently are now.

Vẫn còn cơ hội để không chỉ mang đàn cá trở lại mà còn đánh bắt được nhiều cá hơn nuôi sống nhiều người hơn so với hiện tại.

ted2019

Not that they were any good, but they were there.

Không phải chúng ngon, mà vì chúng luôn có sẵn.

ted2019

Fulvic acids are poly-electrolytes and are unique colloids that diffuse easily through membranes whereas all other colloids do not.

Axit fulvic là đa-điện giải và là chất keo duy nhất dễ dàng khuếch tán qua màng trong khi tất cả các chất keo khác thì không.

WikiMatrix

No, I’m not.

Không, tôi không.

OpenSubtitles2018. v3

Nathan isn’t sure if you have one or not.

Nathan không chắc em có ý thức hay không.

OpenSubtitles2018. v3

“Although [the deceptive talker] makes his voice gracious,” the Bible warns, “do not believe in him.” —Proverbs 26:24, 25.

Kinh Thánh cảnh giác: “[Dù kẻ phỉnh gạt] nói ngọt-nhạt, thì chớ tin”.—Châm-ngôn 26:24, 25.

jw2019

You are not gonna do that.

Em sẽ không làm vậy.

OpenSubtitles2018. v3

Not limiting their activities to the purging of Polish civilians, the UPA also wanted to erase all traces of the Polish presence in the area.

Không chỉ hạn chế các hoạt động của họ ở việc tẩy rửa thường dân Ba Lan, UPA còn muốn xóa tất cả các dấu vết về sự hiện diện của Ba Lan trong khu vực .

WikiMatrix

Not when I’m on the inside.

Đâu phải khi em đang trong đó.

OpenSubtitles2018. v3

The war of Armageddon is not an act of aggression by God.

Đức Chúa Trời không gây ra cuộc chiến Ha-ma-ghê-đôn.

jw2019

The Devices, Assisting Devices, and Device Paths reports show you not only when customers interact with multiple ads before completing a conversion, but also when they do so on multiple devices.

Các báo cáo Thiết bị, Thiết bị hỗ trợ và Đường dẫn thiết bị không chỉ cho bạn thấy thời điểm khách hàng tương tác với nhiều quảng cáo trước khi hoàn thành chuyển đổi mà còn thời điểm họ làm như vậy trên nhiều thiết bị.

support.google

If we follow this guideline, we will not make the truth more complicated than it needs to be.

Nếu theo sự hướng dẫn này, chúng ta sẽ không làm cho lẽ thật trở nên quá phức tạp.

jw2019

When we give of ourselves to others, not only do we help them but we also enjoy a measure of happiness and satisfaction that make our own burdens more bearable. —Acts 20:35.

Khi quên mình vì người khác, không những chúng ta giúp họ mà còn cảm thấy hạnh phúc và mãn nguyện ở mức độ nào đó, khiến gánh nặng của chúng ta dễ chịu đựng hơn.—Công-vụ 20:35.

jw2019

Now, that may sound judgmental, but it’s not meant to be.

Điều đó có vẻ đầy phán xét, nhưng hàm ý thì không như vậy.

ted2019

In addition, social conditions have changed and many multiracial people do not believe it is socially advantageous to try to “pass” as white.

Ngoài ra, điều kiện xã hội đã thay đổi và nhiều người đa chủng tộc không tin rằng đó là lợi thế xã hội để cố gắng “vượt qua” như màu trắng.

WikiMatrix

I’m not so reckless.

Tôi cũng không đến nỗi đểnh đoảng.

OpenSubtitles2018. v3

I’m the missionary who had not received a letter from my mother or my father during my first nine months in the mission field.

Em là người truyền giáo đã không nhận được thư của mẹ hoặc cha mình trong chín tháng đầu tiên ở trong khu vực truyền giáo của mình đây.

LDS

That’s not what I meant.

Ý Cha không phải vậy.

OpenSubtitles2018. v3

Do not forget what you owe me.

Đừng quên em nợ chị những gì.

OpenSubtitles2018. v3

Are you not worth more than they are?”

Các ngươi há chẳng phải là quí-trọng hơn loài chim sao?”

jw2019

But not by our unsubs.

Nhưng không bởi hung thủ.

OpenSubtitles2018. v3

Not being married, she said: “How is this to be, since I am having no intercourse with a man?”

chưa chồng nên cô hỏi: “Tôi chẳng hề nhận-biết người nam nào, thì làm sao có được sự đó?”

jw2019

Whether they were from the royal line or not, it is reasonable to think that they were at least from families of some importance and influence.

Không biết họ có thuộc dòng hoàng tộc hay không, nhưng hợp lý khi nghĩ rằng ít nhất họ cũng thuộc những gia đình có khá nhiều bề thế và ảnh hưởng.

jw2019

Not in the sense of painting and sculpture, but in the sense of assisted reproductive technologies.

Không có nghĩa gì đối với hội họa và điêu khắc, nhưng có ý nghĩa cho công nghệ hỗ trợ sinh sản.

ted2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories