nhiệm vụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

U-26 đã thực hiện thêm 3 nhiệm vụ tuần dương thành công, đánh chìm thêm 4 tàu buôn.

U-26 participated in three other successful patrols, sinking four additional merchant ships.

WikiMatrix

Ít nhất thì tôi cũng nghĩ đó có thể là một nhiệm vụ hai người.

At the very least, I think that might be a twoman op.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có thể hoàn thành nhiệm vụ

We can finish the job.

OpenSubtitles2018. v3

Và qua từng nhiệm vụ, số lượng chúng tôi tăng lên.

And with each mission, our numbers grew.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là nhiệm vụ chính trị đầu tiên Cranmer thực thi ngoài những chức trách trong giáo hội.

This was Cranmer’s first major piece of responsibility outside the Church .

WikiMatrix

Nhiệm vụ đó thật thú vị nhưng cũng có những thử thách.

It was a very pleasant assignment, but it presented new challenges.

jw2019

Em được giao nhiệm vụ đầu tiên.

You’ve been activated for your first op.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1578, Catherine nhận nhiệm vụ bình định miền Nam.

In 1578, she took on the task of pacifying the south.

WikiMatrix

Và chúng tôi đã từng cho rằng đó là nhiệm vụ bất khả thi.

And it’s something that we didn’t think was possible .

QED

Công cụ các cậu cần cho nhiệm vụ ở bên này.

The items you’ll need on your mission are over here.

OpenSubtitles2018. v3

Không, đây là nhiệm vụ cuối cùng của tôi.

No. This was my last assignment.

OpenSubtitles2018. v3

Quý vị có thể quay về ăn sáng và làm nhiệm vụ của mình.

You may return to your breakfasts or your other duties.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiệm vụ bị hủy.

Mission cancelled.

OpenSubtitles2018. v3

Không nhận ra chúng tôi đã được chọn thực hiện một nhiệm vụ đặc biệt.

not realizing we had been picked for a special mission.

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, nhiệm vụ mới.

All right, new assignment.

OpenSubtitles2018. v3

Không còn nhiệm vụ nào cả.

There are no missions.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiệm vụ đã hoàn thành.

Mission accomplished.

OpenSubtitles2018. v3

1. (a) Đức Chúa Trời đã giao cho A-đam nhiệm vụ nào?

1. (a) What kind of assignment did God give to Adam?

jw2019

Thôi nào, người lính! nhiệm vụ ở đây của anh là gì?

Come on, soldier, what’s your mission here?

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã lặp lại nhiệm vụ vận chuyển này thêm ba lần từ tháng 6 đến tháng 9 năm 1941.

She would repeat this ferry mission three more times from June to September 1941.

WikiMatrix

14 Người khuyên bảo không có nhiệm vụ ôn lại bài giảng của học viên.

14 It is not the counselor’s duty to give a review of the student’s talk.

jw2019

Nhiệm vụ duy nhất của tôi là phục vụ anh.

My only concern is to serve you .

QED

Cô ta làm xong nhiệm vụ rồi thì sao?

What if her mission is complete?

OpenSubtitles2018. v3

Chu thực hiện nhiệm vụ này mất khoảng ba năm, và là một công việc toàn thời gian.

Zhou said the task took about three years, and was a full-time job.

WikiMatrix

Thưa Bệ hạ, thần chỉ làm theo nhiệm vụ thôi ạ.

I acted according to the call of duty, Your Majesty.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories