Nghĩa của từ ‘dont know’ trong Từ điển Anh

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” dont know “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ dont know, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ dont know trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. You don’t know who, don’t know where .

Anh không biết ai mà cũng không biết ở đâu

2. We don’t know.

Chúng tớ đâu có biết .

3. I don’t know .

Tôi chưa chắc .

4. I don’t know why .

Và không hiểu vì sao .

5. You don’t know him ?

Cô không biết anh ta sao ?

6. You don’t know me .

Ông chưa biết tôi đấy

7. You don’t know him .

Mày không biết hắn ta ?

8. Shit, I don’t know .

Khỉ gió, tôi cũng chả biết nói sao

9. I don’t know, V .

Anh bó tay, V .

10. You don’t know shit .

Cha chả biết cái mẹ gì .

11. I don’t know when .

Không biết có từ khi nào !

12. Gee, I don’t know .

Chúa ơi, tôi không biết .

13. I don’t know him !

Tôi không biết hắn .

14. We don’t know enough .

Chúng ta không biết đủ dữ kiện .

15. Meaning, you don’t know …

Nghĩa là, cậu không biết …

16. I don’t know the opposite .

Tôi không biết thư thả là thế nào .

17. I don’t know how long .

Em không biết bao lâu .

18. You don’t know cut off .

Cô không biết ” cắt đứt ” nghĩa là gì đâu .

19. I don’t know her yet .

Tớ vẫn chưa quen cô ấy .

20. Stop saying you don’t know .

Đừng lôi thôi không biết nữa .

21. Don’t know what you mean .

Tôi không hiểu ý anh .

22. But I don’t know anything .

Nhưng tôi không có bản lãnh .

23. I don’t know why I. ..

Không biết tại sao, tự dưng tớ …

24. I just don’t know what .

Chỉ là cháu chưa biết thôi .

25. Now you don’t know where the spike is, and I don’t know where it is either .

Bây giờ anh không biết cây cọc ở đâu và tôi cũng thế. OK.

26. Don’t know, too early to tell .

Em không biết, nó quá dễ .

27. Don’t know what a Dutch rudder … ?

Anh không biết bánh lái Hà Lan là gì ư ?

28. I don’t know what I need .

Tớ cần … tớ cũng chả biết tớ cần gì .

29. I got plenty you don’t know .

Tôi biết nhiều việc anh chưa biết .

30. I don’t know this game, Sardines .

Tôi không biết game show Cá mòi này .

31. For some reason, I don’t know .

Vì nguyên do nào đấy, bác không biết .

32. Tell me something I don’t know .

Hãy nói những gì tôi không biết .

33. You don’t know where you are ?

Cô không biết mình ở đâu ?

34. We don’t know the truth yet .

Chúng ta vẫn chưa biết thực sự

35. You don’t know anything about natives !

Bạn không biết bất kể điều gì về người bản xứ !

36. Honestly, don’t know what that means .

Nói thật nhé, tôi chẳng hiểu ý câu đó đâu .

37. You don’t know the Dark Forest .

Con không am hiểu Rừng Ma .

38. I don’t know what to do !

Mẹ không biết phải làm thế nào nữa

39. I don’t know why you’re pouting .

Tôi không hiểu tại sao cô giận hờn .

40. I don’t know how to dance .

Tôi không biết khiêu vũ .

41. but I don’t know the combination .

Máy tính bảng bảo đảm an toàn trong văn phòng, nhưng ta không biết mật mã .

42. Don’t know what we’re bringing, period .

Bọn nó không biết tất cả chúng ta mang gì đến .

43. Now I don’t know what’s normal .

Giờ thì em không hề biết được như thế nào là thông thường nữa .

44. I don’t know your Latin name .

Tôi ko biết tên tiếng Latin của anh

45. We don’t know any of that’s true .

Chúng ta không rõ thực hư .

46. I don’t know what you’re talking about .

Tôi không biết cô đang nói về điều gì .

47. I don’t know how many there are .

Tôi không biết có cả thảy bao nhiêu .

48. I don’t know, I’m kind of busy .

Anh không biết, anh là dạng bận rộn .

49. Like, you don’t know the first thing.

Nhóc chả biết gì cả .

50. I don’t know, I was after Justine .

Cháu không biết, cháu phải coi chừng Justine .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories