Nghĩa Của Từ Comrade Là Gì, Comrades Trong Tiếng Tiếng Việt – Thánh chiến 3D

Related Articles

Comrade là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Comrade Quân đội .

Đang xem : Comrade là gì

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

Comrade là gì?

Comrade có nghĩa là đồng chí, chiến hữu

Comrade có nghĩa là đồng chí, chiến hữuĐây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

đồng chí, chiến hữu Tiếng Anh là gì?

đồng chí, chiến hữu Tiếng Anh có nghĩa là Comrade.

Ý nghĩa – Giải thích

Comrade nghĩa là đồng chí, chiến hữu.

Xem thêm : Tải trò chơi Gta V Trên Máy Tính, Global Cheater Guide : Police, Theft, Cars

Đây là cách dùng Comrade. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội Comrade là gì? (hay giải thích đồng chí, chiến hữu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Comrade là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Comrade / đồng chí, chiến hữu. Truy cập thanhchien3d.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Xem thêm : Fishing Diary Cheat – Fishing Diary Mod Apk 1

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Điều hướng bài viết

NextNext post: Awareness

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi .

Search for: Search Bài viết mớiChuyên mụcPhản hồi gần đâyThẻ

Active faultAnnual Percentage YieldBán khốngbán tháobênh lao tiếng anh là gìbô bin tiếng anh là gìbẫy thu nhập trung bình là gìbẫy tăng giábộ chỉ thị lưu lượngChiến lược hội nhập nganggood boykinh doanh quốc tế là gìkí hậu là gìký hậu là gìLetter of AcceptanceLợi thế cạnh tranh bền vữngMiddle Income Trap là gìMobile Loyalty là gìMT 700 là gìnước rỉ rác tiếng anh là gìoffset trong kế toán là gìQuan điểm dựa trên nguồn lực RBVtenantTevez là gìthuốc lá điện tử tiếng anhthư thông báoTiếng HànTiếng NhậtTiếng Trungtôi hiểu rồi tiếng trungtúi mật tiếng anh là gìTừ điểnVan xả tràn tiếng anh là gì?Đa dạng hóa đồng tâm雨淋阀

Meta

2021 © Từ điển sốTra cứu từ điển những chuyên ngành chuẩn nhất. Proudly powered by WordPress Jenny

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories