moon tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moon trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ moon tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
moon
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ moon
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
moon tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ moon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moon tiếng Anh nghĩa là gì.
moon /mu:n/
* danh từ
– mặt trăng
=new moon+ trăng non
=crescent moon+ trăng lưỡi liềm
– ánh trăng
– (thơ ca) tháng
!to cry for the moon
– (xem) cry
!to shoot the moon
– (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
!once in a blue moon
– rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
!the man in the moon
– chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn* nội động từ (+ about, around…)
– đi lang thang vơ vẩn
– có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng* ngoại động từ
– to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngàymoon
– (thiên văn) mặt trăng
– full m. tuần trăng tròn
– new m. tuần trăng non
Thuật ngữ liên quan tới moon
Tóm lại nội dung ý nghĩa của moon trong tiếng Anh
moon có nghĩa là: moon /mu:n/* danh từ- mặt trăng=new moon+ trăng non=crescent moon+ trăng lưỡi liềm- ánh trăng- (thơ ca) tháng!to cry for the moon- (xem) cry!to shoot the moon- (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà!once in a blue moon- rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ!the man in the moon- chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn* nội động từ (+ about, around…)- đi lang thang vơ vẩn- có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng* ngoại động từ- to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngàymoon- (thiên văn) mặt trăng- full m. tuần trăng tròn- new m. tuần trăng non
Đây là cách dùng moon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
moon /mu:n/* danh từ- mặt trăng=new moon+ trăng non=crescent moon+ trăng lưỡi liềm- ánh trăng- (thơ ca) tháng!to cry for the moon- (xem) cry!to shoot the moon- (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà!once in a blue moon- rất hiếm tiếng Anh là gì?
ít khi tiếng Anh là gì?
năm thì mười hoạ!the man in the moon- chú cuội tiếng Anh là gì?
người mơ mộng vơ vẩn* nội động từ (+ about tiếng Anh là gì?
around…)- đi lang thang vơ vẩn- có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng* ngoại động từ- to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngàymoon- (thiên văn) mặt trăng- full m. tuần trăng tròn- new m. tuần trăng non