mối hàn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Hai đến ba nghìn trung tâm mai mối Hàn Quốc được thành lập chuyên về vấn đề này.

Two to three thousand South Korean marriage agencies were created which specialise in making such matches.

WikiMatrix

Mà nói về mối hàn: “Thế là tốt”,

He says about the soldering: “It is good.”

jw2019

Tôi còn 2 mối hàn nữa trên van thoát này.

I’ve got two more welds on this bypass valve.

OpenSubtitles2018. v3

Kéo để phá bỏ mối hàn.

Pull to break the seal.

OpenSubtitles2018. v3

Mối hàn đó không thể giữ chặt ở vùng biển này!

That weld can’t hold in these seas.

OpenSubtitles2018. v3

Hải Quân đã điều tra và vấn đề xuất hiện là do một mối hàn sai chứ không phải là lỗi thiết kế.

The Navy proceeded to investigate, the problem appearing to be due to faulty welds rather than a design error.

WikiMatrix

Chúng được đóng thành các mô đun dễ tháo lắp có thể được thay thế khi cần mà không cần phải làm lại các mối hàn.

These are packaged in easy-to-remove modules which can be replaced as needed without having to rework the soldering.

WikiMatrix

Do đó, chiều dài mối hàn đồng-halide càng dài, nhiệt độ cần để thay đổi cấu trúc từ cấu trúc pha trộn kẽm đến cấu trúc wurtzit càng thấp.

Therefore, the longer the copper – halide bond length, the lower the temperature needs to be to change the structure from the zinc blende structure to the wurtzite structure.

WikiMatrix

Liti còn có hiệu quả trong việc hỗ trợ sự hoàn hảo của mối hàn silicon nano trong những thành phần điện tử cho pin điện và các thiết bị khác.

Lithium has been found effective in assisting the perfection of silicon nano-welds in electronic components for electric batteries and other devices.

WikiMatrix

Trong khi vùng lườn tàu chung quanh Khoang 206 bị lỗ chỗ, các mối hàn nứt nẻ và đinh tán bị bật ra, không có một lỗ thủng nào do ngư lôi đánh trúng.

While the hull area around Frame 206 is indented, and with split seams and popped rivets, there is no torpedo hole.

WikiMatrix

Hệ thống thứ hai dựa trên hàn đắp (cơ bản hàn điểm trên mối hàn điểm trước đó) công nghệ hàn đắp đã được phát triển bởi các nhóm khác nhau trong quá khứ, tuy nhiên hệ thống kim loại MX3D là hoàn thiện nhất cho đến nay.

The second is a system that relies on additive welding (essentially spot welding on previous spot welds) the additive welding technology has been developed by various groups in the past, however the MX3D metal system is the most accomplished to date.

WikiMatrix

192Ir, nằm giữa hai đồng vị bền là đồng vị phóng xạ bề nhất với chu kỳ bán rã là 73,827 ngày, và được ứng dụng trong cận xạ trị và trong chụp ảnh phóng xạ công nghiệp, đặc biệt trong các thí nghiệm không phá hủy các mối hàn của thép và trong công nghiệp dầu khí; các nguồn iridi-192 liên quan đến nhiều sự cố phóng xạ.

192Ir, which falls between the two stable isotopes, is the most stable radioisotope, with a half-life of 73.827 days, and finds application in brachytherapy and in industrial radiography, particularly for nondestructive testing of welds in steel in the oil and gas industries; iridium-192 sources have been involved in a number of radiological accidents.

WikiMatrix

Ngài ban các trưởng lão để giúp chúng ta hàn gắn mối quan hệ với ngài.—Châm ngôn 15:32.

(Ephesians 4:8, 12; James 5:14, 15) He has provided the elders to help us repair our relationship with him. —Proverbs 15:32.

jw2019

Điều gì hàn gắn mối bất hòa giữa các sắc tộc?

What Is the Solution to Ethnic Intolerance?

jw2019

Tuy nhiên, đây là bước trọng yếu để hàn gắn mối bất hòa giữa hai người.

However, this is a vital step toward repairing the rift between the two of you.

jw2019

Tôi đang cố gắng hàn gắn mối quan hệ với Trung Quốc.

I’m trying to repair relations with China.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Chúa Trời vẫn muốn nhân loại hàn gắn mối quan hệ với Ngài.

His hand is still extended in our day.

jw2019

Các trưởng lão trong hội thánh có thể giúp chúng ta hàn gắn mối quan hệ với Đức Chúa Trời.

The congregation elders can help us repair our relationship with God.

jw2019

Nhưng ai sẽ là người chủ động đi bước trước để hàn gắn mối quan hệ bị tổn thương và làm hòa?

But who will take the first step to fix the damaged relationship and make peace?

jw2019

Law và Miller được cho là đã hàn gắn mối quan hệ của họ sau đêm diễn ở Broadway vào cuối năm 2009.

In December 2009, it was reported that Law and Miller had rekindled their relationship after starring in separate shows on Broadway, in late 2009.

WikiMatrix

Lời xin lỗi chân thành thường là cách hàn gắn một mối quan hệ sứt mẻ.

A sincere apology is often a way to repair a damaged relationship.

jw2019

Ted nhận ra Barney là một người bạn đích thực và hàn gắn lại mối quan hệ.

Ted realizes Barney really cares about him and they renew their friendship.

WikiMatrix

Phải mất hai năm tôi mới hàn gắn lại mối quan hệ với mẹ.

It took two years before I reestablished friendly relations with my mother.

jw2019

Theo quan điểm của tôi, mối đe dọa của Bắc Hàn bị cường điệu quá đáng.

The North Korean threat is in my view quite strongly overplayed ,

QED

Owen đã hàn gắn lại mối quan hệ với chúng trước khi con Indominus xuất hiện.

Owen re-establishes his bond with the three raptors before the Indominus reappears.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories