‘leak test’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Related Articles

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” leak test “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ leak test, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ leak test trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. Hydrogen leak, battery deck one .

Rò rỉ khí hidro, nguồn điện boong 1 .

2. But it actually doesn’t leak.

Nhưng thực sự nó không làm dột nước .

3. To leak-proof your books .

Để bưng bít sổ sách cho ông .

4. Why did you leak the draft ?

Tại sao ngài lại bật mý bản dự thảo ?

5. No, that’s the bucket for the leak .

Không, cái xô kia mới hứng nước dột .

6. Don’t worry, it’ll never leak out

Đừng lo, sẽ không có ai biết chuyện này cả

7. A leak in the circulation can seal itself .

Một chỗ thủng trong khi máu lưu thông hoàn toàn có thể tự hàn lại .

8. I’m serious, I gotta take a leak .

Nghiêm túc đấy, tôi phải đi tè đây .

9. There is a leak from the inside .

Có thông tin rò rỉ từ nội bộ ra .

10. There must have been a coolant leak .

( Justin ) Chắc phải có một chỗ làm rỉ nó ra chứ nhỉ .

11. ” A small leak can sink a great ship. ”

” Chỉ 1 khe hở nhỏ cũng hoàn toàn có thể làm chìm thuyền ”

12. Ah, Corporal, we’ve come to mend a leak .

A, Hạ sĩ, chúng tôi tới sửa chỗ nứt .

13. Come on, let’s go leak oil on some statues.

Thôi nào, đi lau mấy bức tượng thôi .

14. Our national security threat just became a national security leak .

Mối rình rập đe dọa bảo mật an ninh vương quốc vừa trở thành việc bại lộ thông tin bảo mật an ninh vương quốc .

15. If they leak this, we can’t control the information .

Nếu họ mớm tin đó ra, tất cả chúng ta sẽ không hề trấn áp được .

16. It ‘ s not just a leak in national assets !

Đó ko còn là thất thoát gia tài bí hiểm vương quốc nữa !

17. We found the leak, sir, but the damage is substantial .

Đã tìm thấy chỗ rò rỉ nhưng phần hư hại rất nghiêm trọng .

18. The fire was largely extinguished when the leak was stopped .

Ngọn lửa đã bị dập tắt phần đông khi sự rò rỉ bị dừng lại .

19. I’ll leak on you, if you don’t check your intake .

Tôi gọi cậu đấy nếu cậu không biết thân biết phận .

20. It seems I just eliminated a leak at the ATCU .

Có vẻ như là tôi đã vô hiệu một khe hở của ATCU .

21. Eventually, every landfill liner will leak, allowing pollutants to contaminate groundwater .

Cuối cùng, mỗi lót bãi rác sẽ bị rò rỉ, cho phép nước thải gây ô nhiễm nước ngầm .

22. Crunching sounds were caused by an air leak between his lungs .

Tiếng lạo xạo nghĩa là có một chỗ hở ở giữa hai lá phổi .

23. And you can bet someone’s going to leak it to the press .

Chắc chắn ai đó sẽ đưa tin cho giới báo chí truyền thông

24. The longer this goes on, the greater the chance of a leak.

Nếu lê dài càng lâu thì ta càng dễ mất thời cơ .

25. A space leak occurs when a computer program uses more memory than necessary .

Một rỏ rỉ khoảng trống ( space leak ) xảy ra khi chương trình máy tính dùng nhiều bộ nhớ hơn mức thiết yếu .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories