kicker trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

Here’s a kicker: it has no side effects, and it’s available no matter where care is delivered.

Đáng kinh ngạc hơn : nó không có tính năng phụ, và nó có sẵn ở khắp mọi nơi có được sự chăm nom về y tế .

ted2019

Hey, why does he get to be the kicker?

Sao anh ta là người được chơi?

OpenSubtitles2018. v3

The kicker is that Grant was right.

Anh có biết, Grant đã đúng.

OpenSubtitles2018. v3

When the ball is inside the circle they are defending and they have their stick in their hand, goalkeepers wearing full protective equipment are permitted to use their stick, feet, kickers or leg guards to propel the ball and to use their stick, feet, kickers, leg guards or any other part of their body to stop the ball or deflect it in any direction including over the back line.

Khi bóng nằm trong vòng tròn mà họ bảo vệ đồng thời trong tay đang cầm gậy, các thủ môn với đầy đủ trang bị bảo vệ được phép sử dụng gậy, bàn chân, kicker hoặc bọc ống chân để đưa trái bóng đi và dùng gậy, bàn chân, kicker, bọc ống chân hay bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể để chặn bóng hoặc làm chệch hướng bóng theo bất kì hướng nào tính cả qua đường biên ngang.

WikiMatrix

The Kicker Desktop Panel

Bảng điều khiển Kicker

KDE40. 1

That’s one factor among many, but youthfulness combined with unemployment, lack of education, and — this is the kicker — being male, is a deadly proposition.

Đó chỉ là một trong số nhiều yếu tố, nhưng sự trẻ tuổi cùng với sự thất nghiệp, thất học, và – đây là điều không mong đợi – tỷ suất phái mạnh là một tỷ suất chết người .

ted2019

Oh, you know what the kicker was?

Cô biết cú chốt gì không?

OpenSubtitles2018. v3

The window is sent to the system tray in Kicker

Cửa sổ được gửi tới khay hệ thống trong Kicker

KDE40. 1

Also, he was loaned out to Richmond Kickers for their 2001 season.

Ngoài ra, anh được cho mượn đến Richmond Kickers mùa giải 2001.

WikiMatrix

Some aircrews experienced uncommanded “stick kicker” activation at low level when flying straight and level, so F-104 crews often flew with the system deactivated.

Một số đội bay gặp phải thực trạng kích hoạt không điều khiển và tinh chỉnh chính sách ” rung cần lái ” khi bay thẳng và ngang ở cao độ thấp, nên nhiều đội bay đã F-104 đã thường bay với mạng lưới hệ thống này bị vô hiệu, nên không được mạng lưới hệ thống này bảo vệ .

WikiMatrix

FSV Mainz 05 – Trainerhistorie” (in German). kicker.

FSV Mainz 05 – Trainerhistorie” (bằng tiếng Đức). kicker.

WikiMatrix

The Chili Kickers was the best football team in the league!

Đội Chili Kickers là đội bóng đá giỏi nhất trong liên đoàn bóng đá!

LDS

We have to start thinking about giving kickers to countries that are willing to go to this kind of scale.

Chúng ta hãy nghĩ đến việc thôi thúc những nước chuẩn bị sẵn sàng đảm nhiệm dự án Bất Động Sản lan rộng ra này .

QED

A dumpling kicker.

Một người tâng bánh bao.

OpenSubtitles2018. v3

Now, the kicker is, everything I’m about to do here you can do at home, because we built this for the public for you guys to use.

Và giờ đây, mọi thứ mà tôi sắp làm dự tính làm đều ở đây bạn hoàn toàn có thể làm điều đó ở nhà bời vì chúng tôi đã tạo ra thứ này cho mọi người, cho những bạn sử dụng

ted2019

Take care of Lil Ass-Kicker.

Chăm sóc cả bé ” Đá mông ” ( Ass-kicker ) nữa nhé.

OpenSubtitles2018. v3

Now, these guys are not your average shit-kickers.

Những tên này không phải lũ lính quèn bình thường.

OpenSubtitles2018. v3

This is potentially a multi-state federal class action lawsuit with a RICO kicker at the penalty phase.

Đây là có khả năng là một vụ kiện tập thể xuyên liên bang một quả bom RICO ở giai đoạn phán án.

OpenSubtitles2018. v3

You can’t leave without meeting Little Ass-Kicker.

Cô không thể đi khi mà chưa gặp bé Đá Đít.

OpenSubtitles2018. v3

“Götze, Müller, Alaba und Pizarro – FCB auf Kurs”. kicker (in German).

Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2015. ^ “Götze, Müller, Alaba und Pizarro – FCB auf Kurs”. kicker (bằng tiếng Đức).

WikiMatrix

And here’s the kicker: When I have a perceptual experience that I describe as a brain, or neurons, I am interacting with reality, but that reality is not a brain or neurons and is nothing like a brain or neurons.

Và đây là câu truyện phức tạp : Khi tôi có tác dụng nhận thức mà tôi miêu tả như não, hoặc những nơ-ron, tôi đang tương tác với trong thực tiễn, nhưng trong thực tiễn không phải là não hay nơ ron và cũng không giống bộ não hoặc nơ ron .

ted2019

Here’s the kicker.

Đoạn này mới nóng này.

OpenSubtitles2018. v3

Plus, the kicker, honestly, is like, one of the most important guys on the team and you don’t have to worry about getting your head bashed in every play.

Hơn nữa tiền đạo thực sự như thể một người quan trọng nhất của đội và con không phải lo về việc đầu mình bị va chạm trong mọi trận đấu .

OpenSubtitles2018. v3

Now here’s the kicker.

Điều thú vị nhất .

ted2019

He played in the youth system of 1.FC Eislingen, VfL Kirchheim, SSV Ulm 1846, Grasshopper Club Zürich and Stuttgarter Kickers but never joined their senior sides.

Anh thi đấu đội trẻ của 1.FC Eislingen, VfL Kirchheim, SSV Ulm 1846, Grasshopper Club Zürich và Stuttgarter Kickers nhưng chưa bao giờ góp mặt trong đội chính.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories