hiện vật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Có một vài hiện vật lý thú đươc trưng bày ở bảo tàng.

There are some interesting exhibits in the museum .

Tatoeba-2020. 08

phải công nhận là nhiều hiện vật ở đây không được xác định rõ ràng.

Now, admittedly, many of these objects are unidentified.

OpenSubtitles2018. v3

Và có lẽ vài hiện vật bị đánh cắp từ những nạn nhân khác

Probably material stolen from other victims.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi, Rexy và một số hiện vật tiêu biểu sẽ ở lại đây tạm thời.

It seems myself, Rexy, and a few of the signature exhibits will be staying here for now.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2014, Muna bị chỉ trích vì chuyển các hiện vật văn hóa từ Vùng Tây Bắc sang Yaounde.

In 2014, Muna was criticised for transferring cultural artifacts from the Northwest Region to Yaounde.

WikiMatrix

Đây là tất cả bằng chứng hiện vật từ hiện trường án mạng Elijah Macy.

This is all the physical evidence from the Elijah Macy murder scene.

OpenSubtitles2018. v3

Cô phải vào thăm phòng trưng bày các hiện vật thu nhỏ mới được.

Hey, you know what you should check out is the the Hall of Miniatures.

OpenSubtitles2018. v3

Tóm lại mọi thứ sẽ được xử lí dưới dạng các hiện vật, ý tưởng hay từ ngữ.

It’s being resolved at the level of items, or ideas, or words, if you want.

ted2019

Nhưng chúng ta không có bằng chứng hiện vật nào.

But we don’t have any physical evidence.

OpenSubtitles2018. v3

Nó mở cửa vào 7 tháng 12 năm 1994 và lưu giữ khoảng 30.000 hiện vật.

It opened on December 7, 1994 and holds approximately 30,000 artifacts.

WikiMatrix

Từ khi thành lập vào năm 1945, bảo tàng đã xây dựng một bộ sưu tập 220.000 hiện vật.

Since its establishment in 1945, the museum has built a collection of 220,000 artifacts.

WikiMatrix

một hiện vật mà ai cũng nói là Giáo hội sẵn sàng giết để có trong tay.

An artifact, it was said, the Church would kill to possess.

OpenSubtitles2018. v3

Bảo tàng có 1050 hiện vật, hầu hết thuộc về các vị vua cai trị Dahomey.

The museum has 1,050 exhibits, most of these belonged to the kings who ruled Danhomè.

WikiMatrix

Chúng muốn hiện vật mà ta mang về từ Teenax.

They were after the artifact we brought back from Teenax.

OpenSubtitles2018. v3

Hàng ngàn hiện vật được để trong những túi nhựa trắng như bạn nhìn thấy trong phim CSI.

Thousands of artifacts are packed in white plastic bags just like the ones you see on CSI.

ted2019

Phát hiện vật thể lạ vị trí 15 độ 37 phút bắc 159 độ 33 phút tây.

Unknown vessel in the vicinity of 1-5 degrees, 3-7 minutes north, and 1-5-9 degrees, 3-3 minutes west.

OpenSubtitles2018. v3

Thị trấn có một số bảo tàng nhỏ có nhiều hiện vật đặc sắc.

The town has some excellent small museums .

WikiMatrix

Triển lãm các hiện vật từ ngôi mộ của ông đã diễn ra khắp nơi trên thế giới.

Exhibits of artifacts from his tomb have toured the world.

WikiMatrix

Từ đó, ta có thể tái hiện vật chất đó.

We can reuse that space.

WikiMatrix

Chúng ta cùng miêu tả qua hiện vật này nhé.

So let’s start off with just a simple description .

QED

Anh ấy chuyên đi tìm kiếm các hiện vật trên mặt đất.

He was merely acknowledging the facts on the ground.

WikiMatrix

Khi New Orleans bị bán để tháo dỡ, chỉ có một ít hiện vật được giữ lại.

When New Orleans was sold for scrap, little was saved.

WikiMatrix

Và xung quanh thành phố những loại biểu hiện vật liệu.

And around those kind of signifying materials.

QED

Đó mới là hiện vật của tình yêu.

Because that’s what love is.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều hiện vật cũng được ghi nhận trong báo cáo này.

Numerous exhibits are included in this report.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories