Hậu tố (Tiếp vị ngữ) (Suffix)

Related Articles

HẬU TỐ (SUFFIX)

A. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ HẬU TỐ

I. Hậu tố là gì?

Hậu tố (Suffix) là một loại phụ tố trong tiếng Anh gồm chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau, thường được thêm vào cuối từ để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.

Trong tiếng Anh có những từ gọi là căn ngữ ( root ), hậu tố hoàn toàn có thể được thêm vào phía sau những từ này để tạo thành một từ khác mang nghĩa tương quan .

Ví dụ: suit (v): hợp -> suitable (adj): phù hợp. Ở đây căn ngữ là “suit” và hậu tố “-able” được thêm vào sau để tạo thành tính từ mới.

II. Các loại hậu tố

Có 4 loại hậu tố như sau:

– Hậu tố tạo danh từ (Noun suffix)

– Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffix)

– Hậu tố tạo động từ (Verb suffix)

Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffix)

B. TÌM HIỂU TỪNG LOẠI HẬU TỐ

I. Hậu tố tạo danh từ (Noun suffix): Được thêm vào căn ngữ để tạo danh từ

Hậu tốHàm nghĩaVí dụ– acychỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượngdemocracy (dân chủ), accuracy (tính chính xác), literacy (biết đọc viết chữ)– ance, – encechỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượngdependence (sự lệ thuộc), assistance (sự giúp đỡ), reliance (lòng tin)– alchỉ hành động, quá trìnhsurvival (sống sót), arrival (đến nơi)– domchỉ nơi chốn hoặc trạng thái tồn tạiboredom (sự buồn tẻ), freedom (sự tự do), fandom (là nhóm người hâm mộ)– er, – orchỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thểteacher (giáo viên), learner (người học), heater (máy sưởi), air-conditioner (điều hoà)– sion, – tionchỉ trạng tháicompletion (sự hoàn thành), comprehension (hiểu, quen với một tình huống nào đó), discussion (thảo luận)– shipchỉ vị quan hệ, trí nắm giữ của đối tượngfriendship (tình bạn), membership (thành viên), internship (quá trình thực tập)– mentchỉ tình trạng, điều kiệnagreement (sự đồng thuận), achievement (thành tựu)– nessthường ghép với tính từ, chỉ trạng tháihappiness (niềm vui), sadness (nỗi buồn)– ity, – tychỉ trạng thái hay chất lượngnationality (quốc tịch), brutality (sự hung ác, tàn bạo)– ismchỉ giáo điều, niềm tin, đảng pháicommunism (chủ nghĩa cộng sản), racism (sự phân biệt chủng tộc), minimalism (chủ nghĩa tối giản)– istchỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thể hoặc người với những quan điểm, niềm tin hay cách hành xử nhất địnhspecialist (chuyên gia), environmentalist (nhà môi trường học), feminist (người theo thuyết nam nữ bình quyền), communist (người cộng sản)

II. Hậu tố tạo tính từ (Adjective suffix): Được thêm vào căn ngữ để tạo danh từ

     Hậu tố                      Hàm nghĩa                                          Ví dụ– able, – ible– Thường được ghép nối với các động từ.

– Diễn tả khả năng có thểdrinkable (có thể uống được), enjoyable (có thể làm mọi người thấy thích, thú vị)– fulDiễn tả đối tượng nổi bật do nhân tố nàohelpful (hữu dụng), cheerful (vui vẻ), skillful (nhiều kinh nghiệm), hopeful (đầy hi vọng)– alDiễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gìapproval (sự tán thành – liên quan tới approve – chấp thuận, đồng ý), herbal (liên quan đến herb – thảo dược)– ic, – icalDiễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gìpsychological (liên quan đến tâm lí), medical (y khoa, liên quan tới thuốc – medicine), musical (liên quan tới âm nhạc, dưới dạng nhạc – music)– esqueDiễn tả sự gợi giống cái gì về phong cách, dáng vẻpicturesque (rất đẹp, gợi nhớ picture – bức tranh),– ious, – ousĐược đặc trưng bởi yếu tố nàodangerous (nguy hiểm), marvelous (tuyệt vời)– ive– Thêm vào sau động từ để tính từ cho thấy khả năng tạo ra hoạt động được nhắc đến trong động từ đó.

– Chỉ đối tượng mang đặc điểm của cái gìimaginative (có trí tưởng tượng), attentive (chú ý), descriptive (có tính miêu tả), informative (giàu thông tin), active (chủ động), creative (có tính sáng tạo)– ish– Có tính chất đặc điểm của cái gì

– Mang nghĩa “hơi hơi” khi ghép với màu sắcchildish (trẻ con, mang đặc điểm của trẻ con – child), sheepish (ngây thơ, mang đặc điểm của loài cừu – sheep), whitish (hơi trắng), yellowish (hơi vàng)– less– Thường ghép với tính từ

– Mang nghĩa không cóspeechless (câm lặng, không có lời nào), homeless (vô gia cư, không có nhà để ở), tastteless (nhạt nhẽo không mùi vị)

III. Hậu tố tạo động từ (Verb suffix): Được thêm vào căn ngữ để tạo động từ

Các hậu tố tạo động từ đều có nghĩa là “ làm cho ” hoặc “ trở nên ”

     Hậu tố

                                 Ví dụ

– enbrighten (làm bừng sáng), strengthen (củng cố cho mẹnh thêm)– ateintegrate (giao thoa), correlate (tương đồng)– ify, – fysimplify (đơn giản hoá), satisfy (làm hài lòng)– se / – ze, – izemaximize (làm cho cực đại), synthesise (tổng hợp), clarify (làm rõ)



IV. Hậu tố tạo trạng từ (Adverb suffix):
Được thêm vào căn ngữ để tạo động từ

   Hậu tố

          Hàm nghĩa

                                    Ví dụ

– lyliên quan đến, mang tính chất, chỉ tần suấtweekly (hàng tuần), daily (hàng ngày), monthly (hàng tháng)

-ward, wards

chỉ phương hướngtowards (về phía trước), downward (xuống dưới), upward (lên trên)– wisecó quan hệ vớiclockwise (theo chiều kim đồng hồ), lengthwise (theo chiều dài)

BÀI TẬP

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories