hạt giống trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

23 Ta sẽ gieo nó như gieo hạt giống của mình xuống đất,+

23 I will sow her like seed for myself in the earth,+

jw2019

Và thiên sứ Gabriel giáng xuống và đặt hạt giống của Chúa vào tử cung bà.

And the angel Gabriel came down and put God’s seed in her womb.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi quả bông có trung bình từ 6 đến 10 hạt giống.

There is an average of 6 to 10 seeds per boll.

WikiMatrix

Hạt giống của người được gieo gần nhiều nguồn nước.

And his seed* is sown by many waters.

jw2019

Tất cả các hạt giống bị mang làm thức ăn.

All the seeds get eaten.

ted2019

Hạt giống được gieo là “Lời Đức Chúa Trời”.

The seed being sown is “the word of God.”

jw2019

Tôi lặp lại một lần nữa, hạt giống là lời của Thượng Đế.

Again, the seed is the word of God.

LDS

Đây là hạt giống… bất tuân đầu tiên của con người,

Here lies the seed of man’s first disobedience,

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi quả chỉ có một hạt giống.

Each contains a single seed.

WikiMatrix

Đầu tiên, hạt giống lai được tạo ra khi ta kết hợp hai loại hạt với nhau.

First, hybrid seed is created when you cross two seeds together.

ted2019

Hạt giống và những loại đất khác nhau tượng trưng cho điều gì?

What do the seed and the different types of soil represent?

jw2019

Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.

Corn is an important crop in the United States .

Tatoeba-2020. 08

Bạn có biết rằng chúng tôi có những ngân hàng hạt giống rất cổ và hiếm không?

Do you know that we have rare and ancient seed banks?

ted2019

Hạt giống là thông điệp Nước Trời được rao giảng cho những người có lòng thành.

The seed is the Kingdom message that is preached to honesthearted ones.

jw2019

Hột cải là một hạt giống nhỏ bé có thể tượng trưng cho một điều rất nhỏ.

A mustard grain is a tiny seed that can represent something very small.

jw2019

Nó chủ yếu sống ở gần thông đen, vì hạt giống là nguồn thực phẩm quan trọng.

It mostly occurs near black pine, as the seeds are an important food source.

WikiMatrix

# Ta qua mùa đông với những hạt giống, và hát với lũ chim vào mùa xuân

Pass the winter with the seeds, sing in the spring with the birds…

OpenSubtitles2018. v3

Wawrinka tiếp tục tham dự French Open 2015 với tư cách hạt giống số 8.

Wawrinka next competed in the French Open, as the 8th seed.

WikiMatrix

Trên thực tế, hạt giống chết, nó không còn là hạt giống mà trở thành một cây.

In effect, the seed dies as a seed and becomes an emerging plant.

jw2019

Trở lại với ITF, Robson được phân hạt giống số 5 tại giải đấu 10.000$ ở Sunderland.

Returning to the ITF Circuit, Robson entered as the fifth seed in a $10,000 event held in Sunderland.

WikiMatrix

Hỡi các anh em, giờ đây, hãy đi và trồng trọt… hạt giống… của mình.”

Brethren, go, now, and plant … your … seeds.”

LDS

Trồng Hạt Giống—Bắt Đầu Học Hỏi

Plant the Seed—Begin Learning

LDS

Hạt giống không thuộc về Royal mà thuộc về cậu.

The seed wheat did not belong to Royal; it belonged to him.

Literature

Đổi prime lấy 1 hạt giống.

One Prime for one Seed.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories