hành khách trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Một hành khách bị giết, một số khác được phóng thích.

One passenger was killed and some were released.

WikiMatrix

Hành khách chú ý.

May I have your attention, please?

OpenSubtitles2018. v3

Họ không được giải quyết giống như các hành khách.

They don’t get settlements like the passengers.

OpenSubtitles2018. v3

Đường sắt cũng mang hành khách và các cuộc gọi tại Choum.

The railway also carries passengers and calls at Choum.

WikiMatrix

Công việc hoàn tất vào ngày 15 tháng 11, cho phép nó có thể nhận 5.500 hành khách và 400 sĩ quan.

This work was completed on 15 November and enabled her to accommodate some 5,500 enlisted passengers and 400 officers.

WikiMatrix

78 hành khách và thuỷ thủ đoàn thiệt mạng; chỉ 18 trên phà sống sót.

Seventy-eight passengers and crew die, and only 18 people aboard the ferry survive.

WikiMatrix

Hành khách đi tàu từ Trung Quốc…

If he’s a spy, kill him.

OpenSubtitles2018. v3

Sức chứa 300 hành khách.

The vehicle is configured for 300 passengers.

WikiMatrix

ANT-2 – Máy bay chở hai hành khách.

ANT-2: Two passenger aircraft.

WikiMatrix

Serie đầu tiên có sức chứa tới 64 hành khách, và sau này tăng lên tới 72 người.

The first series could seat up to 64 passengers, and this was later increased to 72 passengers.

WikiMatrix

Như bạn thấy đấy, một số hành khách đi tàu đầu tiên chính là lợn và cừu.

And as you can see, some of the earliest train passengers were pigs and sheep.

QED

Sân bay phục vụ 13.487 lượt hành khách trong năm 2014.

The airport handled 13,487 passengers in 2014.

WikiMatrix

Chúng ta học được gì qua minh họa về hai hành khách trên máy bay?

What lessons can we learn from the illustration about the two passengers?

jw2019

Kiểu dân sự có tên Ju 86B có thể chở 10 hành khách.

The civilian model Ju 86B could carry ten passengers.

WikiMatrix

Windows XP 64-Bit Edition, phát hành năm 2005, là hệ điều hành khách hàng cuối cùng hỗ trợ Itanium.

Windows XP 64-Bit Edition, released in 2005, is the last Windows client operating systems to support Itanium.

WikiMatrix

Tu-104 – phiên bản đầu tiên, sức chứa 50 hành khách.

Data from: Tu-104 – initial version seating 50 passengers.

WikiMatrix

Còn 33 hành khách khác và 7 thành viên phi hành đoàn đều là người Cuba .

The other 33 passengers and seven crew members were all Cuban .

EVBNews

Bạn sẽ không trở thành phi công, bạn sẽ là một hành khách.

You’re not going to be a pilot, you’re going to be a passenger.

ted2019

CA: Nhân loại có thể trở thành hành khách vũ trụ ư?

CA: Would humanity become a space-faring civilization?

ted2019

Các chuyến tàu đi lại từ Domodedovo đến thành phố được vận chuyển hành khách miễn phí.

The express commuter trains that run from Domodedovo to the city were operating free of charge.

WikiMatrix

Năm 1977, hai chiếc 747 chở đầy hành khách… đâm sầm vào nhau trên bầu trời Tenerife.

In 1977, two fully loaded 747 s crashed into each other on Tenerife .

OpenSubtitles2018. v3

Và Minnie, họ là những hành khách của chúng tôi.

And, Minnie, these are the passengers.

OpenSubtitles2018. v3

Hành khách sẽ được check-in phòng khi thẻ của họ có mức tiền tối thiểu bắt buộc.

Passengers will be allowed to check-in when their card has more than minimum credit required.

WikiMatrix

Hãng vận chuyển hành khách quốc tế từ Yerevan tới các điểm tại châu Âu và châu Á.

It operated international passenger services from Yerevan to destinations in Europe and Asia.

WikiMatrix

hành khách ưu tiên của chuyến bay số 10 đi London đã có thể lên.

Once again, in the boarding area, we are ready to begin our priority boarding Flight 10 to London.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories