hammer tiếng Anh là gì?

Related Articles

hammer tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng hammer trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ hammer tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm hammer tiếng Anh

hammer

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ hammer

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

hammer tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hammer trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hammer tiếng Anh nghĩa là gì.

hammer /’hæmə/

* danh từ

– búa

=pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió

– búa gỗ (cho người bán đấu giá)

=to bring to the hammer+ đem bán đấu giá

=to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá

– đầu cần (đàn pianô)

– cò (súng)

!between hammer ans anvil

– trên đe dưới búa

!hammer and sickle

– búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng)

!hammer and tongs

– dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh

!to go (be) at it hammer and tongs

– đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt

!knight of the hammer

– thợ rèn

!throwing the hammer

– (thể dục,thể thao) môn ném búa

!up to the hammer

– (thông tục) đặc sắc, cừ khôi

* ngoại động từ

– quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)

=to hammer a nail in+ đóng đinh

=to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại

– (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao…)

– nhồi nhét, tọng

=to hammer an idea into someone’s head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt

– gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ

* nội động từ ((thường) + at)

– làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì)

– quấy rầy, quấy nhiễu (ai)

!to hammer away

– tiếp tục làm (việc gì…); gắng công gắng sức làm (việc gì…)

– nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn)

=to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)

!to hammer out

– (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng

– nghĩ ra, tìm ra

=to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới

Thuật ngữ liên quan tới hammer

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hammer trong tiếng Anh

hammer có nghĩa là: hammer /’hæmə/* danh từ- búa=pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió- búa gỗ (cho người bán đấu giá)=to bring to the hammer+ đem bán đấu giá=to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá- đầu cần (đàn pianô)- cò (súng)!between hammer ans anvil- trên đe dưới búa!hammer and sickle- búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng)!hammer and tongs- dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh!to go (be) at it hammer and tongs- đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt!knight of the hammer- thợ rèn!throwing the hammer- (thể dục,thể thao) môn ném búa!up to the hammer- (thông tục) đặc sắc, cừ khôi* ngoại động từ- quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)=to hammer a nail in+ đóng đinh=to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại- (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao…)- nhồi nhét, tọng=to hammer an idea into someone’s head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt- gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ* nội động từ ((thường) + at)- làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì)- quấy rầy, quấy nhiễu (ai)!to hammer away- tiếp tục làm (việc gì…); gắng công gắng sức làm (việc gì…)- nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn)=to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)!to hammer out- (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng- nghĩ ra, tìm ra=to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới

Đây là cách dùng hammer tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hammer tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

hammer /’hæmə/* danh từ- búa=pneumatic hammer+ búa hơi tiếng Anh là gì?

búa gió- búa gỗ (cho người bán đấu giá)=to bring to the hammer+ đem bán đấu giá=to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá- đầu cần (đàn pianô)- cò (súng)!between hammer ans anvil- trên đe dưới búa!hammer and sickle- búa liềm (cờ Liên-xô tiếng Anh là gì?

cờ đảng)!hammer and tongs- dốc hết sức lực tiếng Anh là gì?

với tất cả sức mạnh!to go (be) at it hammer and tongs- đánh nhau kịch liệt tiếng Anh là gì?

cãi nhau kịch liệt!knight of the hammer- thợ rèn!throwing the hammer- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) môn ném búa!up to the hammer- (thông tục) đặc sắc tiếng Anh là gì?

cừ khôi* ngoại động từ- quai tiếng Anh là gì?

búa tiếng Anh là gì?

nện tiếng Anh là gì?

đóng tiếng Anh là gì?

đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)=to hammer a nail in+ đóng đinh=to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại- (thông tục) đánh bại tiếng Anh là gì?

giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh tiếng Anh là gì?

trong thi đấu thể thao…)- nhồi nhét tiếng Anh là gì?

tọng=to hammer an idea into someone’s head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt tiếng Anh là gì?

chỉ trích kịch liệt- gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ* nội động từ ((thường) + at)- làm bền bỉ tiếng Anh là gì?

cố sức làm tiếng Anh là gì?

gắng công làm (việc gì)- quấy rầy tiếng Anh là gì?

quấy nhiễu (ai)!to hammer away- tiếp tục làm (việc gì…) tiếng Anh là gì?

gắng công gắng sức làm (việc gì…)- nã liên hồi tiếng Anh là gì?

nã dồn dập (súng lớn)=to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)!to hammer out- (kỹ thuật) đập bẹt tiếng Anh là gì?

đập mỏng- nghĩ ra tiếng Anh là gì?

tìm ra=to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories