hâm mộ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Anh ấy hâm mộ Bergman.

He’s a big Bergman fan.

OpenSubtitles2018. v3

Tụi em không có nhiều người hâm mộ vậy đâu.

We don’t have that much of a following.

OpenSubtitles2018. v3

Lý do nhiều người hâm mộ vẫn nhớ tới James Dean, và Somerset Maugham có thể là do

The reason why so many fans still remember James Dean .

QED

Nhưng ông là một fan hâm mộ lớn của ” Của Euclid “.

But he was a huge fan of ” Euclid’s Elements ” .

QED

Khi còn nhỏ, anh hâm mộ Liverpool và cầu thủ yêu thích của anh là John Barnes.

As a child, he supported Liverpool and his favourite player was John Barnes .

WikiMatrix

Tôi chỉ biết đó là từ một người cực hâm mộ anh chơi tennis.

I just know what a huge tennis fan you are.

OpenSubtitles2018. v3

Thực sự tôi rất hứng thú, vì cậu, một người hâm mộ thực thụ

I’ d be really interested, ‘ cause you’ re, like, a legitimate enthusiast

opensubtitles2

Không phải là một fan hâm mộ với Dân biểu.

Not a big fan of the congressman.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi luôn là người hâm mộ những kỹ thuật của người Hoa.

I’ve always been a fan of Chinese technology.

OpenSubtitles2018. v3

Cô cảm thấy hạnh phúc khi người hâm mộ gọi cô là mẹ.

I feel happy when my fans call me mom.

WikiMatrix

Người ta đã quên ngày xưa những thứ nhảm nhí đánh vào người hâm mộ như thế nào.

People forget how in the past shit really hit the fan.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn làm phiền nhưng bạn trai tôi rất hâm mộ cô.

I don’t wanna be an annoying fan, but my boyfriend is such a huge fan.

OpenSubtitles2018. v3

Người hâm mộ có vui không?

Are the fans happy?

OpenSubtitles2018. v3

Ở Mỹ từng có một thời ai cũng hâm mộ boxing.

Now, there was a time in America when everybody loved boxing.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ muốn tập trung vào việc làm fan hâm mộ Star Trek thôi.

I just want to focus on my Star Trek fan fiction.

OpenSubtitles2018. v3

Việc quay phim cũng đôi lúc bị gián đoạn bởi những người hâm mộ của Patrick Dempsey.

The filming was also hampered at times by Patrick Dempsey’s fans.

WikiMatrix

Chị thừa nhận: “Tôi rất thích cảm giác được hâm mộ.

“It was thrilling to be adored.

jw2019

Tôi là người rất hâm mộ ông.

I’m a huge admirer of yours.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hâm mộ anh từ lâu rồi.

I’m a lifelong fan.

OpenSubtitles2018. v3

Địa điểm đã có hơn 3.000 người hâm mộ tập trung để xem chúng.

The venue was filled with more than 3,000 fans gathered to see them.

WikiMatrix

Cô là một fan hâm mộ của anime nữ anh hùng, Luna Luna Seven .

She is a fan of the heroine anime, Luna Luna Seven.

WikiMatrix

Tôi phải nói tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây.

I must say, I admire what you’ve made of yourself here.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là một fan hâm mộ của bộ môn khúc côn cầu.

He is a huge fan of the Bread Maker.

WikiMatrix

Chelsea và Atlético phân phối thẳng số vé tới người hâm mộ của họ.

Chelsea and Atlético distributed their tickets directly to their fans.

WikiMatrix

Anh ta chỉ là fan hâm mộ thôi mà.

Do it now He is a just fan.

QED

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories