ghim trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Nếu đã sử dụng ghim, nhóm hoặc lời nhắc trong Inbox, thì bạn cũng có thể làm những điều sau trong Gmail:

If you used pins, bundles, or reminders in Inbox, here’s what you can do in Gmail:

support.google

Nếu bạn đã ghim một số dòng tiêu đề và dòng mô tả, hãy thử xóa ghim để cho phép hệ thống tập hợp nhiều kiểu kết hợp quảng cáo hơn và có thể tăng hiệu quả hoạt động cho quảng cáo của bạn.

If you’ve pinned some of your headlines and descriptions, try removing the pinning to allow the system to assemble more ad combinations and potentially increase performance of your ads.

support.google

Okay, đừng cố ghim Xanh tớ.

Okay, don’t try to blue-pin me.

OpenSubtitles2018. v3

Ứng dụng có thể được ghim vào nửa bên phải và các ô tương ứng của chúng có thể được định lại kích thước và được nhóm thành các danh mục do người dùng chỉ định.

Applications can be pinned to the right half, and their respective tiles can be resized and grouped into user-specified categories.

WikiMatrix

Ví dụ: khi ai đó nhìn thấy quảng cáo trên Google rồi sau đó tìm thấy hoặc tìm kiếm doanh nghiệp của bạn trên Google Maps và nhấp vào ghim để xem thông tin chi tiết về doanh nghiệp hoặc nhận chỉ đường tới doanh nghiệp của bạn.

An example is when someone sees an ad on Google and then later finds your business on Google Maps or searches for your business on Google Maps and then clicks the pin to view your business details or get directions to your business.

support.google

Đó là chiếc ghim hình Chim Húng Nhại

It’s a Mocking Jay pin.

OpenSubtitles2018. v3

Trong trường hợp chỗ nứt xương nghiêm trọng và phức tạp thì người ta có thể đặt thanh đòn và cặp ghim bằng kim loại để cố định tốt hơn chỗ nứt trong khi xương lành lại .

If the fracture is complicated, metal pins and plates can be placed to better stabilize the fracture while the bone heals .

EVBNews

Người xem sẽ nhìn thấy nhận xét được ghim ở đầu trang xem với biểu tượng “Đã ghim” và tên kênh của bạn.

Viewers will see the pinned comment at the top of the watch page with a ‘Pinned by’ icon and your channel name.

support.google

Cặp đôi sớm chuyển đến Charlotte, Bắc Carolina, nơi cả hai nhận công việc với Tập đoàn phẫu thuật Hoa Kỳ năm 1975 bán vật tư y tế ở miền Đông Nam Hoa Kỳ; Judi Ross chuyên chỉ cho các bác sĩ trong phòng mổ một phương pháp dập ghim phẫu thuật mới.

The couple soon relocated to Charlotte, North Carolina where they both took jobs with U.S. Surgical Corporation in 1975 selling medical supplies in the Southeast; Judi Ross specialized in showing doctors in operating rooms a new surgical stapling method.

WikiMatrix

Thay vào đó, họ tuyên bố rằng các thẻ nhận diện có đinh ghim phía sau cho thấy một nguy cơ đối với nhân viên cảnh sát và trong tương lai, cảnh sát được giao nhiệm vụ chống biểu tình sẽ đeo thẻ nhận dạng bằng vải.

Instead they stated that pin-backed identification tags presented a risk to police officers and that in the future, police assigned to protest duty would be wearing cloth identification tags.

WikiMatrix

Đáng lẽ anh nên ghim em vô nệm khi lần cuối anh có cơ hội.

I should have pinned you to the mattress when last I had the chance.

OpenSubtitles2018. v3

Phalanx sẽ ghim địch vào vị trí, trong khi kỵ binh Đồng hành sẽ tấn công kẻ thù bên sườn hoặc từ phía sau.

The phalanx would pin the enemy in place, while the Companion cavalry would attack the enemy on the flank or from behind.

WikiMatrix

Hệ điều hành có các khu vực bộ nhớ được ghim (không bao giờ trao đổi để lưu trữ thứ cấp).

Operating systems have memory areas that are pinned (never swapped to secondary storage).

WikiMatrix

Các anh chị em có thể dán các bức hình lên trên cái găng tay bằng cách dùng Velcro, băng keo, hồ dán, kim băng, ghim hoặc sợi dây.

You can attach the pictures to the glove using Velcro, tape, glue, safety pins, snaps, or string.

LDS

Bạn làm chúng từ những cây kim ghim quần áo bằng gỗ — khi chúng ta trước đây thường treo quần áo trên dây phơi ngoài trời.

And you made these pincushions out of wooden clothespins — when we used to hang clothes on clotheslines outside .

QED

Như thể em là con bướm, còn anh là đinh ghim.

Like you were the butterfly ,

OpenSubtitles2018. v3

+ Xin để tôi lấy giáo đâm hắn một nhát ghim xuống đất, chỉ cần một nhát thôi”.

+ And now, please, let me pin him to the ground with the spear just once, and I will not need to do it twice.”

jw2019

Khi đi ra, hắn bắn Deah một lần cuối — một viên đạn vào miệng — trong tổng số tám viên: hai viên ghim vào đầu em ấy, hai viên vào ngực số còn lại vào tứ chi.

On his way out, he shot Deah one last time — a bullet in the mouth — for a total of eight bullets : two lodged in the head, two in his chest and the rest in his extremities .

ted2019

Trên Windows 7, khu vực này được sáp nhập và thay thế bởi tính năng “ghim” và “danh sách nhảy (jump list)”.

Windows 7 merged this area into the list of open windows by adding “pinning” and “jump list” features.

WikiMatrix

Anh chỉ muốn nhiều ghim xanh hơn thôi.

You just want more blue pins.

OpenSubtitles2018. v3

Thuật cho Ạc-ríp-ba về chuyện gì đã xảy ra cho ông trên đường đi Đa-mách, Phao-lô kể lại Giê-su đã nói: “Ngươi đá đến ghim nhọn thì là khó chịu cho ngươi vậy”.

(Acts 9:15) Telling Agrippa what had happened on the road to Damascus, Paul remarked that Jesus said: “To keep kicking against the goads makes it hard for you.”

jw2019

Cháu không bị phạt vì ngồi phải chiếc đinh ghim, thưa ông, mà là do đã nhổ chiếc đinh lên.

“ I was not punished for sitting on it, sir, but for getting up off it. ”

Literature

Ngày ta ghim vào nó lên bản đồ, ngày ta bước đến thung lũng hoang vắng này và nhìn vào nó thì nó không còn là đất mà đã trở thành…

The moment I put a pin in the map, the day I descended into this godforsaken valley and cast my gaze upon it, it ceased to be land and became…

OpenSubtitles2018. v3

Khi Đa-vít đang khảy thụ cầm, Sau-lơ chụp cây lao và phóng tới, bảo rằng: ‘Ta sẽ ghim Đa-vít dính vào tường!’

While David is playing the harp, Saul takes his spear and throws it, saying: ‘I will pin David to the wall!’

jw2019

Tôi nhìn sau lưng tôi và anh bạn J-Rock đây… ghim 1 viên vào ngực và 2 viên vào bi của gã kia.

I look behind me and J-Rock… puts one in the chest and two in the balls.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories