fine trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

No, I feel fine.

cháu khỏe .

OpenSubtitles2018. v3

(1 Timothy 2:9, The New English Bible) Not surprisingly, in the book of Revelation, “bright, clean, fine linen” is said to represent the righteous acts of ones whom God considers holy.

Điều đáng chú ý là trong sách Khải-huyền, “áo sáng-láng tinh-sạch bằng vải gai mịn” tượng trưng cho việc làm công bình của những người mà Đức Giê-hô-va xem là thánh (Khải-huyền 19:8).

jw2019

It goes down to 15 degrees centigrade from 35, and comes out of this perfectly fine.

Giảm xuống từ 35 độ C còn 15 độ C, và thoát khỏi nó hoàn toàn ổn.

ted2019

(Hebrews 13:7) Happily, most congregations have a fine, cooperative spirit, and it is a joy for elders to work with them.

(Hê-bơ-rơ 13:7). Vui mừng thay, phần lớn các hội-thánh đều có một tinh thần tốt, biết hợp tác và các trưởng lão lấy làm vui vẻ mà làm việc chung với hội-thánh.

jw2019

All right, fine.

Thôi được rồi.

OpenSubtitles2018. v3

Greece got along fine before I was born.

Hy Lạp đã sống sót từ trước khi tôi sinh ra …

OpenSubtitles2018. v3

7 Note with what activity the Bible repeatedly associates a fine and good heart.

7 Hãy lưu ý đến hoạt động thường được Kinh Thánh gắn liền với lòng thật thà.

jw2019

Days with these fine gentlemen is what I get out of bed for.

Ngày làm việc với các quý ông xinh đẹp này là điều đánh thức tôi dậy cơ mà.

OpenSubtitles2018. v3

Then he said kindly, “Be of good courage —you are doing well, and in time, you will be fine.”

Sau đó, anh ân cần nói : “ Hãy can đảm và mạnh mẽ lên, anh đang làm tốt, và với thời hạn anh sẽ quen việc làm ” .

jw2019

Fine. But this candle is what happened?

Nhưng thực sự, không có gì đã xảy ra ?

QED

The breeding focused on producing soft, fine wool and good fleece weight, as well as medium to large market lambs for meat.

Việc chăn nuôi tập trung vào sản xuất lông mềm, mịn và trọng lượng lông cừu tốt, cũng như thịt cừu với thị trường lớn đến trung bình cho thịt.

WikiMatrix

She was a damn fine nurse, but nothing could have saved this man.

Bà ấy quả là một y tá giỏi, nhưng không gì có thể cứu được gã này.

OpenSubtitles2018. v3

21 Then I took the sinful thing you made, the calf,+ and burned it up in the fire; I crushed it and ground it thoroughly until it was fine like dust, and I threw the dust into the stream that flows down from the mountain.

21 Rồi tôi lấy vật tội lỗi mà anh em đã làm ra, tức là con bò con,+ và thiêu nó; tôi đập nát nó và nghiền cho đến khi nó mịn như bụi, rồi ném vào dòng suối chảy từ trên núi.

jw2019

Yeah, I’m fine!

Vâng, con không sao!

OpenSubtitles2018. v3

Mom, she’s fine.

Mẹ, cô ấy ổn mà.

OpenSubtitles2018. v3

There may be those of you who are thinking to yourselves, “Well, I’m not living all the commandments, and I’m not doing everything I should, and yet my life is going along just fine.

Có thể có những người trong các anh em đang tự nghĩ: “Vâng, mặc dù tôi không sống theo tất cả các lệnh truyền và không làm mọi điều cần làm, nhưng cuộc sống của tôi cũng tốt đẹp vậy.

LDS

How fine if we can be like Job and make Jehovah’s heart glad by trusting in Him, and not place any undue importance on ourselves or on the material things that are available!

Thật là điều tốt thay nếu chúng ta có thể giống như Gióp, là Đức Giê-hô-va vui lòng bởi sự tin cậy nơi Ngài và không quá coi trọng con người ta hay của cải mà ta có!

jw2019

She had been working later than usual to try to pay off a fine she had received for soliciting.

Lúc đó cô ta làm việc trễ hơn bình thường để cố trả số tiền phạt vì đã nhận lời gạ gẫm.

ted2019

The result is that the body of elders as a whole will have all the fine qualities that are necessary for exercising proper oversight of the congregation of God.

Kết quả là hội đồng trưởng lão sẽ gồm những người có mọi đức tính cần thiết để giám sát hội thánh của Đức Chúa Trời cách đúng đắn.

jw2019

Keep “Doing What Is Fine

Hãy tiếp tục “làm lành

jw2019

Okay, that’s fine.

Được rồi.

OpenSubtitles2018. v3

What a fine opportunity to honor our heavenly Father!

Thật là một hội để tôn kính Cha chúng ta ở trên trời!

jw2019

Giving presentations and discussing and demonstrating how to handle objections can be quite enjoyable and provide fine occasions to sharpen our skills.

Trình diễn và thảo luận cách đối đáp với những lời bắt bẻ có thể thú vị lắm và tạo dịp trau dồi khả năng của chúng ta.

jw2019

The merchant goes to a different city and is perfectly fine.

Người thương nhân đi đến một thành phố khác và an toàn sống sót.

OpenSubtitles2018. v3

Describing it as a “superbly constructed drama,” Richard Kuipers of Variety wrote, “Rarely, if ever, has the topic of teenage bullying been examined in such forensic detail and delivered with such devastating emotional impact,” and that “helmer Lee Han maintains perfect tonal control and elicits fine performances from a predominantly female cast.”

Richard Kuipers của Variety đã viết: “Hiếm khi, nếu có, chủ đề bắt nạt tuổi vị thành niên được kiểm tra trong các chi tiết pháp y như vậy và có những ảnh hưởng xúc động khủng khiếp như vậy” và rằng “người điều khiển Lee Han vẫn duy trì kiểm soát âm thanh hoàn hảo và gợi lên những màn trình diễn xuất sắc từ một dàn diễn viên chủ yếu là nữ. “

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories