docket tiếng Anh là gì?

Related Articles

docket tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng docket trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ docket tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm docket tiếng Anh

docket

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ docket

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

docket tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ docket trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ docket tiếng Anh nghĩa là gì.

docket /’dɔkit/

* danh từ

– (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố…)

– thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện…)

– biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan

– giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)

* ngoại động từ

– (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố…)

– ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện…)

Thuật ngữ liên quan tới docket

Tóm lại nội dung ý nghĩa của docket trong tiếng Anh

docket có nghĩa là: docket /’dɔkit/* danh từ- (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố…)- thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện…)- biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan- giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)* ngoại động từ- (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố…)- ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện…)

Đây là cách dùng docket tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ docket tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

docket /’dɔkit/* danh từ- (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố…)- thẻ tiếng Anh là gì?

phiếu (ghi nội dung văn kiện…)- biên lai của sở hải quan tiếng Anh là gì?

chứng từ nộp thuế hải quan- giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)* ngoại động từ- (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố…)- ghi vào thẻ tiếng Anh là gì?

ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện…)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories