đoán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Các nhà nghiên cứu cho chúng ta biết rằng có một bộ phận trong óc chúng ta được gọi là trung tâm khoái lạc.2 Khi được kích thích bởi vài chất ma túy hoặc hành vi nào đó thì trung tâm này sẽ áp đảo một bộ phận trong óc chúng ta là bộ phận chỉ huy ý chí, cách xét đoán, lý luận và đạo đức.

Researchers tell us there is a mechanism in our brain called the pleasure center.2 When activated by certain drugs or behaviors, it overpowers the part of our brain that governs our willpower, judgment, logic, and morality.

LDS

Tôi chẳng đoán nổi đầu anh ta đang nghĩ gì nữa.

His mind possesses nothing I care to think about.

OpenSubtitles2018. v3

Với tư cách là tín đồ đấng Christ, chúng ta được xét đoán dựa trên “luật-pháp tự-do” của dân Y-sơ-ra-ên thiêng liêng trong giao ước mới, họ có luật pháp ghi trong lòng (Giê-rê-mi 31:31-33).

As Christians, we are judged by “the law of a free people”—spiritual Israel in the new covenant, having its law in their hearts.—Jeremiah 31:31-33.

jw2019

Nếu bạn bị chẩn đoán mắc bệnh lậu, bác sĩ của bạn sẽ kê toa thuốc kháng sinh để điều trị .

If you are diagnosed with gonorrhea, your doctor will prescribe antibiotics to treat the infection .

EVBNews

(Không xét đoán một cách bất chính.)

Judge not unrighteously.

LDS

6 Muốn loan báo tin mừng bằng lời nói với người khác, chúng ta phải sửa soạn, không nói năng độc đoán, nhưng phải lý luận với họ.

6 To communicate verbally with people about the good news, we must be prepared, not to speak dogmatically, but to reason with them.

jw2019

– Tôi không tìm cách để đoán gì hết, thưa bà.

‘I don’t try to guess anything, madam.

Literature

Tôi đoán trước là có thể gặp sự chống đối, cho nên tôi cầu nguyện Đức Chúa Trời ban cho tôi sự khôn ngoan và lòng can đảm để đối phó với bất cứ điều gì xảy ra.

I anticipated possible opposition, so I prayed to God to give me wisdom and courage to face whatever occurred.

jw2019

Anh đoán số tiền đó là bao nhiêu?

How did you arrive at that number ?

OpenSubtitles2018. v3

“Tôi nghĩ tôi bị một cơn đột quỵ, nhưng tôi đoán là. .. không phải?”

“Well, I thought I was having a stroke, but I guess…I’m not?”

Literature

Trước thời điểm có vụ cậu bé White này, bệnh AIDS bị mọi người xem là có liên quan với cộng đồng đồng tính nam, bởi vì ca đầu tiên được chẩn đoán từ cộng đồng này.

Before Ryan White, AIDS was a disease stigmatized as an illness impacting the gay community, because it was first diagnosed among gay men.

WikiMatrix

Đó không phải là ảo tưởng, là phán đoán sơ lược thôi.

It’s not a vision, it’s just common sense.

OpenSubtitles2018. v3

Kết luận Faith Popcorn không có ý định bắt đầu sự nghiệp bằng nghề dự đoán các xu hướng xã hội.

Conclusion Faith Popcorn did not begin her career intending to own a company predicting future trends.

Literature

Bạn hẳn có thể đoán một cách dễ dàng trong hai người đó, ai là người có cuốn chỉ dẫn cách sửa xe của hãng sản xuất.

You would not have a hard time guessing which of the two men had an instruction manual from the manufacturer.

jw2019

Nhờ đóng góp cho chiến thắng của Đồng Minh trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Canada trở nên quyết đoán hơn và bớt cung kính quyền uy của Anh Quốc.

As a result of its contribution to Allied victory in the First World War, Canada became more assertive and less deferential to British authority.

WikiMatrix

Nếu hắn ta nhìn vào ngực cô, cô có thể đoán tương lai hắn ta sẽ thế nào?

What if you showed him your bra ?

OpenSubtitles2018. v3

Alho nói rằng đã có một mối quan tâm mới về quy tắc Allen do sự nóng lên toàn cầu và “những thay đổi vi mô” được dự đoán bởi quy tắc này.

Alho said that there has been a renewed interest in Allen’s rule due to global warming and the “microevolutionary changes” that are predicted by the rule.

WikiMatrix

Chúng ta có thể nào chứng minh được là những lời tiên đoán như vậy đã được viết trước từ lâu và do đó là những lời tiên tri được ứng nghiệm không?

Can we establish whether such predictions were written long in advance and therefore were prophecies to be fulfilled?

jw2019

Thật dễ dàng để nhìn lại quá khứ, để đoán trước trách nhiệm hiện tại.

It’s kind of easy to patronize the past, to forego our responsibilities in the present .

QED

Như bạn có thể đoán được, tôi đệch em ấy như điên…

As you can probably guess, I fuck her Goddamn brains out!

OpenSubtitles2018. v3

” À, con đoán là chúng ta đã biết người bạn thân nhất của con nghĩ về con nhiều như thế nào rồi, phải không, Mẹ ? ” Con bé cố nói bằng giọng vui vẻ nhưng trông nó thật thảm hại .

” Well, I guess we know how much my best friend thinks of me, huh, Mom ? ” Her attempt at a breezy tone failed miserably .

EVBNews

* Kẻ nào không làm gì hết cho đến khi được truyền lệnh, thì kẻ đó sẽ bị đoán phạt, GLGƯ 58:29.

* He that doeth not anything until he is commanded, the same is damned, D&C 58:29.

LDS

Sự tin chắc của chúng ta về Đấng Cứu Rỗi và công việc ngày sau của Ngài trở thành một cái kính hiển vi mà qua đó chúng ta xét đoán được mọi điều khác.

Our conviction of the Savior and His latter-day work becomes the powerful lens through which we judge all else.

LDS

Làm sao ảnh đoán được tên tôi?

How did he guess my name?

OpenSubtitles2018. v3

Trái lại, nhiều người tiên đoán là nó sẽ chấm dứt trong vòng vài tháng.

Instead, many prophesied that it would be over in a few months.

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories