develop tiếng Anh là gì?

Related Articles

develop tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng develop trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ develop tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm develop tiếng Anh

develop

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ develop

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

develop tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ develop trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ develop tiếng Anh nghĩa là gì.

develop /di’veləp/

* ngoại động từ

– trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…)

=to develop+ tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…)

=to one’s views on a subject+ trình bày quan điểm về một vấn đề

– phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt

=to develop industry+ phát triển công nghiệp

=to develop an industrial area+ mở rộng khu công nghiệp

=to develop one’s mind+ phát triển trí tuệ

=to develop one’s body+ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang

– khai thác

=to develop resources+ khai thác tài nguyên

– nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen…); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng…)

=to develop a bad habit+ nhiễm thói xấu

=to develop a gilf for machematics+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán

– (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)

– (quân sự) triển khai, mở

=to develop an attack+ mở một cuộc tấn công

– (toán học) khai triển

* nội động từ

– tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra

– phát triển, mở mang, nảy nở

=seeda develop into plants+ hạt giống phát triển thành cây con

– tiến triển

=the story developed into good ending+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp

– hiện (ảnh)

develop

– phát triển, khai triển; (vật lí) xuất hiện

Thuật ngữ liên quan tới develop

Tóm lại nội dung ý nghĩa của develop trong tiếng Anh

develop có nghĩa là: develop /di’veləp/* ngoại động từ- trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…)=to develop+ tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề…)=to one’s views on a subject+ trình bày quan điểm về một vấn đề- phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt=to develop industry+ phát triển công nghiệp=to develop an industrial area+ mở rộng khu công nghiệp=to develop one’s mind+ phát triển trí tuệ=to develop one’s body+ phát triển cơ thể, làm cho cơ thể nở nang- khai thác=to develop resources+ khai thác tài nguyên- nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen…); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng…)=to develop a bad habit+ nhiễm thói xấu=to develop a gilf for machematics+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán- (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)- (quân sự) triển khai, mở=to develop an attack+ mở một cuộc tấn công- (toán học) khai triển* nội động từ- tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra- phát triển, mở mang, nảy nở=seeda develop into plants+ hạt giống phát triển thành cây con- tiến triển=the story developed into good ending+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp- hiện (ảnh)develop- phát triển, khai triển; (vật lí) xuất hiện

Đây là cách dùng develop tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ develop tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

develop /di’veləp/* ngoại động từ- trình bày tiếng Anh là gì?

bày tỏ tiếng Anh là gì?

thuyết minh (luận điểm tiếng Anh là gì?

vấn đề…)=to develop+ tỏ tiếng Anh là gì?

thuyết minh (luận điểm tiếng Anh là gì?

vấn đề…)=to one’s views on a subject+ trình bày quan điểm về một vấn đề- phát triển tiếng Anh là gì?

mở mang tiếng Anh là gì?

mở rộng tiếng Anh là gì?

khuếch trương tiếng Anh là gì?

làm cho phát đạt=to develop industry+ phát triển công nghiệp=to develop an industrial area+ mở rộng khu công nghiệp=to develop one’s mind+ phát triển trí tuệ=to develop one’s body+ phát triển cơ thể tiếng Anh là gì?

làm cho cơ thể nở nang- khai thác=to develop resources+ khai thác tài nguyên- nhiễm tiếng Anh là gì?

tiêm nhiễm (thói quen…) tiếng Anh là gì?

ngày càng bộc lộ rõ tiếng Anh là gì?

ngày càng phát huy (khả năng tiếng Anh là gì?

khuynh hướng…)=to develop a bad habit+ nhiễm thói xấu=to develop a gilf for machematics+ ngày càng bộc lộ rõ khiếu về toán- (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh)- (quân sự) triển khai tiếng Anh là gì?

mở=to develop an attack+ mở một cuộc tấn công- (toán học) khai triển* nội động từ- tỏ rõ ra tiếng Anh là gì?

bộc lộ ra tiếng Anh là gì?

biểu lộ ra- phát triển tiếng Anh là gì?

mở mang tiếng Anh là gì?

nảy nở=seeda develop into plants+ hạt giống phát triển thành cây con- tiến triển=the story developed into good ending+ câu chuyện tiến triển đến một kết thúc tốt đẹp- hiện (ảnh)develop- phát triển tiếng Anh là gì?

khai triển tiếng Anh là gì?

(vật lí) xuất hiện

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories