delay tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng delay trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ delay tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
delay
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ delay
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
delay tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ delay trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ delay tiếng Anh nghĩa là gì.
delay /di’lei/
* danh từ
– sự chậm trễ; sự trì hoãn
=to act without delay+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn)
– điều làm trở ngại; sự cản trở* ngoại động từ
– làm chậm trễ
– hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi…)
– làm trở ngại, cản trở
=to delay the traffic+ làm trở ngại giao thông
– (kỹ thuật) ủ, ram (thép)* nội động từ
– chậm trễ, lần lữa, kề càdelay
– (Tech) trễ, trì hoãn; thời gian, khoảng; làm trễ, làm chậm (đ)delay
– làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ
– adjustable d. sự trễ điều chỉnh được
– corrective d. sự trễ hiệu chỉnh
– one-digit d. sự trễ một hàng
– static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định
– time d. chậm về thời gian
Thuật ngữ liên quan tới delay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của delay trong tiếng Anh
delay có nghĩa là: delay /di’lei/* danh từ- sự chậm trễ; sự trì hoãn=to act without delay+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn)- điều làm trở ngại; sự cản trở* ngoại động từ- làm chậm trễ- hoãn lại (cuộc họp, chuyến đi…)- làm trở ngại, cản trở=to delay the traffic+ làm trở ngại giao thông- (kỹ thuật) ủ, ram (thép)* nội động từ- chậm trễ, lần lữa, kề càdelay- (Tech) trễ, trì hoãn; thời gian, khoảng; làm trễ, làm chậm (đ)delay- làm chậm trễ // sự trậm, sự trễ- adjustable d. sự trễ điều chỉnh được- corrective d. sự trễ hiệu chỉnh- one-digit d. sự trễ một hàng- static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định- time d. chậm về thời gian
Đây là cách dùng delay tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ delay tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
delay /di’lei/* danh từ- sự chậm trễ tiếng Anh là gì?
sự trì hoãn=to act without delay+ hành động không chậm trễ (không trì hoãn)- điều làm trở ngại tiếng Anh là gì?
sự cản trở* ngoại động từ- làm chậm trễ- hoãn lại (cuộc họp tiếng Anh là gì?
chuyến đi…)- làm trở ngại tiếng Anh là gì?
cản trở=to delay the traffic+ làm trở ngại giao thông- (kỹ thuật) ủ tiếng Anh là gì?
ram (thép)* nội động từ- chậm trễ tiếng Anh là gì?
lần lữa tiếng Anh là gì?
kề càdelay- (Tech) trễ tiếng Anh là gì?
trì hoãn tiếng Anh là gì?
thời gian tiếng Anh là gì?
khoảng tiếng Anh là gì?
làm trễ tiếng Anh là gì?
làm chậm (đ)delay- làm chậm trễ // sự trậm tiếng Anh là gì?
sự trễ- adjustable d. sự trễ điều chỉnh được- corrective d. sự trễ hiệu chỉnh- one-digit d. sự trễ một hàng- static(al) time d. sự trễ thời gian ổn định- time d. chậm về thời gian