Con bọ cánh cam tiếng Anh là gì

Related Articles

Những ai yêu thích thiên nhiên thì không thể không mê mẩn thế giới vô cùng thú vị của các loại côn trùng với nhiều điều bất ngờ mà chúng ta chưa biết. Côn trùng như nhắc nhở chúng ta nhớ về một tuổi thơ đầy sinh động, thường hay đi bắt côn trùng chơi với đám bạn nhỏ

Ngày càng nhiều các loại côn trùng độc đáo, lạ lẫm, thú vị được phát hiện ra trong thế giới động vật đa dạng. Bạn đã biết và chưa biết bao nhiêu loại côn trùng? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các loại côn trùng trong tiếng anh, bạn có thể tha hồ tìm hình ảnh, tài liệu về loài côn trùng mà bạn yêu thích sau khi đã biết tên tiếng anh của chúng đấy!

  • ant /ænt/: con kiến
  • bed bug /bed bʌɡ/: con rệp
  • bee /biː/: con ong
  • beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng
  • butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm
  • centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết
  • cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu
  • cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián
  • louse /laʊs/: con chí
  • cricket/ˈkrɪkɪt/: con dế
  • dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn
  • earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất
  • firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm
  • flea /fliː/: con bọ chét
  • fly /flaɪ/: con ruồi
  • grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào
  • ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam
  • locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu
  • longhorn beetle /ˈlɑːŋhɔːrn ˈbiːtl/: con xén tóc
  • millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu
  • moth /mɔːθ/: ngài, bướm đêm
  • mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi
  • praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: con bọ ngựa
  • pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng
  • rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo
  • scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp
  • silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm
  • snail /sneɪl/: ốc sên
  • spider /ˈspaɪdər/: con nhện
  • stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que
  • termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối
  • wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày
  • bumblebee /bʌmbl,bi:/: con ong nghệ
  • ladybird / ˈleidibə:d/: con bọ rùa
  • worm /wɜrm/: con sâu
  • glowworm /glou,wɜm/: con đom đóm
  • louse /laos/: con rận
  • looper /lu:pə/: con sâu đo
  • earwig /iəwig/: con sâu tai
  • leaf-miner /,li:fmainə/: con sâu ăn lá
  • horse-fly /hɔ:s,flai/: con mòng
  • mayfly /meiflai/: con phù du
  • midge /midʒ/: con muỗi vằn
  • cocoon /kəˈkuːn/: kén

Từ vựng tiếng anh về côn trùng thật phong phú phải không? Hãy cùng học nhiều điều thú vị khác mỗi ngày cùng chúng tôi nhé!

Video liên quan

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories