compasses tiếng Anh là gì?

Related Articles

compasses tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng compasses trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ compasses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm compasses tiếng Anh

compasses

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ compasses

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

compasses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ compasses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ compasses tiếng Anh nghĩa là gì.

compass /’kʌmpəs/

* danh từ số nhiều

– com-pa ((cũng) a pair of compasses)

– la bàn

=mariner’s compass+ la bàn đi biển

=gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển

=magnetic compass+ la bàn từ

– vòng điện, phạm vi, tầm

=beyond one’s compass+ vượt phạm vi hiểu biết

=within the compass of man’s understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người

=to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi

– đường vòng, đường quanh

=to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng

– (âm nhạc) tầm âm

!to box the compass

– (hàng hải) đi hết một vòng

– (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu

* ngoại động từ

– đi vòng quanh (cái gì)

– bao vây, vây quanh

– hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội

=I can’t compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy

– âm mưu, mưu đồ

=to compass someone’s death+ âm mưu giết ai

– thực hiện, hoàn thành, đạt được

=to compass one’s purpose+ đạt được mục đích

compass

– (Tech) la bàn, compa

compass

– compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn

– azimuth c. địa bàn phương vị

– bearing c. độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng

– bow c. es (caliber c. es) compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường

– tròn nhỏ (5-8 mm)

– celescial c. địa bàn thiên văn


Thuật ngữ liên quan tới compasses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của compasses trong tiếng Anh

compasses có nghĩa là: compass /’kʌmpəs/* danh từ số nhiều- com-pa ((cũng) a pair of compasses)- la bàn=mariner’s compass+ la bàn đi biển=gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển=magnetic compass+ la bàn từ- vòng điện, phạm vi, tầm=beyond one’s compass+ vượt phạm vi hiểu biết=within the compass of man’s understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người=to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi- đường vòng, đường quanh=to fetch (cast, take, go) a compass+ đi đường vòng- (âm nhạc) tầm âm!to box the compass- (hàng hải) đi hết một vòng- (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu* ngoại động từ- đi vòng quanh (cái gì)- bao vây, vây quanh- hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội=I can’t compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy- âm mưu, mưu đồ=to compass someone’s death+ âm mưu giết ai- thực hiện, hoàn thành, đạt được=to compass one’s purpose+ đạt được mục đíchcompass- (Tech) la bàn, compacompass- compa; địa bàn; vòng tròn, đường tròn- azimuth c. địa bàn phương vị – bearing c. độ từ thiên ; trd địa bàn phương hướng – bow c. es (caliber c. es) compa đo, compa càng còng, compa vẽ đường- tròn nhỏ (5-8 mm) – celescial c. địa bàn thiên văn

Đây là cách dùng compasses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ compasses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

compass /’kʌmpəs/* danh từ số nhiều- com-pa ((cũng) a pair of compasses)- la bàn=mariner’s compass+ la bàn đi biển=gyroscopi compass+ la bàn hồi chuyển=magnetic compass+ la bàn từ- vòng điện tiếng Anh là gì?

phạm vi tiếng Anh là gì?

tầm=beyond one’s compass+ vượt phạm vi hiểu biết=within the compass of man’s understanding+ trong phạm vi hiểu biết của con người=to keep (remain) within compass+ giữ trong phạm vi tiếng Anh là gì?

giữ trong vòng tiếng Anh là gì?

không vượt quá ra ngoài phạm vi- đường vòng tiếng Anh là gì?

đường quanh=to fetch (cast tiếng Anh là gì?

take tiếng Anh là gì?

go) a compass+ đi đường vòng- (âm nhạc) tầm âm!to box the compass- (hàng hải) đi hết một vòng- (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu* ngoại động từ- đi vòng quanh (cái gì)- bao vây tiếng Anh là gì?

vây quanh- hiểu rõ tiếng Anh là gì?

nắm được tiếng Anh là gì?

kĩnh hội=I can’t compass such complex problems+ tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy- âm mưu tiếng Anh là gì?

mưu đồ=to compass someone’s death+ âm mưu giết ai- thực hiện tiếng Anh là gì?

hoàn thành tiếng Anh là gì?

đạt được=to compass one’s purpose+ đạt được mục đíchcompass- (Tech) la bàn tiếng Anh là gì?

compacompass- compa tiếng Anh là gì?

địa bàn tiếng Anh là gì?

vòng tròn tiếng Anh là gì?

đường tròn- azimuth c. địa bàn phương vị – bearing c. độ từ thiên tiếng Anh là gì?

trd địa bàn phương hướng – bow c. es (caliber c. es) compa đo tiếng Anh là gì?

compa càng còng tiếng Anh là gì?

compa vẽ đường- tròn nhỏ (5-8 mm) – celescial c. địa bàn thiên văn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories