comics tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng comics trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ comics tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() comics (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ comics |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
comics tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ comics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ comics tiếng Anh nghĩa là gì.
comics
* danh từ
– truyện tranh
– văn học rẻ tiềncomic /’kɔmik/* tính từ
– hài hước, khôi hài
=a comic song+ bài hát hài hước
=comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo)
– (thuộc) kịch vui
=a comic writer+ nhà soạn kịch vui* danh từ
– (thông tục) diễn viên kịch vui
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui
Thuật ngữ liên quan tới comics
Tóm lại nội dung ý nghĩa của comics trong tiếng Anh
comics có nghĩa là: comics* danh từ- truyện tranh- văn học rẻ tiềncomic /’kɔmik/* tính từ- hài hước, khôi hài=a comic song+ bài hát hài hước=comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo)- (thuộc) kịch vui=a comic writer+ nhà soạn kịch vui* danh từ- (thông tục) diễn viên kịch vui- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui
Đây là cách dùng comics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ comics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
comics* danh từ- truyện tranh- văn học rẻ tiềncomic /’kɔmik/* tính từ- hài hước tiếng Anh là gì?
khôi hài=a comic song+ bài hát hài hước=comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo)- (thuộc) kịch vui=a comic writer+ nhà soạn kịch vui* danh từ- (thông tục) diễn viên kịch vui- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui