clamping tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clamping trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ clamping tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
clamping
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ clamping
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
clamping tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clamping trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clamping tiếng Anh nghĩa là gì.
clamping
– (Tech) khóa, kẹp (d)clamping
– sự giữ cố địnhclamp /klæmp/* danh từ
– đống (gạch để nung, đất, rơm…)* ngoại động từ
– chất thành đống, xếp thành đống* danh từ
– cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)* ngoại động từ
– cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
– (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn
– (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra…)clamp
– (Tech) đầu nối; cọc nối; kẹp chặt (đ)clamp
– móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
Thuật ngữ liên quan tới clamping
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clamping trong tiếng Anh
clamping có nghĩa là: clamping- (Tech) khóa, kẹp (d)clamping- sự giữ cố địnhclamp /klæmp/* danh từ- đống (gạch để nung, đất, rơm…)* ngoại động từ- chất thành đống, xếp thành đống* danh từ- cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung)* ngoại động từ- cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại- (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn- (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra…)clamp- (Tech) đầu nối; cọc nối; kẹp chặt (đ)clamp- móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ
Đây là cách dùng clamping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clamping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
clamping- (Tech) khóa tiếng Anh là gì?
kẹp (d)clamping- sự giữ cố địnhclamp /klæmp/* danh từ- đống (gạch để nung tiếng Anh là gì?
đất tiếng Anh là gì?
rơm…)* ngoại động từ- chất thành đống tiếng Anh là gì?
xếp thành đống* danh từ- cái kẹp tiếng Anh là gì?
bàn kẹp tiếng Anh là gì?
cái giữ (nói chung)* ngoại động từ- cặp tiếng Anh là gì?
chặt lại tiếng Anh là gì?
kẹp chặt lại tiếng Anh là gì?
giữ chặt lại- (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn- (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra…)clamp- (Tech) đầu nối tiếng Anh là gì?
cọc nối tiếng Anh là gì?
kẹp chặt (đ)clamp- móc sắt tiếng Anh là gì?
bàn kẹp tiếng Anh là gì?
cái kẹp tiếng Anh là gì?
cái giữ