champion tiếng Anh là gì?

Related Articles

champion tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng champion trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ champion tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm champion tiếng Anh

champion

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ champion

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

champion tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ champion trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ champion tiếng Anh nghĩa là gì.

champion /’tʃæmpjən/

* danh từ

– người vô địch, nhà quán quân

=world chess champion+ người vô địch cờ quốc tế

– (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân

=a champion horse+ con ngựa được giải nhất

=a champion cabbage+ bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)

=a champion boxer+ võ sĩ quyền Anh vô địch

– chiến sĩ

=a peace champion+ chiến sĩ hoà bình

* ngoại động từ

– bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho

=to champion the right of women+ đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ

* tính từ & phó từ

– cừ, tuyệt

=that’s champion+ thật là tuyệt

Thuật ngữ liên quan tới champion

Tóm lại nội dung ý nghĩa của champion trong tiếng Anh

champion có nghĩa là: champion /’tʃæmpjən/* danh từ- người vô địch, nhà quán quân=world chess champion+ người vô địch cờ quốc tế- (định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân=a champion horse+ con ngựa được giải nhất=a champion cabbage+ bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)=a champion boxer+ võ sĩ quyền Anh vô địch- chiến sĩ=a peace champion+ chiến sĩ hoà bình* ngoại động từ- bảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho=to champion the right of women+ đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ* tính từ & phó từ- cừ, tuyệt=that’s champion+ thật là tuyệt

Đây là cách dùng champion tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ champion tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

champion /’tʃæmpjən/* danh từ- người vô địch tiếng Anh là gì?

nhà quán quân=world chess champion+ người vô địch cờ quốc tế- (định ngữ) được giải nhất tiếng Anh là gì?

vô địch tiếng Anh là gì?

quán quân=a champion horse+ con ngựa được giải nhất=a champion cabbage+ bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)=a champion boxer+ võ sĩ quyền Anh vô địch- chiến sĩ=a peace champion+ chiến sĩ hoà bình* ngoại động từ- bảo vệ tiếng Anh là gì?

bênh vực tiếng Anh là gì?

đấu tranh cho=to champion the right of women+ đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ* tính từ & tiếng Anh là gì?

phó từ- cừ tiếng Anh là gì?

tuyệt=that’s champion+ thật là tuyệt

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories