cánh đồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Cánh đồng nơi đây rất “màu mỡ”.

The territory was fruitful.

jw2019

Thế nhưng bây giờ nó không còn nằm trong cánh đồng ngô nữa.

But it was no longer in the cornfield.

Literature

Họ theo dõi những thay đổi của mùa khi họ trồng cánh đồng ngô của họ.

They followed the changes of the season when they planted their cornfields.

WikiMatrix

Kết quả của việc rao giảng—‘Cánh đồng lúa đã chín và đang chờ gặt hái’

Results of Preaching —“The Fields. .. Are White for Harvesting”

jw2019

Đây là những thử nghiệm trên cánh đồng trồng lúa miến.

These are trials in a field of sorghum.

ted2019

Trong cánh đồng ở Jezreel, chó sẽ ăn thịt Jezebel. ”

” elijah, the tishbite, saying, in the portion of jezreel shall dogs eat the flesh of jezebel. “

OpenSubtitles2018. v3

Cảnh tượng trông như một cánh đồng hoa thật đẹp.

It looked like a beautiful field of flowers.

jw2019

Tôi tìm thấy cái bóp trong cánh đồng mía.

I find purse in cane field.

OpenSubtitles2018. v3

“Sống trong một góc nhỏ của một cánh đồng đã bị biến dạng.

“Living in a little corner of a distorted field.”

Literature

Lawes thử nghiệm trên một cánh đồng trồng củ cải.

Lawes tried it on a turnip field.

Literature

Có dấu hiệu của bọn da đỏ khắp cánh đồng.

Indian sign all over the range.

OpenSubtitles2018. v3

… một cánh đồng cỏ linh lăng nhỏ cho bầy thỏ.

… little field of alfalfa for the rabbits.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có tiềm năng giúp cánh đồng cũng như chi nhánh được vững mạnh và hoạt động tốt.

They have the potential for strengthening and stabilizing the field or the branch organization.

jw2019

Nấm rễ được sử dụng chỉ trên một cánh đồng.

Mycorrhiza was used in one field but not in the other.

ted2019

Nó là 1 ” cánh đồng ” năng lượng được tạo bởi những vật sống.

It’s an energy field created by all living things.

OpenSubtitles2018. v3

Nhớ lại khi đó, những cánh đồng tràn ngập tiếng ca hát và nhảy múa.

Back then, the field was full of people dancing and praying

QED

Mục tiêu là giúp cánh đồng và chi nhánh được vững mạnh và hoạt động tốt.

The goal is to strengthen and stabilize field and branch organization.

jw2019

Cái gã trên cánh đồng đó là ai vậy?

Who’s that guy back there in the wheat?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ biểu quyết về mở rộng cánh đồng ở nước ngoài.

We shall put to a vote expansion into the foreign field.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, ông yêu cầu Gia-cốp làm việc bảy năm trong cánh đồng của ông.

However, he asked Jacob to work in his field seven years for Rachel.

jw2019

Cánh đồng “vàng sẵn cho mùa gặt”

A Field “White for Harvesting”

jw2019

♫ Giờ đây đã trở thành một cánh đồng ngô ♫

♫ Now it’s turned into corn field

ted2019

Hay lấn cánh đồng trẻ mồ côi cha.

Or encroach on the field of the fatherless.

jw2019

Tôi có một trung đội bị súng máy chặn lại ở cánh đồng củ cải này.

I got a platoon trapped in this beet field by machine guns.

OpenSubtitles2018. v3

Phatthana Nikhom là một địa điểm du lịch mùa đông do có cánh đồng hoa hướng dương.

Phatthana Nikhom is a favorite tourist stop due to its winter sunflower fields.

WikiMatrix

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories