camera tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng camera trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ camera tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
camera (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cameraBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
camera tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ camera trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ camera tiếng Anh nghĩa là gì.
camera /’kæmərə/
* danh từ
– máy ảnh
– máy quay phim
– (pháp lý) phòng riêng của quan toà
!in camera
– họp kín; xử kín
– trong đời sống riêngcamera
– (Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim
Thuật ngữ liên quan tới camera
Tóm lại nội dung ý nghĩa của camera trong tiếng Anh
camera có nghĩa là: camera /’kæmərə/* danh từ- máy ảnh- máy quay phim- (pháp lý) phòng riêng của quan toà!in camera- họp kín; xử kín- trong đời sống riêngcamera- (Tech) máy hình, máy ảnh; máy thu hình [TV], máy quay truyền hình; máy quay phim
Đây là cách dùng camera tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ camera tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
camera /’kæmərə/* danh từ- máy ảnh- máy quay phim- (pháp lý) phòng riêng của quan toà!in camera- họp kín tiếng Anh là gì?
xử kín- trong đời sống riêngcamera- (Tech) máy hình tiếng Anh là gì?
máy ảnh tiếng Anh là gì?
máy thu hình [TV] tiếng Anh là gì?
máy quay truyền hình tiếng Anh là gì?
máy quay phim