cake tiếng Anh là gì?

Related Articles

cake tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cake trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ cake tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm cake tiếng Anh

cake

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ cake

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

cake tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cake trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cake tiếng Anh nghĩa là gì.

cake /keik/

* danh từ

– bánh ngọt

– thức ăn đóng thành bánh

=fish cake+ cá đóng bánh

– miếng bánh

=cake of soap+ một bánh xà phòng

=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá

!cakes and ale

– vui liên hoan, cuộc truy hoan

!to go (sell) like hot cakes

– bán chạy như tôm tươi

!to have one’s cake baked

– sống sung túc, sống phong lưu

!piece of cake

– (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm

– việc thú vị

!to take the cake

– chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người

!you cannot eat your cake and have it

– được cái nọ mất cái kia

* động từ

– đóng thành bánh, đóng bánh

=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh

=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

Thuật ngữ liên quan tới cake

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cake trong tiếng Anh

cake có nghĩa là: cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go (sell) like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one’s cake baked- sống sung túc, sống phong lưu!piece of cake- (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh, đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

Đây là cách dùng cake tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cake tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan tiếng Anh là gì?

cuộc truy hoan!to go (sell) like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one’s cake baked- sống sung túc tiếng Anh là gì?

sống phong lưu!piece of cake- (từ lóng) việc ngon ơ tiếng Anh là gì?

việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải tiếng Anh là gì?

chiếm giải nhất tiếng Anh là gì?

chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh tiếng Anh là gì?

đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories