cái đầm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Và chúng ta sẽ bước vào cái đầm lấy đó bây giờ.

And we’re going to walk in .

QED

Ồ, cái đầm này rất nhiều cá

Oh, the pond is full of them.

OpenSubtitles2018. v3

Cái đầm vàng và…

The yellow dress and the…

OpenSubtitles2018. v3

Quảng cáo nói cái hồ bơi này giống như một cái đầm thiên nhiên.

The ad said this pool was lagoon-like.

OpenSubtitles2018. v3

Ổng chết trong một cái đầm lầy trên đường đi Congo thuộc Pháp.

He died in a mandrake swamp on the way to the Congo Fran � ais.

OpenSubtitles2018. v3

Chị có nên mặc cái đầm đỏ không?

Should I wear the red one?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mặc một cái đầm nhỏ trông rất hư hỏng.

I wore a little dress that was absolutely slutty.

OpenSubtitles2018. v3

Dù sao, ai mới là người sở hữu mấy cái đầm muối đó?

Just who does own those salt lagoons, anyway?

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng có khi nào cái đầm này là quà sinh nhật cho em không?

But is this dress by any chance, my birthday present ?

QED

Nhưng cái đầm này có nguồn nước sạch

But this pond comes from the same water as the well does.

OpenSubtitles2018. v3

Họ chỉ cần tháo nước cái đầm lầy và chở vô đó hàng ngàn tấn bê tông cốt thép.

They simply drained the marsh and caught it thousands of tons of reinforced concrete over there.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đang sống trên một cái đầm lầy chết tiệt, chúng ta cần mọi miếng đất mà ta có thể có được.

We live on a bloody swamp, we need all the land we can get.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi quyết định mặc cái áo đầm đó với cái áo choàng ngoài.

I decided to wear the dress with a jacket.

LDS

Và tôi cảm thấy có một áp lực không thoải mái trong phòng vào lúc này bởi vì đáng lẽ ra tôi không nên mặc cái đầm này.

And I feel like there’s an uncomfortable tension in the room right now because I should not have worn this dress .

QED

Tôi bay lướt qua một cái đầm nơi ở của một con cá mập, và đó là ngày truyện tranh biếm họa vui về cá mập của tôi ra đời.

And I flew over a lagoon with a shark in it, and that was the day that my comic strip about a shark was born .

QED

Một đồng nghiệp của tôi đã ghi âm ở Mỹ Midwest quanh cái đầm, được hình thành có lẽ khoảng 16. 000 năm trước, từ sự kết thúc của kỷ băng hà.

A colleague of mine was recording in the American Midwest around this pond that had been formed maybe 16, 000 years ago at the end of the last ice age .

QED

Nhưng trong cái đầm lầy đầy nước mà sắp là mồ chôn tôi, thì tôi không thể làm gì khác hơn là cầu nguyện và kêu cầu Thượng Đế giúp đỡ.

But in my watery soon-to-be grave, there was nothing else I could do but pray and call upon God for help.

LDS

Hồ Harney thật ra là một cái đầm của lòng chảo và nối liên với Hồ Malheur trước đây nhưng hiện thời bị ngăn cách bởi cát đụn cát luôn thay đổi.

Harney Lake is the actual sink of the basin, connected in some years to Malheur Lake but currently separated by constantly changing sand dunes.

WikiMatrix

Chị ấy giơ cao cái áo đầm mà chị ấy sắp cho tôi mượn, nhưng cái áo ấy không có tay.

She held up a dress she was going to let me borrow, but it didn’t have sleeves.

LDS

Tôi cố gắng trong vài phút để thuyết phục mẹ thích cái váy đầm đó.

I tried for several minutes to persuade her to like the skirt.

LDS

Sáng nay Lindsey định sẽ cắt một dải từ gấu cái áo đầm của Clarissa.

That morning Lindsey had decided she would take the bottom off of Clarissa’s dress.

Literature

Tôi mặc thử cái váy đầm đó và đi ra cho mẹ tôi thấy.

I tried on the skirt and came out to show my mom.

LDS

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories