cái chuông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Nó cầm cái chuông bạc báo hiệu giờ ăn của mẹ tôi.

In it was my mother’s silver dinner bell.

Literature

Bác sẽ có năm trăm triệu cái chuông con, tôi sẽ có năm trăm triệu cái giếng…””

You will have five hundred million little bells, and I shall have five hundred million springs of fresh water. . .

Literature

Hi vọng đừng làm vỡ cái chuông nhỏ của tôi.

I do hope you’re not gonna break my little bell.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu thừa hểu cháu chỉ rung được cái chuông chứ không thể tháo nó xuống.

You just rang a bell you can’t unring.

OpenSubtitles2018. v3

Bác sẽ có năm trăm triệu cái chuông con, tôi sẽ có năm trăm triệu cái giếng…””

You will have five hundred million little bells, and I will have five hundred million wells.’

Literature

Nhưng tôi cần thêm một chút thời gian với mấy cái chuông.

But I’m just gonna need a little bit more time with this lock, bud.

OpenSubtitles2018. v3

Bố Atticus nói, “Thôi lắc cái chuông đó đi.”

“Atticus said, “”Stop ringing that bell.”””

Literature

Nó sẽ ngân giống như những cái chuông ở Vatican.

And it will evoke the bells of the Vatican.

OpenSubtitles2018. v3

Anh mặc đồ cho mannequin, anh nhét 7 cái chuông vào bộ đồ.

You dress a mannequin, you line a suit with 7 bells.

OpenSubtitles2018. v3

Có một cái chuông trong nhà kho.

There’s a diner bell in the barn.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng những cái chuông đã reo lên rồi và họ đã nghe thấy chúng.

But, the bells are already been rung, and they’ve heard it.

OpenSubtitles2018. v3

Thế cái chuông cửa để làm quái gì vậy?

What the fuck’s the buzzer for anyway?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có chắc về mấy cái chuông chưa thế?

You’re sure about the alarms?

OpenSubtitles2018. v3

Nó sẽ ngân như một cái chuông La Mã.

The timber will be similar to that of a Roman bell.

OpenSubtitles2018. v3

Nó ngân trong đầu ta như một cái chuông!

It rings in my head like a bell!

OpenSubtitles2018. v3

Trong một bức thư, Mathurin và tôi đã đồng ý tặng nhà thờ một cái chuông đồng.

We have agreed, Mathurin and I, in one of our letters, that we would offer… to the city’s church, a bronzen bell.

OpenSubtitles2018. v3

Thế anh nói sao về cái chuông báo động bị cắt?

Then how do you account for the fact that the alarm was shut off?

OpenSubtitles2018. v3

7 cái chuông.

School of the 7 bells.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chuông cửa à?

A doorbell?

OpenSubtitles2018. v3

với cái đu và cái chuông bé nhỏ.

How I miss my little bell.

OpenSubtitles2018. v3

Lai áo có những cái chuông và các trái lựu (Xu 28:33-35)

Hem of Bells and Pomegranates (Ex 28:33-35)

jw2019

Tôi không thấy cái chuông báo khói nào.

I can’t see any smoke alarms.

OpenSubtitles2018. v3

Yeah, vậy nên người ta mới phát minh ra cái chuông cửa đó.

Yeah, well, that’s why god invented doorbells.

OpenSubtitles2018. v3

Cụ thể là, khi họ đúc những cái chuông, họ viết bia kí lên chúng.

Namely, that when they cast bells, they write inscriptions on them.

ted2019

Khi cái chuông đồng hồ này kêu lên, cháu phải đạp ga đó.

When this alarm goes off, you hit the gas.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories