cái bật lửa in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Related Articles

Tôi gửi kèm cái bật lửa như một món quà chia tay.

I enclose my lighter as a parting gift for you.

OpenSubtitles2018. v3

Anh còn không thể chụp một cái bật lửa.

You can’t even catch a fucking lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Cô phải trộm cái bật lửa của hắn.

You have to get his lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bật lửa này hỏng rồi

This lighter doesn‘ t work

opensubtitles2

Phải nói, Jerry, tôi đoán anh có chuyện về thời chiến tuyệt vời qua cái bật lửa đó.

Say, Jerry, I bet you got a ducky war story behind that lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng, không có cái bật lửa nào sao.

But, there’s no lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chẳng thể đốt nó nữa — họ đa thu cái bật lửa rồi còn đâu.

I can’t even set it on fire — they took my cigarette lighter!

QED

Chỉ ngồi đó bật tắt cái bật lửa.

He’s sitting in there lighting a lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Nó giống như cái bật lửa bằng bạc.

It seemed to be a silver cigarette lighter.

Literature

Cầm cái bật lửa này và đi lên núi đi.

Go to Mount Fuji and take this lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Giống như 1 cái bật lửa ấy

Feels like a cigarette lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa tôi cái bật lửa nào.

Gimme a light.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy cậu giải thích thế nào về cái bật lửa trong nhà bà ấy chứ?

Then, how do you explain the lighter found in her house?

OpenSubtitles2018. v3

Anh nói đúng về cái bật lửa mất tích.

You were right about the lighter.

OpenSubtitles2018. v3

Trong phòng tắm, Lawrence tìm thấy một hộp chứa một cái bật lửa, hai điếu thuốc và một chiếc điện thoại một chiều.

In the bathroom, Lawrence finds a box containing two cigarettes, a lighter, and a one-way cellphone.

WikiMatrix

Phó thống đốc Kemerovo Vladimir Chernov cho biết, nghi ngờ sơ bộ là một đứa trẻ có cái bật lửa thuốc lá làm cháy bọt cao su trong phòng tấm bạt nhảy có lò xo dành cho trẻ em, và khiến hoả hoạn bùng phát.

Kemerovo Oblast deputy governor Vladimir Chernov said that the preliminary suspicion is that a child had a cigarette lighter which ignited foam rubber in a children’s trampoline room and erupted in the fashion of gunpowder.

WikiMatrix

Tôi chỉ cho ông thấy Kinh-thánh nói gì về điều đó, và tôi vui mừng ngạc nhiên vì qua ngày hôm sau ông mời tôi đến xem trong khi ông bẻ ống điếu và cái bật lửa cùng cây thánh giá, hủy bỏ phim ảnh khiêu dâm và cạo bộ râu.

I showed him what the Bible had to say, and to my joyful surprise, the next day he called me over to watch as he broke his pipe and lighter along with his crucifix, destroyed his pornographic films, and shaved off his beard.

jw2019

Cái này là bật lửa của tôi.

I thought it was your boss .

QED

Nhưng cái này thì dùng bật lửa và tay anh.

Well, this one involves a lighter and your hand.

OpenSubtitles2018. v3

■ Trước ngày bỏ thuốc, vất bỏ cái gạt tàn thuốc, diêm quẹt và bật lửa.

■ Before the quit date arrives, get rid of ashtrays, matches, and lighters.

jw2019

Chiếc bật lửa có hình dạng như cái lò sưởi điện hiệu Fiat.

The lighter was shaped like a Fiat radiator.

Literature

Hàng trăm ngàn chim con, nhỏ cỡ con ngỗng, đang lìa đời với cái bụng đầy nắp chai và rác rưởi khác như bật lửa, nhưng hầu hết là nắp chai.

Hundreds of thousands of the goose-sized chicks are dying with stomachs full of bottle caps and other rubbish, like cigarette lighters … but, mostly bottle caps.

ted2019

Cháu nội ông Edward VIII viết, “chiếc bật lửa của ông … che mờ một việc rằng ông có cả cái nhìn thấu đáo và sự ảnh hưởng.”

As his grandson Edward VIII wrote, “his lighter side … obscured the fact that he had both insight and influence.”

WikiMatrix

Tất cả những gì tôi cần ông làm giúp là Mang một cái cốc cà phê vào phòng nghỉ của lính gác vào đúng thời điểm Rồi bật lửa lên.

All I want you to do is take a certain coffeepot into the guard room at a certain time and turn the burner on.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories