Các mẫu câu có từ ‘soft sailing’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Related Articles

1. A sailing story .

Một câu truyện ra khơi .

2. Sailing for the colonies .

Giăng buồm đến những miền thuộc địa.

3. The sailing manifests prove it .

Kỷ yếu hành trình dài đã chứng tỏ điều đó .

4. Sailing is a popular activity on the lake and there is a sailing club in Petrozavodsk .

Chạy thuyền khơi trên hồ là một hoạt động giải trí được ưa thích, có một câu lạc bộ thuyền khơi ở Petrozavodsk .

5. It’s like sailing through a minefield .

Như là đi qua bãi mìn vậy .

6. However, not everything was smooth sailing .

Tuy nhiên, không phải mọi sự đều thuận buồm xuôi gió .

7. 2 ) Sailing in real time : on the sea is where the sea battles take place, as well as real-time sailing ; also sailing through storms takes place in real time .

2 ) Đi thuyền trong thời hạn thực : trên biển là nơi xảy ra những trận hải chiến quyết liệt, cũng như lái tàu trong thời hạn thực ; chèo chống qua những cơn bão tố cũng diễn ra trong thời hạn thực .

8. His fingers find the pillowcase’s sailing masts .

Các ngón tay ông ta tìm cột buồm của cái bao gối .

9. Oh, I got plenty of sailing stories .

Tôi có nhiều câu truyện ra khơi lắm .

10. And people in white hats sailing boats .

Và những người mũ trắng lái thuyền .

11. China announced a new international sailing competition and Noahs Sailing Club press officer Rebecca Wang stated that ” sailing allows for a better appreciation of the ocean and the natural environment .

Trung Quốc công bố một cuộc đua thuyền khơi quốc tế mới và nhân viên cấp dưới báo chí truyền thông của câu lạc bộ Noahs Sailing Club, Rebecca Wang, công bố rằng ” thuyền khơi được cho phép nhìn nhận tốt hơn về đại dương và môi trường tự nhiên tự nhiên. ”

12. Their ship was sighted sailing up the coast .

Người ta thấy thuyền chúng tiến tới bờ biển .

13. Cranes like ships Sailing up in the sky ,

” Đàn sếu như những con thuyền, trôi ngang khung trời

14. I mean, clear sailing from here on out .

Nghĩa là từ nay đã trời quang mây tạnh .

15. Sailing into the wind will burn our own fleet

Hỏa thuyền ngược gió lại tự thiêu chết chính tất cả chúng ta .

16. We play đánh tennis, go sailing, swimming and skin-diving .

Tụi con chơi đánh tennis, lái buồm, lượn lờ bơi lội và lặn biển .

17. CA : It’s a soft crowd, Julian, a soft crowd .

Đây là những người theo dõi hiền lành, anh Julian ạ .

18. ( Soft crackling )

( Lốp bốp )

19. Sailing into the wind will burn our own fleet .

Dúng hỏa thuyền công kích sẽ bị gió tạt lại chính tất cả chúng ta sẽ bị hỏa thiêu .

20. And that’s why I’ll be sailing alongside of you, see ?

Và đó là nguyên do tại sao tôi sẽ rong ruổi bên cạnh anh, hiểu chưa ?

21. The numerous lakes make Switzerland an attractive place for sailing .

Do có nhiều hồ nên Thụy Sĩ là một nơi lôi cuốn so với môn thuyền khơi .

22. Soft spot, remember ?

Tôi dễ mềm lòng, nhớ chứ ?

23. You’ve gone soft .

Anh đã từng rất nhẹ nhàng, nhanh gọn

24. I soon learned that pioneering was not always smooth sailing .

Tôi sớm nhận ra việc tiên phong không phải khi nào cũng thuận buồm xuôi gió .

25. It’s not that our life has always been smooth sailing .

Cuộc sống của chúng tôi không phải luôn “ thuận buồm xuôi gió ” .

26. It’s like people are sailing into a headwind all the time .

Cũng giống như người ta cứ chèo thuyền ngược gió mãi .

27. And God will save all those who are sailing with you. ” ’

Và Đức Chúa Trời sẽ cứu sống tổng thể những người đi tàu với ngươi ” ’ .

28. They probably fear we’re sailing over the end of the world .

Họ sợ tất cả chúng ta lái thuyền đến tận cùng quốc tế .

29. Centuries before, sailors feared sailing off the edge of the Earth .

Nhiều thế kỷ trước, những thủy thủ đã sợ đi thuyền xuống bờ vực của toàn cầu .

30. He sounded so soft .

Giọng hắn nghe êm dịu .

31. And you are soft .

Và anh ủy mị quá

32. A soft summer breeze .

Một cơn gió nhẹ mùa hạ .

33. You’re stubby but soft .

Anh cùn nhưng mềm .

34. Soft like the sunset .

Nó mềm mịn và mượt mà, như cây cối .

35. So what we are doing is an accelerated evolution of sailing technology .

Những gì chúng tôi đang làm là một cuộc cách mạng cho công nghệ tiên tiến buồm lái .

36. Seven weeks sailing, and he happens in darkness on our exact position .

Lênh đênh 7 tuần lễ và hắn tiến công ta trong bóng tối thật đúng mực .

37. Soft-Pedaling Satan’s Role

Làm nhẹ vai trò của Sa-tan

38. Soft 404 : The page request returns what we think is a soft 404 response .

Soft 404 : Yêu cầu trang trả về lỗi mà chúng tôi nghĩ là phản hồi soft 404 .

39. That’s a pretty soft landing .

Như thế vẫn khá tốt đẹp và yên ổn .

40. A soft green and pillow .

Và chiếc gối êm …

41. I believe Mr Hogg would be a good choice for sailing master.

Chắc chắn Hogg sẽ rất giỏi tay buồm .

42. You have to actually capture the resistance coming against you when you’re sailing .

Bạn phải thực sự chớp lấy được sự kháng cự Open khi bạn đang lái tàu .

43. ( Laughter ) Option number two : Why don’t we play it like golf or sailing ?

( Cười ) Lựa chọn số hai : Sao tất cả chúng ta chơi gôn mà không thuyền khơi ?

44. Water sports like sailing, rowing, and swimming are popular in Germany as well .

Các môn thể thao dưới nước như thuyền khơi, chèo thuyền, và bơi cũng thông dụng tại Đức .

45. You like soft-shell crab ?

Cô thích cua mai mềm chứ ?

46. They were stubby but soft .

Chúng cùn nhưng mềm .

47. The four types of drop are soft sweet, soft salt, hard sweet, and hard salty drop .

Bốn loại drop là ngọt mềm, mặn mềm, ngọt cứng và muối cứng .

48. So many vessels are sailing toward Jerusalem that they resemble a flock of doves .

Có nhiều tàu bè căng buồm hướng đến Giê-ru-sa-lem đến độ chúng trông giống như bầy chim bồ câu .

49. When the Wind’s blowing at gale force, there’s no point in sailing against it .

Khi gió đang thổi rất mạnh, thật không có ý nghĩa nếu giương buồm ngược gió .

50. It’s so soft and silky smooth .

Nó thật mềm mại và mượt mà và nhẵn bóng .

51. Grayson’s gone soft over the years .

Grayson đã chững lại trong những năm qua .

52. That old soft spot, eh, Ben ?

Vẫn động lòng hả, Ben ?

53. Falcone is getting old and soft .

Falcone ngày càng già và mềm yếu .

54. You can hold soft-boiled eggs .

Bạn cầm được cả trứng luộc lòng đào .

55. With their voices soft as thunder

Mang theo tiếng gầm như sấm dậy .

56. Soft … and warm … and sweet-smelling .

Mềm mại và ấm cúng và thơm ngát .

57. His voice was low and soft .

Giọng ông trầm và êm ả dịu dàng .

58. They were sailing across the Sea of Galilee when a storm suddenly descended upon them .

Họ đang giong thuyền qua Biển Ga-li-lê, thình lình một cơn bão ập đến .

59. And the Sea Explorer earns his Helmsman and Boatsman badges for sailing and rowing .

Và Hướng Đạo Sinh Sea Explorer nhận được những huy hiệu Helmsman và Boatsman để lái thuyền và chèo thuyền .

60. She is sailing to the Undying Lands with all that is left of her kin .

Cô ấy đã đi về vùng đất bất diệt với những người thân trong gia đình của mình .

61. 8,000 Unsullied, 2,000 Second Sons sailing into Blackwater Bay and storming the gates without warning .

8,000 lính Unsullied, 2,000 lính Second Sons Giương buồm tới vịnh Hắc Thủy rồi giật mình cải tiến vượt bậc cổng thành .

62. The noodles are soft yet so chewy !

Sợi mì mềm nên dễ ăn !

63. My brother and I loved soft drinks

Anh em tớ thích nước giải khát .

64. Soft hands, lateral movement, the whole package .

Đôi bàn tay khôn khéo, lạng lách nhanh, cái gì cũng giỏi .

65. The Leeds University Union has over 60 sports clubs which range from Cycling to Sailing .

Liên đoàn Đại học Leeds có hơn 60 câu lạc bộ thể thao từ đạp xe đến chèo thuyền .

66. TED.com : Why nations should pursue ” soft power ”

TED.com : Tại sao những vương quốc nên theo đuổi ” quyền lực tối cao mềm mỏng ”

67. The soft, colorful mineral is found worldwide .

Khoáng chất mềm, đầy sắc tố này được tìm thấy trên toàn quốc tế .

68. You managed to stay soft and fat .

Và mày vẫn mò ra cách để làm một thằng mập yếu nhớt .

69. They meticulously laid out the signals, sailing orders, and formations that would unify their multinational force .

Họ cẩn trọng lập ra những ký hiệu, tín hiệu lệnh và những đội hình nhằm mục đích hợp nhất lực lượng đa vương quốc của họ .

70. Sailing vessels were pushed into narrower and narrower economic niches and gradually disappeared from commercial trade .

Tàu buồm đã được đẩy vào hốc kinh tế tài chính nhỏ hơn và hẹp hơn và từ từ biến mất khỏi thương mại thương mại .

71. This is a nice, soft, vintage yellow .

Đây là một màu vàng nhẹ, kiểu cổ xưa rất đẹp .

72. Aiki-jūjutsu can be broken into three styles : jujutsu ( hard ) ; aiki no jutsu ( soft ) ; and the combined aikijujutsu ( hard / soft ) .

Aiki-jūjutsu hoàn toàn có thể được chia ra làm ba phong thái : jujutsu ( cương ) ; aiki no jutsu ( nhu ) ; và aikijujutsu phối hợp ( cương / nhu ) .

73. Instead, she consistently soft-pedals God’s moral requirements .

Thay do đó, họ luôn luôn làm lu mờ những yên cầu về đạo đức của Đức Chúa Trời .

74. Probably sweet music and … a soft comfy bed .

Có năng lực là âm nhạc ngọt ngào và một chiếc giường êm ái .

75. We were out on the ocean, sailing, and a school of dolphins swam up all around us .

Chúng ta bơi thuyền ở ngoài biển, và một đàn cá heo bơi xung quanh tất cả chúng ta .

76. * Use a soft clean cloth, not baby wipes .

* Nên sử dụng miếng vải sạch, mềm, đừng nên sử dụng khăn lau dành cho bé .

77. The youngest children wear soft, scarf-like obi .

Các bé nhỏ tuổi nhất sẽ đeo những loại obi mềm giống như khăn quàng cổ .

78. You’re still too soft on them corners, Johnny .

Vẫn cua chưa tốt, Johnny .

79. Sailing the skies in their saucers and occasionally abducting people for experiments their parents wouldn’t approve of.

Lượn lờ trên khung trời trong những đĩa bay và thi thoảng bắt cóc con người cho những thực nghiệm mà cha mẹ họ có lẽ rằng sẽ không ưng ý .

80. The Yale Corinthian Yacht Club, founded in 1881, is the oldest collegiate sailing club in the world .

Câu lạc bộ thuyền khơi Yale Corinthian, xây dựng năm 1881, là câu lạc bộ thuyền buồm ĐH truyền kiếp nhất trên quốc tế .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories