Các mẫu câu có từ ‘nut|nuts’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Related Articles

1. In my teens, I used to carry so many betel nuts with me that I was like a betel nut tree!

Khi ở tuổi thiếu niên, tôi từng mang theo rất nhiều cau, do đó tôi trông giống cây cau !

2. You’re nuts.

Cậu thật gàn dở.

3. Go nuts.

Cứ mân mê đi .

4. Like going nuts.

Giống như nổi cơn điên .

5. Chipmunks love nuts.

Sóc Chuột yêu Chim

6. Are you nuts?

Cô ham ăn thật đấy ?

7. I’m going nuts.

Chú lẩn thẩn mất rồi .

8. This is nuts.

Chuyện này thật dở hơi .

9. What Is Betel Nut?

Trầu cau là gì ?

10. These Christians are nuts.

Bọn người Cơ đốc giáo gàn dở .

11. She’s a health nut.

Cô ta điên nhưng khoẻ mạnh .

12. Divorce action, numb nuts!

Cho vụ ly dị, đồ liệt dương !

13. About time, numb nuts.

Đúng lúc đấy lão già .

14. These Christians are nuts!

Bọn người Cơ đốc giáo gàn dở .

15. So basically all nuts!

Về cơ bản là toàn bộ những loại có hạt !

16. Mealworms taste like roasted nuts.

Các món nhộng có vị giống như hạt dẻ nướng .

17. You can get these nuts?

Anh hoàn toàn có thể lấy mấy ” hòn bi ” ra à ?

18. ls everybody out there nuts? “

Mọi người ngoài kia dở hơi hết rồi sao ?

19. Should You Chew Betel Nut?

Bạn có nên ăn trầu không ?

20. It’s doing my nut in.

Nghe ngứa dái vãi .

21. Hazelnut orchards may be harvested up to three times during the harvest season, depending on the quantity of nuts in the trees and the rate of nut drop as a result of weather.

Vườn hạt phỉ hoàn toàn có thể được thu hoạch tới ba lần trong một mùa thu hoạch, nhờ vào vào số lượng hạt trên cây và tỉ lệ hạt rơi do thời tiết .

22. That nut vendor lied to me.

Cái tên bán đậu phộng lừa tôi !

23. Everyone’s nuts, especially the guys.

Ai cũng gàn dở cả, đặc biệt quan trọng là những chàng trai .

24. Time to nut up, corn flake.

nghe rõ. cốm ngô .

25. 22 Should You Chew Betel Nut?

22 Bạn có nên ăn trầu không ?

26. I mean, these Christians, they’re nuts.

Những người Cơ đốc giáo này, họ điên rồi .

27. Various wild ginseng and ginkgo nuts.

Nhiều loại nhân sâm và những loại hạt bạch quả .

28. So the killer is an opera nut.

Thế tên sát nhân là tên điên cuồng opera .

29. You old miser drive me nuts.

Mấy ông già hói đầu keo kiệt

30. The butterfly effect can suck my nuts!

Hiệu ứng cánh bướm hoàn toàn có thể giết cậu bé của tao !

31. Two nuts in a ball sack, yo.

Như hai hòn bi trong bìu ấy, yo .

32. Is that a candy or a nut?

Có cả kẹo hoặc hạt lạc ?

33. He or she is chewing betel nut.

Người đó đang ăn trầu .

34. ” My brother… is completely nuts about Karate “

” Anh trai của tôi … cực kỳ tài năng Karate ”

35. A lot of drug nuts running wild.

Những thằng nghiện mới đi lung tung .

36. If I don’t smoke I’ll go nuts.

Anh không hút thuốc thì sẽ ôi điên mất .

37. You could’ve just said he was nuts.

Anh nói ngắn là nó điên luôn cho vuông .

38. You’ il just think I’ m nuts

Chú chỉ đang nghĩ cháu là kẻ gàn dở thôi

39. Its timber and nuts are used extensively.

Các dạng tinh thể và gốm của chúng đều được sử dụng .

40. Eat leaner meats, fish, nuts, and beans.

Hãy ăn thịt nạc, cá, những loại hạt và đậu .

41. Betel nuts wrapped in a betel-pepper leaf

Quả cau được gói trong lá trầu

42. Keep those West Side, liberal nuts, pseudo-intellectual…

Kệ bọn West Side, bọn điên theo đảng Dân chủ, bọn trí thức giả …

43. During this time Fransiska stopped chewing betel nut.

Còn chị Fransiska thì bỏ được tật nhai trầu .

44. Is that the nut bag and her husband?

Có phải cái bà lẩn thẩn với ông chồng không ?

45. I’m sick of being this hypercritical nut job.

Tôi phát bệnh với việc khe khắt bắt bẻ vụn vặt rồi .

46. You want me to lick his nuts too?

Anh muốn tôi liếm mông hắn nữa sao ?

47. Worldwide, betel-nut sales bring in billions of dollars.

Trên quốc tế, việc bán trầu cau mang lại hàng tỉ đô-la .

48. I’m gonna kick you in the nuts, asshole.

Tôi cóc cần chuyện của ông đồ chết tiệt

49. ▪ Dried fruits, nuts, baked items, fresh fruit

▪ Trái cây khô, hột khô, bánh mì, bánh ngọt, trái cây tươi

50. We fill the vault with bags of nuts.

Chúng ta sẽ chất đầy két bằng những túi lạc .

51. Oh, my God, Nancy, you are driving me nuts!

Cậu lảm nhảm suốt làm tớ phát điên đấy !

52. There’s one bribe for the nut, another for the bolt.

Một phần cho cái bu lông, phần còn lại cho đai ốc .

53. Right after you suck on this little Chinese nuts.

Ngay sau mày bú cái củ lạc Trung Quốc này .

54. Chronic betel-nut chewing may lead to serious medical conditions

Nghiện ăn trầu hoàn toàn có thể dẫn đến những bệnh trầm trọng

55. Don’t don’t, do do, nut up and be like Wu.

Đừng nói suông, hãy hành vi, thật hăng say như chính Wu này .

56. Keywords: chewy brownies, brownies with nuts, dark chocolate brownies

Từ khóa : bánh brownie dẻo, bánh brownie hạt, bánh brownie sô cô la đen

57. The macaws should be nesting near the Brazil nut trees.

Bầy vẹt có lẽ rằng đang làm tổ gần những cây dẻ Brazin .

58. Jiao-Lian: I sold betel nut to support myself financially.

Chị Jiao-Lian : Tôi bán trầu để kiếm sống .

59. I was gonna say ” nuts, ” but now I’m afraid to.

Tôi tính nói là ” ĐẬU PHỘNG “, nhưng giờ thì đúng là CHUỐI rồi

60. Squirrels and wild mice disputed for my store of nuts.

Sóc và chuột hoang dã tranh chấp cho shop của tôi hạt .

61. Three palm-nut vultures sitting in a palm tree above us!

Ba con chim kền kền quả cọ đang đậu trên cây cọ, phía trên chúng tôi !

62. I made oatmeal cookies, peanut-butter bars dark-chocolate macadamia-nut wedges.

Tôi làm bánh bằng lúa mạch, bánh bơ đậu phụng … Kẹo chocolat đen, kẹo hạnh nhân …

63. The media’s going nuts, you’re gonna need to make a statement.

Truyền thông đang làm ầm lên, ngài cần phải ra phát biểu .

64. Your mom went nuts, and she bought all the books and stuff.

Mẹ cậu đâm ra chết mê chết mệt, bà cụ đã mua bao nhiêu sách và vật phẩm về anh ta .

65. Zinc and essential fatty acids ( pumpkin seeds, nuts, vegetable oils ) prevent dandruff .

Kẽm và những axit béo thiết yếu ( như hạt bí ngô, quả hạch, dầu thực vật ) ngăn ngừa gàu .

66. Look, my cousin is a fuckin’douchebag, but the family went nuts.

Anh họ tôi là thằng khốn nạn, nhưng cả mái ấm gia đình nổi điên lên .

67. Before the Flood, humans ate only fruits, vegetables, grains, and nuts.

Trước thời Nước Lụt, loài người chỉ ăn trái cây, rau, quả và hạt .

68. I thought you were nuts at first but you did it.

Lúc đầu em đã nghĩ là anh lẩn thẩn rồi nhưng anh đã làm đc .

69. Our family subsisted by cultivating and selling yam, cassava, and kola nuts.

Gia đình chúng tôi sinh sống bằng nghề trồng và bán khoai lang, khoai mì và hạt côla .

70. The first follower is what transforms a lone nut into a leader.

Những người làm theo đã đổi khác từ 1 kẻ gàn dở thành 1 người đi đầu .

71. Better me than some outsider, some religious nut job bent on Armageddon

Ha ha, bằng cách cia nó ra từng mảnh hả ? Là tao thì tốt hơn là ai đó bên ngoài, vài tên điên khùng sùng đạo sẽ làm mọi chuyện để gây chiến

72. Resveratrol grape (skins and seeds, grape wine), nuts, peanuts, Japanese Knotweed root.

Resveratrol nho ( vỏ và hạt, rượu nho ), quả hạch ( xu thế ), lạc, rễ Knotweed Nhật .

73. Maybe they were all nuts, but there’s one thing they did do:

Có thể toàn bộ họ đều gàn dở. Nhưng họ chỉ làm vì một mục tiêu :

74. In some instances, the ripened nut rolls down the beach toward the water.

Đôi khi có những trái lăn xuống bãi biển tới nơi có nước .

75. Wen-Chung: I started chewing betel nut when I was 16 years old.

Anh Wen-Chung : Tôi khởi đầu ăn trầu khi 16 tuổi .

76. Why do I feel like we just cut off our own nuts here?

Sao tôi cảm thấy như ta tự thiến vậy nhỉ ?

77. The Gecko boys finally wrap their buckteeth around a nice, juicy nut sac.

Anh em nhà Gecko gói cái răng cửa dưới bàn tọa .

78. I’m going to have a couple of beers and a banana nut muffin.

Tôi muốn một vài ly bia và bánh ngọt nhân chuối .

79. Betty: My father gave me betel nut when I was two years old.

Chị Betty : Cha cho tôi ăn trầu lúc tôi hai tuổi .

80. She was chewing betel nuts, and it’s not something we do in Kiribati.

Cô ấy đang nhai trầu, và đó không phải điều chúng tôi làm ở Kiribati .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories