Các mẫu câu có từ ‘dừng lại’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

Related Articles

1. Dừng lại

Hang on .

2. Dừng lại!

Stop it!

3. Ken, dừng lại!

Ken, stop !

4. Dừng lại ngay.

Stop it now .

5. Dừng lại đi.

Stop moving it .

6. Ê, dừng lại.

Hey, stop it .

7. Chiến xa, dừng lại!

Chariots, halt !

8. Làm ơn, dừng lại.

Please, stop .

9. Bảo họ dừng lại.

Tell them all to stop .

10. Dừng lại bĩu môi!

Stop pouting !

11. Làm ơn dừng lại.

Please stop .

12. Dừng lại chừng 10 giây.

Pause for about 10 seconds .

13. Bảo sát thủ dừng lại.

Tell the hitter to stop .

14. Anouk, dừng lại đi con.

Anouk, don’t do that, please .

15. Dừng lại đi, làm ơn.

Please, stop .

16. Nó co chân, dừng lại.

Bunching its legs beneath its body toàn thân, it pauses .

17. Dừng lại, kẻ bất lương.

Stop, villain .

18. Làm ơn dừng lại đi.

Please stop .

19. Anh bạn, đừng dừng lại.

Man, man, don’t stop’em .

20. Làm ơn, dừng lại đi.

Please stop .

21. Dừng lại, tính làm gì thì cũng dừng lại, nhất là khi quơ quơ cái thứ đó.

Weil’s syndrome also affects multiple organ systems, and it wouldn’t have been treated by the antibiotic the E.R. gave her .

22. Chayton sẽ không dừng lại đâu.

Chayton’s not gonna stop coming for you .

23. Làm chuyện này dừng lại đi.

Just make it stop .

24. Poppy, Di, dừng lại, làm ơn.

Poppy, Di, stop, please !

25. Su-mi, làm ơn dừng lại

Su-mi, please stop it

26. Làm ơn dừng lại một chút.

Hold it here, please .

27. Dừng lại, tôi thấy xấu hổ.

Stop, I feel ashamed .

28. Chiến dịch đã bị dừng lại.

The operation’s scrubbed .

29. Búng ngón tay, nó không dừng lại.

Finger popping, ain’t no stopping .

30. Vậy cái gì làm nó dừng lại?

So what’s the endgame ?

31. Có một điều làm ông dừng lại.

And something makes you stop .

32. Thánh Gióng dừng lại xin nước uống.

Will Raj stop drinking ?

33. Tôi nói, ” Gượm đã, dừng lại đi.

So I said, ” Hang on, stop .

34. Khi đến bìa rừng, nó dừng lại.

At the edge of the jungle, he stopped .

35. Dừng lại, cô gái, tôi sẽ điên mất

Stop, girl, or I ‘ il go crazy

36. Làm ơn kêu hắn dừng lại một chút.

Make him stop for a while, please .

37. Oh, những giọt mưa rơi, đừng dừng lại!

Oh, falling rain, don’t stop !

38. Em không có thời gian để dừng lại.

I don’t have time to stop .

39. Dừng lại đi, các ngón chân nhảy múa.

Hold it right there, twinkle-toes .

40. Và thay vì kích động, ông dừng lại.

And instead of panicking, he just stopped .

41. Dừng lại, bắn hết vào mặt em rồi.

Stop, I’m stuffing my face .

42. Bây giờ ảnh sẽ bước tới bước lui… dừng lại… bước thêm… dừng lại… nhón chân lên xuống… bụm bi lại và nhảy.

Now he’ll pace back and forth … stop … more pacing … stop … up and down on his toes … cover his balls and jump .

43. Ông ấy biết cách làm cho chúng dừng lại

He knows how to stop them .

44. Ta sẽ dừng lại khi nào ông chiu nói…

I’ll stop when you tell me …

45. Và hắn sẽ không dừng lại cho tới khi-

And he’s not gonna stop until …

46. Sẽ là liều lĩnh nếu dừng lại nửa chừng.

It’s risky to stop halfway through .

47. Và khi mình dừng lại, sẽ có lính gác.

And when we stop, the guards will patrol .

48. Và khi Idris di chuyển, Fraser gào lên, “Dừng lại!

And as Idris moves, Fraser screams, ” Stop !

49. Vậy chúng ta có thể dừng lại nếu em muốn.

Well, we can stop if you want .

50. Mỗi sáng tôi thức dậy, tự nhủ: “Daan, dừng lại.

And one morning I woke up and I said, ” Daan, stop .

51. Ông dừng lại, mưa rơi với bạo lực tăng gấp đôi.

He paused ; the rain fell with redoubled violence .

52. Nhập khẩu, chuyên chở hàng hóa, tất cả đều dừng lại.

Imports, movements of goods, have all ceased .

53. Hãy tạm dừng lại và đọc khung “Giai thoại ở Benin”.

Stop for a moment and read the box “ Told in Benin. ”

54. Như là phản xạ ấy, tôi không thể dừng lại được.

It’s like a reflex, I can’t stop it .

55. Lệnh sẽ tạm dừng lại hệ thống. Giá trị chuẩn:/sbin/halt

Command to initiate the system halt. Typical value : / sbin / halt

56. Chúng ta có thể đi qua Milan mà không dừng lại sao?

We can go through Milano without stopping ?

57. Biểu hiện của ông Marvel đã hùng hồn. ” – Sau đó dừng lại.

Mr. Marvel’s expression was eloquent. ” — then stopped .

58. Tới một lúc nào đó, những người phu khuân vác dừng lại.

At one point, the porters stopped .

59. Vật thể dừng lại gần Gamma Cephei ở góc phương vị 220°.

The object stopped near Gamma Cephei at an azimuth of 220 ° .

60. Và tớ dừng lại ở cạnh mép nước, ở chỗ bến cảng.

And I ended up by the water, by the docks .

61. ” Bằng cách này, ” viên cảnh sát, bước vào sân và dừng lại.

” This way, ” said the policeman, stepping into the yard and stopping .

62. Ngài dừng lại và bảo người ta dẫn hai người ấy đến.

He stops and asks that the ones doing the shouting be brought to him .

63. Chúng tôi không dừng lại với lá phổi trên một con chíp .

We didn’t stop with the lung on a chip .

64. Sau khi thẩm vấn, họ lại dừng lại ở biên giới Tiệp Khắc.

After interrogation, they were stopped at the Czechoslovakia border again .

65. Hình như ông cảnh sát muốn chúng ta dừng lại đó, anh yêu.

That policeman seems to want us to stop, darling .

66. OK, hãy dừng lại và mở hết mấy cái khóa xích này ra.

Okay, let’s stop here and get off these fucking leg irons .

67. 15 Họ dừng lại và ghé vào Ghi-bê-át để nghỉ đêm.

15 So they stopped there and went in to stay overnight in Gibʹe · ah .

68. Dừng lại đi, rồi trở về doanh trại như một người đàn ông.

Stop this, and go back to base as a real man .

69. Và nỗi ám ảnh của ngươi với Raiden phải dừng lại ở đây.

And this obsession of yours with Raiden will cease immediately .

70. Tôi rất giỏi trong việc này, và tôi không muốn bạn dừng lại.

I’m very good at this, and I don’t want you to ever stop .

71. Nhưng vấn đề chăm sóc sức khoẻ phụ nữ vẫn chưa dừng lại.

But women’s health issues do not end here .

72. Nếu người ta có thể dừng lại, cuộc sống sẽ được cứu rỗi.”

If people would stop, lives will be saved. ”

73. Một khi đã được bung ra, nanomite sẽ không bao giờ dừng lại.

Once unleashed, the nanomites will not stop, ever .

74. Nó đang chạy hết tốc lực và bây giờ họ lại muốn dừng lại!

She’s at top speed and now they wanna stop !

75. Tớ đã dừng lại ở nhà máy sản xuất xi măng và gặp Gephardt.

Ended up at the cement factory, found Gephardt .

76. Ngựa giật mình dừng lại, để cho rắn bò vào vị trí thứ sáu.

The startled horse reared back, letting the snake sneak into sixth place .

77. Cháu đó thử trước đây nhưng cháu đã dừng lại vì bị giật điện.

I tried it before, but I stopped because it gave me a shock .

78. Sự lan truyền của tin tức đã bị dừng lại trong vòng hai tuần.

The diffusion of the viral news was stopped within two weeks .

79. Sau tất cả những điều này, mọi người dừng lại; bước lùi một bước.

And after all this, everyone paused ; they took a step back .

80. Bạn có bao giờ dừng lại lắng nghe tiếng chim hót du dương không?

Have you ever been stopped in your tracks by the melody of songbirds ?

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories