Các mẫu câu có từ ‘cuộc hẹn’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

Related Articles

1. Đó là một cuộc hẹn.

It’s a date .

2. Giờ… 1 cuộc hẹn thì sao?

Now… how about that date?

3. Đó là một cuộc hẹn hò.

It was a date .

4. Cô chỉ có một cuộc hẹn.

You only had one date .

5. Cuộc hẹn sóng gió hả Mẹ?

Rough date, mother ?

6. Và cuộc hẹn của Laila và Anna!

And Laila ‘ s big date with Anna !

7. Kết hôn với cuộc hẹn đủ tốt.

To marry appointment good enough .

8. Anh có 1 cuộc hẹn đi hớt tóc.

I had an appointment to cut my hair .

9. Tôi có một cuộc hẹn rất quan trọng.

I HAVE a very important appointment .

10. Tôi có một cuộc hẹn với Alex Prout.

i’ve got an appointment with alex prout .

11. Tôi đã có một cuộc hẹn vào đêm đó.

I was on a date the other night .

12. Quần lót đặc biệt cho cuộc hẹn với Wilson?

Special panties for your date with Wilson ?

13. Cuộc hẹn ngoài không gian này ngày càng tệ đấy.

This space date is going terribly .

14. Với lại, tớ hủy một cuộc hẹn vì nó đấy.

I canceled my day for this .

15. Hãy sắp xếp cuộc hẹn rõ ràng để thăm lại.

Make definite arrangements for a return visit .

16. Đặt 1 cuộc hẹn với Hoa Kỳ, thưa Đội Trưởng.

Setting a course for the United States, Captain .

17. Em muốn biết tại sao Ross lại hủy cuộc hẹn?

You want to know why Ross canceled the date ?

18. Với tôi, những cuộc hẹn thế này… thì đầy rẫy.

It seems to me, I think, commitments abound .

19. Hay một cuộc hẹn dai dẳng với người làm mũ?

An exhausting appointment at the milliners ?

20. Cuộc hẹn lại đầu tiên luôn là khó nhất, Harry.

The first date back is always the toughest, Harry .

21. Ngày mai tôi có 1 cuộc hẹn với nhân viên FBl

I’m pushing for a one-on-one with the FBI task force officer tomorrow .

22. Anh sắp xếp cuộc hẹn với Bộ trưởng Y Tế chưa?

Did you get us a meeting with the Minister of Health ?

23. Ông ta có một cuộc hẹn tại DlA 2 giờ ngày mai?

He’s got an appointment at the DIA tomorrow at 2 : 00, right ?

24. Bad boy lỡ cuộc hẹn cuối cùng với nhân viên tạm tha.

Bad boy missed his last appointment with his parole officer .

25. Những cuộc hẹn hò lác đác tôi có ở trường đại học .

The sporadic dates I ‘ d had in college .

26. anh có 1 cuộc hẹn vào chiều nay với đại diện từ MIT.

Also, you have an appointment this afternoon with the alumni rep from MIT .

27. Mày không muốn cổ hủy bỏ cuộc hẹn hiến thân cho mày chớ?

You wouldn’t want her to cancel her de-virginization, would you ?

28. chị không có chuyện gì với việc chị không có cuộc hẹn họ nào.

Heather, I am fine that I don’t have a date .

29. Một hệ thống ám hiệu, rất có thể nó ám chỉ một cuộc hẹn.

It’s a signaling system. Possibly set up a meet .

30. Jytte, hủy bỏ hết tất cả cuộc hẹn của tôi trong ngày hôm nay

Would you be so kind to cancel my meetings the rest of the day ?

31. Tôi có một cuộc hẹn với sự vĩnh hằng, và tôi không muốn bị trễ.

I have an appointment with eternity and I don’t want to be late .

32. Bởi vì ngày 25 tháng Ba, anh có một cuộc hẹn với giá treo cổ.

Because on March 25 th, you have a date with the hangman .

33. Tôi đã dành hàng giờ để tìm cho cô một cuộc hẹn vào đám cưới.

I spent hours finding you a wedding date .

34. Lấy mũ và giày của anh đi, chúng ta có một cuộc hẹn quan trọng.

Your hat and boots, we have an important appointment .

35. Có cách nào dễ hơn để có cuộc hẹn mà cần ít năng lượng khởi đầu hơn không?

Is there an easier way to get a date that requires less initial energy ?

36. Nếu cậu đưa ra một cuộc hẹn mà không có số đt, họ phải lõ mặt ra thôi.

If you set a date without a number, they have to show up .

37. Đột nhiên hắn muốn giải phóng khu dinh thự tối nay cho một cuộc hẹn hay gì đó.

Apparently, he’s clearing out the compound tonight for a date or something .

38. Chắc là một cuộc hẹn khá quan trọng để cô phải chạy đi mà không ăn uống gì.

It must be a pretty important date to run off without eating .

39. Sau hơn 12 năm rong ruổi, Voyager 2 giờ đây từ từ tiến đến cuộc hẹn với Sao Hải Vương.

After 12 years on the road, Voyager 2 now sped toward its rendezvous with Neptune .

40. Tôi đã đến Luân Đôn sáng này để giải cứu 1 người Joshamee gibbs khỏi cuộc hẹn với giá treo cổ.

I arrived in London Town just this morning to rescue one Joshamee Gibbs from one appointment with the gallows .

41. Tôi gọi nho khô bởi vì bởi vì tôi không muốn có bất kỳ sai sót nào trong cuộc hẹn này.

I ordered Raisin Bran because I didn’t want there to be any mistaking it for a date .

42. Ngày 25 tháng 6 năm đó, cô được đấu giá cho một cuộc hẹn trị giá 1050 USD trong chương trình “Đấu giá cuộc hẹn với người nổi tiếng” nhằm mục đích quyên góp tiền để phẫu thuật cho trẻ em bị dị tật ở môi và hàm ếch tại Việt Nam.

On 25 June of that year, she was auctioned for a $ 1,050 appointment in the ” Celebrity Auction Auctions ” programme to raise money for surgery for children with deformities in the lips and palms of Vietnam .

43. Vì sự liên kết của Webb với Bộ Tài chính, cuộc hẹn của ông được coi là trực thuộc BoB cho Kho bạc.

Because of Webb’s association with the Treasury Department, his appointment was seen as subordinating the BoB to the Treasury .

44. Tưởng nhớ Lisa Shoman về cuộc hẹn của cô với Bộ trưởng Ngoại giao Belize Trang trí của thứ tự Mexico của Aztec Eagle

A Tribute to Lisa Shoman on her appointment to Foreign Minister of Belize Decoration of the Mexican Order of the Aztec Eagle

45. Các chuyên gia trong thiết kế giao diện người dùng và khả năng truy cập cũng có sẵn để tham vấn theo cuộc hẹn.

Experts in user interface design and accessibility are also available for consultations by appointment .

46. Tôi bước đến cuốn sổ hẹn để xem lịch làm việc từ giờ đến cuối ngày, tôi di di ngón tay đến cuộc hẹn kế tiếp .

I walked over to my appointment book to check what the rest of my day looked like, scrolling my finger down to the next appointment .

47. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, nó trở thành một thực tế để đeo nhẫn cho các cuộc hẹn hò và không cho hôn nhân thực tế.

However, in modern society it is becoming a practice to wear rings for engagements and not for actual marriage .

48. Và để nhớ chúng, cô ấy nghĩ lại những ngày khi cô còn là học sinh cấp 3, và ngày cô có cuộc hẹn dạ tiệc khiêu vũ.

And to remember them, she thinks back to her days as a high school student, and the day she got a date for the dance .

49. Giờ thì có lẽ bạn cũng nhận ra rằng không phải tất cả những cuộc va chạm đều dẫn đến cuộc hẹn dạ tiệc khiêu vũ, may mắn thay.

Now, you’re probably already aware that not all collisions lead to dates for the dance, thankfully .

50. Tuy công nghệ kỹ thuật tiến bộ đến mức đó, nhiều người vẫn khó giữ đúng giờ—trong việc làm, việc học và những cuộc hẹn quan trọng khác.

In spite of technology, though, many of us still have problems being on time — for work, school, or other important appointments .

51. Các dải khác châm biếm sự khoan dung của Mecham đối với người khác, các cuộc hẹn chính trị và sự mất mát của nhà nước trong kinh doanh du lịch.

Other strips satirized Mecham’s tolerance of others, political appointments, and the state’s loss of tourism business .

52. Và vì vậy tôi ngồi trong một thùng cát cho bốn ngày liên tục, sáu giờ mỗi ngày, cuộc hẹn sáu phút với bất cứ ai ở London, và thực sự nó rất tệ.

And so I sat in a sandbox for four days straight, six hours every day, six-minute appointments with anyone in London, and that was really bad .

53. Và nhờ tăng số cuộc va chạm, chúng ta làm tăng xác suất cuộc va chạm xảy ra theo đúng hướng và đủ năng lượng để tạo ra cuộc hẹn đến dạ tiệc khiêu vũ.

And by increasing the number of collisions, we increase the likelihood that some of those collisions will have the correct alignment and enough energy to create a date to the dance .

54. Trước cuộc hẹn hiện tại, bà từng là Bộ trưởng Bộ Nội vụ và An ninh Nội bộ trong Nội các Malawian, từ ngày 6 tháng 9 năm 2016 đến ngày 24 tháng 10 năm 2017.

Before her current appointment, she was the Minister of Home Affairs and Internal Security, in the Malawian Cabinet, from 6 September 2016 until 24 October 2017 .

55. Đồng bộ Danh bạ và and Cuộc hẹn được thực hiện thông qua dịch vụ đám mây (Windows Live, Google, hoặc Exchange Server), và không có phương thức đồng bộ trực tiếp với PC được cung cấp.

Syncing Contacts and Appointments is done via cloud-based services ( Windows Live, Google, or Exchange Server ), and no method to sync this information directly with a PC is provided .

56. Nó giới hạn sự tập trung của bạn vào thiếu hụt tức thời vào chiếc bánh mỳ bạn phải ăn ngay, cuộc hẹn bắt đầu trong 5 phút, hay những hóa đơn phải trả vào ngày mai.

This narrows your focus to your immediate lack — to the sandwich you’ve got to have now, the meeting that’s starting in five minutes or the bills that have to be paid tomorrow .

57. Vậy, từ ví dụ này chúng ta có thể thấy, chìa khóa để có một cuộc hẹn dạ tiệc khiêu vũ đó là đâm sầm vào một ai đó và làm rơi sách khỏi tay người đó.

So as we can see from this example, the key to getting a date for the dance is to collide with someone and knock the books out of their hands .

58. Sau một chuyển động của Bell của dân luật sư để cứu hộ Mauffray trong trường hợp dân sự, tố tụng được giữ lại một lần nữa chờ cuộc hẹn của một thẩm phán để nghe điều đó recusal chuyển động.

Following a motion by Bell’s civil attorney to recuse Mauffray in the civil case, proceedings were put on hold again pending appointment of a judge to hear that recusal motion .

59. Trước khi trở thành tác giả viết về các cuộc hẹn hò và các mối quan hệ, Rakha đã thử qua nhiều công việc khác nhau gồm cả nhân viên tiếp tân và giám đốc tiếp thị cho một chuỗi khách sạn.

Before becoming a relationship and dating writer, Rakha held a variety of jobs including a receptionist and a marketing director for a khách sạn chain .

60. Khách viếng thăm bình thường thì bị từ chối không tiếp; khách hàng chỉ được chấp nhận khi có giấy giới thiệu từ các phòng trà nào đó, hoặc khi có cuộc hẹn trước, khiến cho chi phí và sự trì hoãn tăng thêm.

Casual visitors were rejected ; clients were accepted only by referral from certain teahouses, and only by appointment, which increased both the cost and the delay .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories